PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text BẢNG TỪ UNIT 7- LỚP 12(5 SÁCH).pdf


2 15 Electronic device Electronic book /ɪˌlektrɑːnɪk dɪˈvaɪs/ /ɪˌlektrɑːnɪk bʊk/ np np thiết bị điện tử sách điện tử 16 Via /ˈvaɪə/ p thông qua, qua 17 Distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ v phân phát, phân phối 18 Digital media /ˌdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/ np phương tiện kỹ thuật số 19 Access Accessible /ˈækses/ /əkˈsesəbl/ n a truy cập, tiếp cận có thể truy cập 20 Confuse /kənˈfjuːz/ v gây bối rối, gây nhầm lẫn 21 Spread /spred/ v lây lan, lan tràn, truyền đi 22 Social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ np truyền thông xã hội 23 Commercial /kəˈmɜːrʃl/ a thuộc về thương mại 24 Viewer /ˈvjuːər/ n người xem 25 Poster /ˈpəʊstər/ n áp phích 26 Profit-making /ˈprɑːfɪt meɪkɪŋ/ a tạo ra lợi nhuận 27 Promote /prəˈməʊt/ v khuyến khích, thúc đẩy 28 Advert =Advertisement Advertise Advertising /ˈædvɜːrt/ /ˌædvərˈtaɪzmənt/ /ˈædvərtaɪz/ /ˈædvərtaɪzɪŋ/ n v n bài quảng cáo quảng cáo việc quảng cáo 29 Publicity Publication /pʌbˈlɪsəti/ /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ n n sự công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến sự xuất bản, sự công bố STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Be in charge of sth phụ trách việc gì đó 2 Attract one’s attention thu hút sự chú ý của ai 3 Draw attention to sth hướng sự chú ý đến cái gì 4 Afford to do sth đủ khả năng(về tài chính) để làm việc gì 5 Put up dựng lên 6 Pay attention to sth chú ý tới cái gì 7 Mean to do sth có ý định làm việc gì

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.