Content text CHUYÊN ĐỀ 18_BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LOGA_ĐỀ BÀI.docx
A. 32 . 4 x x B. 2log62 . 4 x x C. 42 . 1 x x D. 3log182 . 4 x x Câu 15: Nghiệm của bất phương trình 215555xxx là A. 01x . B. 01x . C. 01x . D. 01x . Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 22 12 0 22 x xx là A. ; 1 . B. ; 0 . C. 0; 2 . D. 2; . Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 32 1 8 2 x x là: A. 2; . B. 0; . C. 0;2 . D. 2;1 . Câu 18: Giải bất phương trình 22836.3. x xx A. 42 1 x x . B. 2log62 4 x x . C. 3log182 4 x x . D. 32 4 x x . Câu 19: Bất phương trình 64.984.1227.160xxx có nghiệm là: A. 12x . B. 93 164x . C. 1x hoặc 2x . D. Vô nghiệm. Câu 20: Bất phương trình 21132323xxxx có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. Vô số. B. 3 . C. 2 . D. 1 . Câu 21: Số nghiệm nguyên không âm của bất phương trình 11 15.21212xxx bằng bao nhiêu? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 22: Biết tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 222sincoscos45.7xxxm có nghiệm là ;a m b với ,ab là các số nguyên dương và a b tối giản. Tổng Sab là: A. 13S . B. 15S . C. 9S . D. 11S . Câu 23: Tập hợp tất cả các số thực x không thỏa mãn bất phương trình 29213951xxx là một khoảng ;ab . Tính .ba A. 6 . B. 3 . C. 4 . D. 8 . Câu 24: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 222log12log2xx bằng A. 12 B. 9 C. 5 D. 3 Câu 25: Gọi S là tổng tất cả các giá trị nguyên của m để bất phương trình 22ln77ln4xmxxm nghiệm đúng với mọi x thuộc ℝ . Tính S . A. 14S . B. 0S . C. 12S . D. 35S .