PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Ngành Nha Khoa




· 玻璃离子 (bōlí lízǐ): cement glass ionomer · 复合树脂 (fùhé shùzhī): nhựa composite · 氧化锆 (yǎnghuàgāng): zirconia · 封闭剂 (fēngbìjì): chất bịt ống tủy · 脱敏剂 (tuōmǐn jì): thuốc chống ê buốt 用硅橡胶取模更精确。Dùng silicone lấy dấu chính xác hơn. 6. Chẩn đoán hình ảnh · 全景片 (quánjǐng piàn): X-quang toàn cảnh (panorama) · CT锥形束 (CT zhuīxíngshù): CT Cone Beam · 根尖片 (gēnjiān piàn): phim chóp · 侧位片 (cèwèi piàn): phim nghiêng (ortho) 医生建议拍CT锥形束。Bác sĩ đề nghị chụp CT Cone Beam. 7. Thuật ngữ bệnh lý chuyên ngành · 牙裂 (yá liè): nứt răng · 牙折 (yá zhé): gãy răng · 牙龈退缩 (yáyín tuìsuō): tụt nướu · 牙周袋 (yázhōu dài): túi nha chu · 牙髓坏死 (yásuǐ huàisǐ): hoại tử tủy · 颌骨囊肿 (hégǔ nángzhǒng): u nang xương hàm · 口腔溃疡 (kǒuqiāng kuìyáng): loét miệng 他有牙周袋,需要治疗。Anh ấy có túi nha chu cần điều trị. TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THƯỢNG HẢI Chuyên đào tạo tiếng Trung Quốc Nghe – Nói – Đọc – Viết – Luyện Thi HSK – Biên Phiên Dịch

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.