Content text 9. UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE.docx
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE A. VOCABULARY 1. New words No Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Automate V /'ɔ:təmeit/ Vận hành tự động 2 Appear V /ə'piər/ Xuất hiện 3 Automatic adj /,ɔ:tə'mætɪk/ Tự động 4 Autopilot adj, n /'ɔ:təʊ.pailət/ Lái tự động, máy lái tự động 5 Bamboo-copter n /bæm'bu: -'kɒptər/ Chong chóng tre 6 Bullet train n /'bʊlɪt trein/ Tàu cao tốc 7 Comfortable adj /'kʌmf(ə)təbl/ Thoải mái 8 Commute V /kə'mju:t/ Di chuyển từ nhà đến nơi làm việc 9 Convenient adj /kən'vi:niənt/ Thuận tiện 10 Crash n, V /kræʃ/ Vụ đâm nhau, đâm nhau, đâm vào 11 Disappear V /,disə'pɪr/ Biến mất 12 Driverless adj /‘draivərləs/ Không người lái 13 Eco-friendly adj /,i:kəʊ'frendlɪ/ Thân thiện với hệ sinh thái, môi trường 14 Economical adj /,i:kə'nɒmɪkəl/ Tiết kiệm (nhiên liệu] 15 Exist V /ɪg'zɪst/ Tồn tại 16 Existence n /ɪg'zɪstəns/ Sự tồn tại 17 Flop adj /flɒp/ Biệt tăm, chìm xuống (không còn nổi, biết đến) 18 Forward adv /fɔ:rwərd/ Về phía trước