Content text NGÀNH MỸ PHẨM.docx
21 Mặt nạ đắp mặt 面膜 Miànmó 22 Nước hoa 花露水 Huālùshuǐ 23 Nước hoa xịt phòng 空气芳香剂 Kōngqì fāngxiāng jì 24 Nước súc miệng 漱口水 Shù kǒushuǐ 25 Phấn mắt 眼影 Yǎnyǐng 26 Phấn phủ 粉饼 Fěnbǐng 27 Sản phẩm làm đẹp 化妆品 Huàzhuāngpǐn 28 Sản phẩm làm sạch thông dụng 日化清洁母婴 Rì huà qīngjié mǔ yīng 29 Sữa dưỡng thể 润肤霜 Rùn fū shuāng 30 Sữa rửa mặt 洗面奶 Xǐmiàn nǎi 31 Sữa tắm 沐浴液 Mùyù yè 32 Sữa tắm 沐浴露 Mùyù lù 33 Sữa tẩy trang 卸妆乳 Xièzhuāng rǔ 34 Thuốc xịt thơm miệng 口腔清新剂 Kǒuqiāng qīngxīn jì 35 Xà phòng thơm 香皂 Xiāngzào 36 Phấn rôm 爽身粉 shuǎngshēn fěn 37 Sữa dưỡng da tay 护手霜 hù shǒu shuāng Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ làm đẹp 1 Bông phấn 粉扑儿 fěnpūr 2 Bông tẩy trang 化妆棉 huàzhuāng mián 3 Cái bấm mi 睫毛刷 jiémáo shuā 4 Cái bấm móng tay zhǐjiǎ qián
17. 每笔 méibǐ : chì kẻ lông mày 18. 眼线笔 yǎnxiànbǐ : chì kẻ mắt 19. 香粉盒 xiāngfěnhé : hộp phấn 20. 遮瑕霜 zhēxiáshuāng : kem che khuyết điểm 21. 粉底霜 fěndǐshuāng : kem nền 22. 眼睑膏 yǎnjiǎngāo : kem thoa mí mắt 23. 眼影 yǎnyǐng : phấn mắt 24. 粉饼 fěnbǐng : phấn phủ 25. 粉扑儿 fěnpū’r : bông phấn 27. 化装棉 huàzhuāngmián : bông tẩy trang 28. 睫毛刷 jiémáoshuā : bấm mi 29. 镜子Jìngzi: gương. 30. 洗发水 Xǐ fǎ shuǐ: dầu gội đầu. 31. 化妆/打扮 Dǎbàn: trang điểm