PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Kết quả phỏng vấn ngày 26.10.2024 (up web).pdf

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Giới tính ĐKDT Điểm PV Điểm ưu tiên Tổng điểm Ghi chú 1 CH.001 Phùng Diệu Linh Anh 01/12/2001 Kinh Nữ KDTM 71 71 2 CH.002 Trần Phương Anh 14/10/2001 Kinh Nữ KDTM 78 78 3 CH.003 Phạm Kiều Anh 03/05/2002 Kinh Nữ KDTM 74 74 4 CH.004 Bùi Thị Ngọc Ánh 01/04/2001 Kinh Nữ KDTM 72 72 5 CH.005 Nguyễn Khánh Chi 31/08/2001 Kinh Nữ KDTM 79 79 6 CH.006 Tạ Doãn Đạt 10/10/2001 Kinh Nam KDTM 81 81 7 CH.007 Nguyễn Thị Phương Dung 19/07/2001 Kinh Nữ KDTM 82 82 8 CH.008 Trần Thị Thuỳ Dương 15/11/1999 Kinh Nữ KDTM 83 83 9 CH.009 Phạm Vĩnh Hà 20/07/2002 Kinh Nữ KDTM 87 87 10 CH.010 Nguyễn Thị Bích Hậu 18/04/1993 Kinh Nữ KDTM 84 84 11 CH.011 Tạ Diễm Hương 04/04/2000 Kinh Nữ KDTM 73 73 12 CH.012 Dương Nguyệt Minh 06/08/2001 Kinh Nữ KDTM 75 75 13 CH.013 Nguyễn Hoàng Minh 31/12/2002 Tày Nam KDTM 80 80 14 CH.014 Nguyễn Thị Hải Nguyên 25/06/1995 Kinh Nữ KDTM 80 80 15 CH.015 Phạm Trí Thành 13/01/2001 Kinh Nam KDTM 78 78 16 CH.016 Phan Anh Thư 30/08/2001 Kinh Nữ KDTM 77 77 17 CH.017 Phạm Thị Hà Trang 17/07/2001 Kinh Nữ KDTM 75 75 18 CH.018 Đỗ Công Trường 21/09/2002 Kinh Nam KDTM 80 80 19 CH.019 Trịnh Vũ Diệu Anh 08/04/2001 Kinh Nữ QLKT 82 82 20 CH.020 Phạm Thị Phương Anh 19/05/2001 Kinh Nữ QLKT 80 80 21 CH.021 Nguyễn Quỳnh Anh 11/09/1997 Kinh Nam QLKT 78 78 22 CH.022 Lê Phương Chi 24/04/1999 Kinh Nữ QLKT 80 80 23 CH.023 Trần Thanh Bảo Chi 08/12/2001 Kinh Nữ QLKT 75 75 24 CH.024 Nguyễn Tài Danh Dự 16/12/2000 Xơ Đăng Nam QLKT 78 10 88 25 CH.025 Nguyễn Tấn Dũng 15/03/1999 Kinh Nsm QLKT 78 78 26 CH.026 Trần Thu Giang 30/09/1999 Kinh Nữ QLKT 80 80 Phương thức xét tuyển: Phỏng vấn (Tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ Đợt 2 năm 2024) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ XÉT TUYỂN ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Giới tính ĐKDT Điểm PV Điểm ưu tiên Tổng điểm Ghi chú Phương thức xét tuyển: Phỏng vấn (Tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ Đợt 2 năm 2024) KẾT QUẢ XÉT TUYỂN ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ 56 CH.056 Ngô Phương Thảo 09/11/2002 Kinh Nữ QLKT 87 87 57 CH.057 Lê Trường Thịnh 14/11/2002 Kinh Nam QLKT 60 60 58 CH.058 Vũ Ngọc Thúy 09/01/1996 Kinh Nữ QLKT 70 70 59 CH.059 Đỗ Thị Hương Trà 09/04/1997 Kinh Nữ QLKT 65 65 60 CH.060 Nguyễn Quỳnh Trang 05/10/2000 Kinh Nữ QLKT 75 75 61 CH.061 Ngô Như Trang 09/12/2002 Kinh Nữ QLKT 70 70 62 CH.062 Nguyễn Lý Hà Trang 02/11/2002 Kinh Nữ QLKT 65 65 63 CH.063 Trần Thùy Trang 20/07/1999 Kinh Nữ QLKT 82 82 64 CH.064 Ngô Quỳnh Trang 26/12/1999 Kinh Nữ QLKT 83 83 65 CH.065 Nguyễn Thị Thu Trang 02/01/2001 Kinh Nữ QLKT 65 65 66 CH.066 Đặng Phương Tuấn 16/11/2002 Kinh Nam QLKT 80 80 67 CH.067 Vũ Tuấn Anh 28/07/1995 Kinh Nam EMBA 80 80 68 CH.068 Nguyễn Văn Bằng 18/01/1990 Kinh Nam EMBA 72 72 69 CH.069 Dương Thị Hương Giang 05/05/1987 Kinh Nữ EMBA Vắng thi Vắng thi 70 CH.070 Nguyễn Thị Thu Hường 13/08/1989 Kinh Nữ EMBA 88 88 71 CH.071 Mai Văn Hữu 15/05/1985 Kinh Nam EMBA 76 76 72 CH.072 Trương Thị Thúy Ngân 11/10/1980 Kinh Nữ EMBA 75 75 73 CH.073 Đào Bích Ngọc 01/12/1986 Kinh Nữ EMBA 78 78 74 CH.074 Đặng Ngọc Sâm 17/04/1983 Kinh Nam EMBA 70 70 75 CH.075 Nguyễn Đình Thịnh 19/08/1986 Kinh Nam EMBA 80 80 76 CH.076 Ngô Minh Tính 31/08/1988 Kinh Nam EMBA 75 75 77 CH.077 Nông Thị Thanh Trang 03/02/1992 Tày Nữ EMBA Vắng thi Vắng thi 78 CH.078 Nguyễn Thị Thu Trang 13/10/1988 Kinh Nữ EMBA 80 80 79 CH.079 Đào Quốc Trung 04/05/1989 Kinh Nam EMBA 78 78 80 CH.080 Đặng Thị Hải Yến 03/06/1995 Kinh Nữ EMBA 78 78 81 CH.081 Phạm Mỹ Anh 02/12/1998 Kinh Nữ QTKD 82 82 82 CH.082 Lưu Ngọc Anh 26/06/2000 Kinh Nữ QTKD 81 81 83 CH.083 Nguyễn Thị Ngọc Anh 01/11/1988 Kinh Nữ QTKD 90 90
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Dân tộc Giới tính ĐKDT Điểm PV Điểm ưu tiên Tổng điểm Ghi chú Phương thức xét tuyển: Phỏng vấn (Tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ Đợt 2 năm 2024) KẾT QUẢ XÉT TUYỂN ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ 84 CH.084 Trần Đức Anh 16/07/2001 Kinh Nam QTKD 82 82 85 CH.085 Ngô Quỳnh Anh 24/06/2002 Kinh Nữ QTKD 82 82 86 CH.086 Nguyễn Thị Phương Anh 14/12/2001 Kinh Nữ QTKD 83 83 87 CH.087 Vũ Thị Phương Anh 20/02/2001 Kinh Nữ QTKD 83 83 88 CH.088 Nguyễn Hải Anh 03/08/2000 Kinh Nữ QTKD 83 83 89 CH.089 Lê Trọng Anh 14/10/1998 Kinh Nam QTKD 79 79 90 CH.090 Cao Thị Ngọc Ánh 03/04/2001 Kinh Nữ QTKD 79 79 91 CH.091 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/07/2001 Kinh Nữ QTKD 75 75 92 CH.092 Nguyễn Thị Hạnh Châm 10/07/2002 Kinh Nữ QTKD 77 77 93 CH.093 Dương Minh Châu 25/07/1974 Kinh Nữ QTKD 87 87 94 CH.094 Nguyễn Quỳnh Chi 26/10/2002 Kinh Nữ QTKD 76 76 95 CH.095 Nguyễn Hà Chi 21/06/2002 Kinh Nữ QTKD 77 77 96 CH.096 Nguyễn Vũ Quỳnh Chi 25/11/2002 Kinh Nữ QTKD 80 80 97 CH.097 Nguyễn Duy Chiến 21/07/2001 Kinh Nam QTKD 85 85 98 CH.098 Lê Thị An Chinh 24/03/2002 Kinh Nữ QTKD 82 82 99 CH.099 Nguyễn Trọng Đại 23/04/1994 Kinh Nam QTKD 85 85 100 CH.100 Nguyễn Thành Đạt 02/11/1993 Kinh Nam QTKD 90 90 101 CH.101 Hoàng Thị Bích Diệp 12/03/1999 Tày Nữ QTKD 88 88 102 CH.102 Nguyễn Thùy Dương 27/08/2001 Kinh Nữ QTKD 82 82 103 CH.103 Nguyễn Lê Thuỳ Dương 19/03/1999 Kinh Nữ QTKD 77 77 104 CH.104 Nguyễn Đình Dương 24/04/2002 Kinh Nam QTKD 77 77 105 CH.105 Phạm Thị Hà Giang 13/08/1986 Kinh Nữ QTKD 92 92 106 CH.106 Đồng Ngân Giang 21/05/2000 Kinh Nữ QTKD 82 82 107 CH.107 Trần Thị Trà Giang 05/12/2001 Kinh Nữ QTKD 85 85 108 CH.108 Ngân Nông Hà Hải 07/05/2001 Tày Nữ QTKD 77 10 87 109 CH.109 Nguyễn Thu Hằng 05/09/2000 Kinh Nữ QTKD 63 63 110 CH.110 Lê Minh Hằng 18/07/2000 Kinh Nữ QTKD 73 73 111 CH.111 Lê Thúy Hằng 19/01/2000 Kinh Nữ QTKD 82 82

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.