PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ VIP 16 - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA THAM KHẢO BGD MÔN TOÁN NĂM 2024 (Word+Giải) .pdf

Họ và tên thí sinh:...................................................... Số báo danh:............................................................. Câu 1: Cho hàm số y f x    có bảng biến thiên như hình bên: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đạt cực đại tại x  3 . B. Hàm số đạt cực đại tại x  4 . C. Hàm số đạt cực đại tại x  2 . D. Hàm số đạt cực đại tại x  2 . Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số   1  x x f x e e   . A.  d 1 x f x x e C     B.   d x f x x e x C     C.  d x f x x e x C      D.   d x f x x e C    Câu 3: Nghiệm của phương trình log 1 3 4  x   là A. x  66 . B. x  63. C. x  68 . D. x  65 . Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho vectơ a  biểu diễn của các vectơ đơn vị là a i k j    2 3     . Tọa độ của vectơ a  là A. 1;2; 3  . B. 2; 3;1  . C. 2;1; 3  . D. 1; 3;2  . Câu 5: Tìm các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1 1 x y x    . A. y  2 . B. x  1. C. x  0 . D. x  2 . Câu 6: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? ĐỀ THAM KHẢO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2024 PHÁT TRIỂN MINH HỌA BGD 2024 Bài thi môn: TOÁN (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ VIP 16 – DC1
A. 4 2 y x x    2 2 B. 3 2 y x x     3 2 C. 4 2 y x x     2 2 D. 3 2 y x x    3 2 Câu 7: Hàm số   4 y x 1    có tập xác định là A. ;1. B. 1;. C.  . D.  \ 1  . Câu 8: Trong không gian Oxyz cho véctơ u  1;3;1  , đường thẳng nào dưới đây nhận u  là véctơ chỉ phương? A. 1 2 3 3 1 4 x t y t z t            . B. 1 2 2 3 2 4 x t y t z t            . C. 2 3 3 4 x t y t z t             . D. 2 3 5 4 3 x t y t z t             . Câu 9: Điểm A trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Khi đó mệnh đề nào sau đây là đúng? A. z i  2 B. z i  1 2 C. z i  2 2 D. z i  2 Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 1;2;3 và đi qua điểm A1;1; 2 có phương trình là A.       2 2 2 x y z       1 2 3 2 B.       2 2 2 x y z       1 1 2 2 C.       2 2 2 x y z       1 1 2 2 D.       2 2 2 x y z       1 2 3 2 Câu 11: Cho a là số thực dương và a  1. Tính giá trị của biểu thức 2 4log 5 a a . A. 125 5 . B. 7 5 . C. 14 5 . D. 7 5 . Câu 12: Cho đồ thị hàm số như hình vẽ. x y O
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số luôn đồng biến trên  . B. Hàm số nghịch biến trên 1;. C. Hàm số đồng biến trên   1; . D. Hàm số nghịch biến trên  ; 1. Câu 13: Thể tích của khối hộp chữ nhật có kích thước là a , b , c bằng A. 1 6 abc B. abc C.   2 abc D. 1 3 abc Câu 14: Tìm tập nghiệm S của bát phương trình 1 4 2 x x  A. S   1;  B. S    ;1 C. S  0;1 D. S     ;  Câu 15: Cho hàm số ,0 1 x y a a    . Khẳng định nào sao đây là khẳng định sai? A. Hàm số x y a  có tập xác định là  và có tập giá trị là 0; . B. Đồ thị hàm số x y a  có đường tiệm cận ngang là trục hoành. C. Đồ thị hàm số x y a  có đường tiệm cận đứng là trục tung. D. Hàm số x y a  đồng biến trên tập xác định của nó khi a 1. Câu 16: Trong không gian Oxyz , điểm M 3;4; 2  thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau? A. R x y : 7 0    . B. S x y z : 5 0     . C. Q x : 1 0   . D. P z : 2 0   . Câu 17: Cho hàm số y f x    có đạo hàm       3 2024 f x x x x     2 3 . Số điểm cực trị của hàm số y f x    là A. 3. B. 1. C. 4 . D. 2 . Câu 18: Cho   5 1 f x x d 6   và   5 1 g d 8 x x   . Tính giá trị của     5 1   4 d f x g x x    bằng A. 16. B. 14 . C. 12. D. 10. Câu 19: Biết tích phân 1 0 2 3 d ln 2 2 x x a b x      ( a , b  ), giá trị của a bằng A. 7 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 20: Nếu một khối chóp có thể tích là 3 a và diện tích đáy bằng 2 a thì chiều cao của khối chóp bằng A. 2a . B. 3a . C. a . D. 3 a . Câu 21: Cho hai số phức 1 2 z i z i      2 3 , 3 ta có 1 2 z z a bi    . Khi đó a b  bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 22: Thể tích khối nón có chiều cao bằng h , đường sinh bằng l là A. 1 2 3 l h . B.   1 2 2 3  l h h  . C. 2 2 l l h  . D.   2 2  l h h  . Câu 23: Từ một tổ có 6 bạn nam và 4 bạn nữ, có bao nhiêu cách chọn 1bạn nam và 3 bạn nữ? A. 80 . B. 24 . C. 10. D. 144. Câu 24: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm số 3 f x x ( ) ?  A. 4 4 x y  . B. 2 y x  3 . C. 4 1 4 x y   . D. 4 1 4 x y   . Câu 25: Cho hàm số bậc bốn y f x    có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình f x  1 là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 4 . Câu 26: Tính diện tích xung quanh của một hình trụ có chiều cao 20 m , chu vi đáy bằng 5 m . A. 2 50 m . B. 2 50 m  . C. 2 100 m . D. 2 100 m . Câu 27: Cho cấp số cộng   n u có 1 u  2 ; 5 u 14 . Công sai của cấp số cộng đã cho là A. d  4 . B. d  7 . C. d 12 . D. d  3. Câu 28: Phần ảo của số phức   2 z i  1 2 là A. 5. B. 4 . C. 4 . D. 3 . Câu 29: Cho số phức z i  3 2 . Tìm phần thực của số phức w 2    i z A. 1. B. 5 . C. 8 . D. i . Câu 30: Cho hình lập phương ABCD EFGH . . Tính góc  giữa hai đường thẳng AC và BE. A.    30 . B.    45 . C.    60 . D.    90 . Câu 31: Cho hình chóp S ABCD . có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA a  3 và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC. A. 3 2 a . B. 2 2 a . C. 2 a . D. 3 a . Câu 32: Cho hàm số f x  có đạo hàm        2 f x x x x g x x       1 4 . ,  , trong đó g x x      0, . Hàm số   2 f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;2 B. 1;1 C.   2; 1 D.  ; 2 Câu 33: Một chiếc hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng. Lấy ngẫu nhiên 3 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được có ít nhất 1 quả màu đỏ bằng A. 1 3 . B. 19 28 . C. 16 21 . D. 17 42 .

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.