Content text ĐS8 C1 B4.1 PHÉP NHÂN ĐA THỨC.docx
1 ĐS8 C1 B4. PHÉP NHÂN ĐA THỨC A. Nhân đơn thức với đa thức 1. Đơn thức: Là một biểu thức đại số chỉ gồm một số, một biến hoặc một tích giữa các số và các biến Ví du: 22;3;4;...xy 2. Đa thức: Là một tổng của những đơn thức, mỗi đơn thức trong tổng được gọi là một hạng tử Ví du: 23;31;....xyx 3. Tính chất phân phối giữa phép nhân và phép cộng, phép trừ .()..ABCABAC 4. Chú ý: Các phép toán về lũy thừa a) .mnmnaaa b) :()mnmnaaamn c) 01(0)aa d) .()(,)mnmnaamnN 5. Quy tắc nhân đơn thức với đơn thức: Để nhân hai đơn thức, ta nhân hai hệ số với nhau và nhân hai phần biến với nhau. Ví dụ 1: Để nhân hai đơn thức 23xy và 32xy ta làm như sau 2323343.23.2...6xyxyxxyyxy 5. Quy tắc nhân đơn thức với đa thức: Muốn nhân một đơn thức với một đa thức, ta nhân đơn thức với từng hạng tử của đa thức rồi cộng các tích với nhau Ta có: ABCABAC với ,,ABC là các đơn thức Ví dụ 2: 32432(23)426xxxxxx B. Bài tập áp dụng và các dạng toán Dạng 1: Nhân hai đơn thức I. Phương pháp giải + Nân các hệ số với nhau và nhân các phần biến với nhau + Thu gọn đơn thức nhận được ở tích II. Bài toán Bài 1.1: Tính các tích sau a) 23.2xyx b) 231 .10 5xyxy
2 c) 423225 . 7xyzxyxz d) 533 12. 4xyzxy Lời giải a) Ta có: 2233.23.2...6xyxxxyxy b) Ta có: 23233411.10.10....2 55xyxyxxyyxy c) Ta có: 423224223753555.1.... 777xyzxyxzxxxyyxyz d) Ta có: 5353643312.12...9 44xyzxyxxyyxyz . Bài 1.2. Tính các tích sau a) 255.7xyx b) 2322 .18 9xyxy c) 3522433 2. 4xyzxyxz d) 35232 20. 5xyzxy Lời giải a) Ta có: 2575.735xyxxy b) Ta có: 232442 .184 9xyxyxy c) Ta có: 35224397433 2. 42xyzxyxzxyz d) Ta có: 35236622 20.8 5xyzxyxyz . Bài 1.3. Thực hiện tính các tích sau a) 2352.3xyyz b) 54375 . 1514yzxy c) 422695 . 203xzxxy d) 939 15.3xyxyz Lời giải a) Ta có: 2352352452.33.2.6xyyzxyyzxyz
3 b) Ta có: 54343544575751... 151415146yzxyxyyzxyz c) Ta có: 4226426276295593.... 2033204xzxxyxxxyzxyz . d) Ta có: 939939104915.315.3...45xyxyzxxyyzxyz . Bài 1.4. Thực hiện tính các tích sau a) 23755.4xyyz b) 3427522 . 1125yzxy c) 352976 . 307xzxxy d) 62725 13.2xyxyz Lời giải a) Ta có: 237521055.420xyyzxyz b) Ta có: 342721045222 . 11255yzxyxyz c) Ta có: 3529109761 . 3075xzxxyxyz d) Ta có: 62725134513.226xyxyzxyz . Bài 1.5. Thực hiện tính các tích sau: a) 233 5.6.2xyxyxy b) 233312.3 35xyxyzy c) 523523.25.4 5xyzxyyz d) 56742 .. 875xyxyxy Lời giải a) Ta có: 233655.6.260xyxyxyxy b) Ta có: 2333610312.360 35xyxyzyxyz c) Ta có: 5235261033.25.460 5xyzxyyzxyz d) Ta có: 56797421 .. 8755xyxyxyxy .
4 Bài 1.6. Thực hiện tính các tích sau: a) 22357 3.2.7xyxyxy b) 52275314.7. 713xyxyzz c) 72352453.40.2 8xyzxyyz d) 723239112 .. 2295xyxyxy Lời giải a) Ta có: 223579113.2.742xyxyxyxy b) Ta có: 522753798144.7. 71313xyxyzzxyz c) Ta có: 723524512883.40.230 8xyzxyyzxyz d) Ta có: 7232311791121 .. 22955xyxyxyxy . Bài 1.7. Tính các tích sau: a) 2323513.. 6xyzxyxz b) 53732563 .. 9252xyxyzyz c) 3257135.34. 1739xyzxyyz d) 11772531 .. 76xyzxyxyz Lời giải a) Ta có: 23235656113.. 62xyzxyxzxyz b) Ta có: 5373261245631 .. 92525xyxyzyzxyz c) Ta có: 325748813510.34. 17393xyzxyyzxyz d) Ta có: 11772510178311 .. 7614xyzxyxyzxyz . Bài 1.8. Tính các tích sau: a) 42752912..2 4xyzxyxz b) 72554792 .. 6143xyxyzyz c) 252338117.38. 1922xyzxyyz d) 559523751 .. 810xyzxyxyz Lời giải