Content text [12U7] TEST - GV.docx
"Broadcast" (phát sóng) không phù hợp. "Spread" (lan truyền) cũng không phù hợp vì nó nói về hành động lan tỏa thay vì khám phá. Question 9: A. Do the dishes B. Go for a run C. Take a test D. Keep in touch "Keep in touch" (giữ liên lạc) "Do the dishes" (rửa bát), "Go for a run" (chạy bộ), "Take a test" (làm bài kiểm tra) đều không liên quan đến ngữ cảnh. Question 10: A. another B. other C. others D. the others Other Cách dùng: "Other" được dùng như một tính từ, nghĩa là "khác". Vị trí: Đứng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Others Cách dùng: "Others" là đại từ, nghĩa là "những cái khác" hoặc "những người khác", khi ta không cần nhắc lại danh từ phía sau. Vị trí: Đứng một mình mà không đi kèm với danh từ. Another Cách dùng: "Another" là một tính từ, nghĩa là "một cái khác" hoặc "một người khác". Vị trí: Đứng trước danh từ số ít hoặc khi ám chỉ một cái/người khác. The others Cách dùng: "The others" là một đại từ, nghĩa là "những cái còn lại" hoặc "những người còn lại" khi muốn nói đến những cái/người đã được xác định trước. Vị trí: Đứng một mình mà không đi kèm với danh từ. Question 11: A. a lot of B. an amount of C. a mix of D. a large of "A lot of" (nhiều) phù hợp với danh từ số nhiều "users" để diễn tả sự đa dạng của người dùng trên toàn cầu. "An amount of" (một lượng) chỉ dùng với danh từ không đếm được. "A mix of" (một sự pha trộn) không phù hợp vì không chỉ rõ số lượng người. "A large of" là cấu trúc sai ngữ pháp. Question 12: A. but also B. not also C. not only D. but only "Not only ... but also" (không chỉ ... mà còn) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Mia: I think the internet has changed the way we watch TV. b. Mia: Exactly! Streaming platforms make it easy to choose what to watch. c. Jack: You’re right. Also, people can watch shows anytime they want now by using it. A. c – b – a B. a – b – c C. c – a – b D. a – c – b a. Mia: Tôi nghĩ rằng internet đã thay đổi cách chúng ta xem TV. c. Jack: Đúng vậy. Ngoài ra, mọi người bây giờ có thể xem chương trình bất cứ lúc nào họ muốn nhờ internet. b. Mia: Chính xác! Các nền tảng streaming giúp chúng ta dễ dàng chọn những gì muốn xem. Question 14: a. Lily: That’s a good point. Social media is always quicker than newspapers. b. Lily: But … not everyone likes reading news online. c. Lily: Some old people still enjoy holding a real newspaper in their hands. d. Tom: Many newspapers also start to post their news online these days. e. Tom: I think people prefer reading online news to seeing it in newspapers. A. e – a – d – c – b B. e – a – d – b – c C. a – b – d – e – c D. e – b – a – d – c
e. Tom: Tôi nghĩ mọi người thích đọc tin tức trực tuyến hơn là xem trên báo giấy. a. Lily: Điều đó rất đúng. Mạng xã hội luôn nhanh hơn báo chí. d. Tom: Nhiều tờ báo cũng đã bắt đầu đăng tin tức trực tuyến trong những ngày này. b. Lily: Nhưng... không phải ai cũng thích đọc tin tức trực tuyến. c. Lily: Một số người lớn tuổi vẫn thích cầm một tờ báo thật trên tay. Question 15: Hi Alex, a. The article provided such clear insights into current global events. b. I wanted to thank you for suggesting that news website. It’s really informative! c. I’ve started checking it daily to stay updated. d. I hope we can meet up soon to discuss that article. e. The visuals and graphs made the topics much easier to understand. Your friend, A. b – e – a – c – d B. a – d – c – e – b C. b – a – e – c – d D. a – e – c – d – b Hi Alex, b. Tôi muốn cảm ơn bạn vì đã gợi ý trang web tin tức đó. Nó thực sự rất nhiều thông tin! a. Bài viết đã cung cấp những hiểu biết rõ ràng về các sự kiện toàn cầu hiện tại. e. Các hình ảnh và biểu đồ đã làm cho các chủ đề trở nên dễ hiểu hơn nhiều. c. Tôi đã bắt đầu kiểm tra nó hàng ngày để cập nhật tin tức. d. Tôi hy vọng chúng ta có thể gặp nhau sớm để thảo luận về bài viết đó. Bạn của bạn, Question 16: a. She started uploading content in 2019 and quickly captured the attention of millions with her engaging personality and talent. b. Her dedication to consistent posting and interacting with fans helped her become the first TikToker to reach 100 million followers. c. One of the most successful TikTokers today is Charli D’Amelio, who gained fame for her energetic and creative dance videos. d. Her journey inspires many young creators to follow their passions and work hard to achieve their goals. e. Beyond TikTok, Charli has expanded her influence by launching her own merchandise and starring in a reality TV series about her family. A. c – a – b – e – d B. d – a – b – e – c C. d – c – b – e – a D. c – e – a – b – d c. Một trong những TikToker thành công nhất hiện nay là Charli D'Amelio, người nổi tiếng nhờ các video nhảy năng động và sáng tạo. a. Cô ấy bắt đầu đăng tải nội dung vào năm 2019 và nhanh chóng thu hút sự chú ý của hàng triệu người nhờ tính cách hấp dẫn và tài năng của mình. b. Sự cống hiến của cô ấy trong việc đăng bài đều đặn và tương tác với người hâm mộ đã giúp cô trở thành TikToker đầu tiên đạt 100 triệu người theo dõi. e. Ngoài TikTok, Charli đã mở rộng ảnh hưởng của mình bằng cách ra mắt sản phẩm thương hiệu riêng và tham gia một chương trình thực tế về gia đình cô. d. Hành trình của cô truyền cảm hứng cho nhiều nhà sáng tạo trẻ theo đuổi đam mê và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. Question 17: a. Social media follows closely with 30%, as it allows people to share content and stay updated quickly. b. Radio, at 10%, is mainly used by people who listen while traveling or working. c. Newspapers make up 20% and are still used by those who prefer reading printed news.