Content text Bảng giới từ.pdf
Tính từ 1. Afraid of: Sợ hãi về 2. Angry with: Tức giận với 3. Angry about: Tức giận về 4. Anxious about: Lo lắng về 5. Ashamed of: Xấu hổ về 6. Aware of: Nhận thức về 7. Bad at: Kém ở 8. Capable of: Có khả năng 9. Careful with: Cẩn thận với 10. Careful about: Cẩn thận về 11. Certain about: Chắc chắn về 12. Certain of: Chắc chắn về 13. Close to: Gần với 14. Comfortable with: Thoải mái với 15. Compatible with: Tương thích với 16. Concerned about: Lo lắng về 17. Concerned with: Liên quan đến 18. Confident in: Tự tin vào 19. Content with: Hài lòng với 20. Crazy about: Điên cuồng về 21. Curious about: Tò mò về 22. Different from: Khác với 23. Disappointed in: Thất vọng về 24. Disappointed with: Thất vọng với 25. Disappointed about: Thất vọng về 26. Disgusted with: Ghê tởm với 27. Disgusted by: Ghê tởm bởi 28. Eager for: Háo hức với 29. Excited about: Phấn khích về 30. Famous for: Nổi tiếng về 31. Fond of: Yêu thích 32. Frightened of: Sợ hãi về 33. Good at: Giỏi ở 34. Grateful for: Biết ơn về 35. Happy about: Hạnh phúc về 36. Happy for: Hạnh phúc cho 37. Happy with: Hài lòng với 38. Interested in: Quan tâm đến 39. Jealous of: Ghen tị với 40. Keen on: Hăng hái với 41. Kind to: Tử tế với 42. Known for: Nổi tiếng về 43. Made of: Làm từ 44. Married to: Kết hôn với 45. Nervous about: Lo lắng về 46. Nice to: Tốt bụng với 47. Obsessed with: Ám ảnh với 48. Opposed to: Phản đối 49. Pleased with: Hài lòng với 50. Proud of: Tự hào về 51. Ready for: Sẵn sàng cho 52. Responsible for: Chịu trách nhiệm cho 53. Sad about: Buồn về 54. Sad for: Buồn cho 55. Scared of: Sợ hãi 56. Serious about: Nghiêm túc về 57. Sorry for: Tiếc cho 58. Sorry about: Xin lỗi về 59. Sure about: Chắc chắn về 60. Surprised at: Ngạc nhiên với 61. Surprised by: Ngạc nhiên bởi
62. Tired of: Mệt mỏi với 63. Upset about: Buồn về 64. Worried about: Lo lắng về 65. Amazed at: Kinh ngạc với 66. Amazed by: Kinh ngạc bởi 67. Annoyed with: Khó chịu với 68. Annoyed about: Khó chịu về 69. Bored with: Chán ngấy với 70. Bored of: Chán ngấy của 71. Concerned for: Lo lắng cho 72. Crazy for: Điên cuồng cho 73. Dependent on: Phụ thuộc vào 74. Difficult for: Khó khăn cho 75. Easy for: Dễ dàng cho 76. Eligible for: Đủ điều kiện cho 77. Envious of: Ghen tị với 78. Excited for: Phấn khích cho 79. Famous among: Nổi tiếng trong 80. Fond for: Yêu thích cho 81. Grateful to: Biết ơn với 82. Guilty of: Có lỗi về 83. Happy to: Vui vẻ làm 84. Hard for: Khó khăn cho 85. Helpful to: Hữu ích với 86. Hopeful for: Hy vọng về 87. Important to: Quan trọng với 88. Impressed by: Ấn tượng bởi 89. Impressed with: Ấn tượng với 90. Interested about: Quan tâm về 91. Jealous about: Ghen tị về 92. Keen about: Hào hứng về 93. Kind of: Loại của 94. Mad about: Điên về 95. Nervous for: Lo lắng cho 96. Nice about: Tốt bụng về 97. Passionate about: Đam mê về 98. Prepared for: Chuẩn bị cho 99. Ready to: Sẵn sàng để 100. Responsible to: Chịu trách nhiệm với