PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text CD -Đại số 11-Chương 1-Hàm số và phương trình lượng giác-Bài 2-Các phép biến đổi lượng giác-ĐỀ BÀI-Trắc nghiệm.doc

Đại số 11-Chương 1:Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác- Bài tập theo CT thi 2025 của BDG Trang 1 BÀI 2 CÁC PHÉP ĐỔI LƯỢNG GIÁC 1. Công thức cộng  sin()sin.cossin.cosababba  sin()sin.cossin.cosababba  cos()cos.cossin.sinababab  cos()cos.cossin.sinababab  tantan tan() 1tan.tan ab ab ab     tantan tan() 1tan.tan ab ab ab    Chú ý:       1tan tan 41tan a a a       1tan tan 41tan a a a 2. Công thức góc nhân đôi  sin22sin.cosaaa  2222cos2cossin2cos112sinaaaaa   2 2tan tan2 1tan a a a Chú ý: Công thức hạ bậc Công thức nhân ba        2 2 2 1cos2 sin 2 1cos2 cos 2 1cos2 tan 1cos2 a a a a a a a      3 3 3 2 sin33sin4sin cos34cos3cos 3tantan tan3 13tan aaa aaa aa a a sin thì 31 – 43, cos thì 43 – 31 hoặc: sin thì 3sin 4sỉn , cos thì 4 cổ 3cô
Đại số 11-Chương 1:Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác- Bài tập theo CT thi 2025 của BDG Trang 2 3. Công thức biến đổi tích thành tổng  1sincossinsin 2ababab   1sinsincoscos 2ababab   1coscoscoscos 2ababab  4. Công thức biến đổi tổng thành tích   coscos2cos.cos 22 uvuv uv   coscos2sin.sin 22 uvuv uv   sinsin2sin.cos 22 uvuv uv   sinsin2cos.sin 22 uvuv uv Chú ý:     sincos2.sin 4aaa    sincos2cos 4aaa∓

Đại số 11-Chương 1:Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác- Bài tập theo CT thi 2025 của BDG Trang 4 Câu 11. Giá trị đúng của biểu thức 000 00 tan225cot81.cot69 cot261tan201   bằng A. 1 . 3 B. 1 . 3 C. 3. D. 3. Câu 12. Giá trị của biểu thức sin.cos.cos.cos.cos 484824126Appppp = là A. 1 32 B. 3 8 C. 3 16 D. 3 32 Câu 13. Cho góc  thỏa mãn cot15. Tính sin2.P A. 11 . 113P B. 13 . 113P C. 15 . 113P D. 17 . 113P Câu 14. Cho góc  thỏa mãn 2   và 4 sin 5 . Tính sin2.P A. 24 . 25P B. 24 . 25P C. 12 . 25P D. 12 . 25P Câu 15. Biết 3sin 5 và 3 2   . Tính sin. 6P     A. 3 . 5P B. 3 . 5P C. 433 . 10P  D. 433 . 10P  Câu 16. Cho góc  thỏa mãn 4 sin. 5 Tính cos4.P A. 527 . 625P B. 527 . 625P C. 524 . 625P D. 524 . 625P Câu 17. Cho cos15t . Khi đó biểu thức 57 sin.sin 1212  là: A. 21tt B. 2t C. 41t D. 21tt Câu 18. Tính giá trị biểu thức 44 sincosPaa biết 2 sin2 3a . A. 1 3 B. 1 C. 9 7 D. 7 9 Câu 19. Cho góc  thỏa mãn 5 cos 13 và 3 2 2   . Tính tan2P . A. 120 . 119P B. 119 . 120P C. 120 . 119P D. 119 . 120P Câu 20. Cho góc  thỏa mãn 3 cos 4 và 3 2 2   . Tính cos. 3P    

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.