Content text UNIT 1.docx
UNIT 1: GENERATIONS VOCABULARY - accusing/ə'kju:zɪŋ/ (adj): có ý buộc tội, tố cáo Example: Her accusing eyes were fixed on the man. (Anh mắt nhìn tố cáo của cô ấy dán chặt vào gã đàn ông.) - adolescence/,ædə'lesəns/ (n): lứa tuổi thiếu niên (tuổi 12 - 18) Example: During adolescence, boys are sometimes very shy and lacking in confidence. (Trong lứa tuổi thiếu niên, con trai đôi khi rất e thẹn và thiếu tự tin.) - aggressive /ə'gresɪv/ (adj): hung hăng; hiếu chiến Example: Seals have been known to exhibit aggressive behaviour towards swimmers. (Người ta biết rang hải câu tỏ ra thái độ hung hăng đối với các tay bơi.) - ancestor /'ænsəstə/ (n): tổ tiên - opposite: descendant /dɪ'sendənt/ - appreciate /ə'pri:ʃɪeɪt/ (v): đánh giá cao; coi trọng - arrogant /'ærəgənt/ (adj): hống hách; kiêu căng - bitter /'bɪtə(r)/ (adj): đắng; cay đắng - bitter disappointment: nỗi thất vọng cay đắng - boundary (plural- boundaries) /'baʊndəri/ (n): giới hạn; ranh giới - characterize /'kærəktəraɪz/ (v): là đặc tính của Example: He has the confidence that characterizes successful businessmen. (Anh ấy có sự tự tin là đặc tính của những doanh nhân thành đạt.) - complimentary /ˌkɒmplɪˈmentəri/ (adj): khen ngợi; miễn phí Example: After some complimentary remarks about her hosts, the speaker got to the main part of her speech. (Sau vài lời nhận xét khen ngợi dành cho người tổ chức, diễn giả đi thẳng vào bài phát biểu của bà.) - centenarian/ˌsentɪ'neəriən/ (adj): sống trăm tuổi; (n) người sống trăm tuổi - ceremony /'serəməni/ (n): nghi thức; lễ nghi - critical /‘krɪtɪkəl/ (adj): có tính phê phán; rất quan trọng - be critical of: phê bình về Example: Many economists are highly critical of the company’s economic policies. (Nhiều nhà kinh tế phê phán mạnh mẽ những chủ trương về kinh tế của công ty.) - custom /'kʌstəm/ (n): phong tục; tập quán - dedication /ˌdedɪ'keɪʃən/ (n): sự tận tụy; sự cống hiến (= devotion) Example: The school year has been a great success, thanks to the dedication of all the teaching staff. (Năm học này là một thành công lớn, nhờ vào sự tận tụy của tất cả ban giảng huấn.) - distrustful /dɪs'trʌstfl/(adj): không tin tưởng - be distrustful of sb: không tin tưởng vào ai - emigrate /'emɪgreɪt/ (v): di cư
- eventually /ɪ'ventʃuəli/ (adv): cuối cùng thì (= finally; at last) - generation /ˌdʒenə 'reɪʃn/ (n): thế hệ Example: Generations of schoolchildren have sat at these desks. (Nhiều thế hệ học sinh đã từng ngồi tại những bàn học này.) - idealistic /ˌaɪdiə 'lɪstɪk/ (adj): đầy lý tưởng When I was young and idealistic I believed it was possible to change the world. (Khi tôi còn trẻ và đầy lý tưởng, tôi đã tin rằng có thể thay đổi thế giới này.) - infant /'ɪnfənt/ (adj): sơ sinh; dành cho em bé - inhabit /ɪnˈhæbɪt/ (v): sinh sống; cư ngụ - inherit /ɪnˈherɪt/ (v): thừa hưởng; thừa kế - irritate /ˈɪrɪteɪt/ (v): làm tức giận; chọc tức - lifespan /'laɪfspæn/ (n): tuổi thọ - miserable /'mɪzrəbl/ (adj): đau khổ; khốn cùng - newly-weds /ˈnju:lɪwedz/ (n): cặp vợ chồng mới cưới - nostalgic /nɒsˈtæl.dʒɪk/ (adj): luyến tiếc quá khứ; nhớ nhà Example: Seeing those old photographs has made me feel quite nostalgic. (Nhìn thấy những bức hình cũ ấy khiến tôi cảm thấy đầy luyến tiếc một thời xa xưa.) - retire /rɪ'taɪə(r)/ (v): nghỉ hưu - retirement /rɪ 'taɪəmənt/ (n): sự nghỉ hưu; thời gian nghỉ hưu - patient /'peɪʃənt/ (adj): kiên nhẫn; (n): bệnh nhân - profound /prəˈfaʊnd/ (adj): sâu sắc; nghiêm trọng Example: Her father’s death when she was aged 10 had a very profound effect on her. (Ba cô ấy mất lúc cô ấy 10 tuổi đã để lại tác động rất sâu sắc đối với cô.) - sarcastic /sɑ: 'kæstɪk / (adj): mỉa mai; châm biếm - sarcastic remark/comment/question/ smile/laugh - scatter /'skætə(r)/ (v): phân bố rải rác - stratum /ˈstra:təm/ (pl. strata /ˈstra:tə/) (n):giai cấp (xã hội) - symbolise, symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng cho; đại diện cho Example: The lion symbolizes strength and the lamb symbolizes gentleness. (Sư tử tượng trưng cho sức mạnh và cừu non tượng trưng cho sự hiền lành.) - toddler /ˈtɒdlə/ (n): em bé đang tuổi tập đi - to transform (into) /træns'fɔ:m/ (v): thay đổi bộ mặt; chuyển đổi Example: The growth of the population has transformed the area. (Sự tăng trưởng dân số đã thay đổi bộ mặt của khu vực.) - urgent /'ɜ:ʤənt/ (adj): khẩn cấp (= pressing) - wealthy /'welθi/ (adj): giàu có (= very rich) PHRASES TO REMEMBER
1. be addicted to: bị nghiện 2. to get divorced: ly di 3. to get engaged: đính hôn 4. to fall in love with sb: phải lòng ai, yêu ai 5. to experience a profound change: trải qua sự thay đổi sâu sắc 6. to give birth to (a baby): sinh con 7. be in one’s teens/ twenties: ở độ tuổi thiếu niên/ hai mươi 8. in terms of + noun: xét về, nói về 9. to maintain a healthy lifestyle: duy trì cách sống lành mạnh 10. to make a comment about sth: bình luận về 11. a point of view: quan điểm 12. to stay/ be on good terms with sb: giữ mối quan hệ tốt với ai 13. on good/ bad/ friendly terms with sb: giữ mối quan hệ tốt/ xấu/ thân thiện với ai Example: We are always on good terms with our neighbours. 14. in terms of: vẻ mặt... Example: His new job is good in terms of salary, but it also has some disadvantages. 15. on one’s own: (làm việc gì) một mình Example: The old lady lives on her own. 16. in the company of sb: có sự đồng hành của người nào Example: I had a good time on holiday in the company of my classmates. WORD FORM: STT Verb Noun Adjective Adverb 1 - argue: tranh cãi, tranh luận - argument: sự tranh luận - argumentative: thích tranh cãi, để tranh luận - arguable: đáng ngờ, đáng tranh cãi 2 - communicate: giao tiếp, truyền đạt - communication: sự giao tiếp, liên lạc - communicative: cởi mở, dễ lan truyền ≠ uncommunicative 3 - dedicate: cống hiến = devote - dedicated to: tận tụy với = devoted to - dedication: sự cống hiến = devotion 4 - depend: phụ thuộc - dependence: sự phụ thuộc ≠ independence - dependent: phụ thuộc - independent: tự lập, độc lập - dependently - independently 5 - befriend: đối xử tốt, giúp đỡ - friendly: thân thiện unfriendly - friendless: không có bạn - friend: người bạn - friendship: tình hữu nghị, tình bạn - friendliness: sự thân thiện - friendly: một cách thân thiện 6 - grateful: biết ơn - gratitude: sự biết ơn - gratefully
ungrateful: không biết ơn ingratitude: sự không biết ơn 7 optimize/optimize : tối ưu hóa, tận dụng - optimistic about: lạc quan về - optimism: sự lạc quan - optimist: người lạc quan - optimistically: một cách lạc quan 8 - pessimistic about: bi quan về - pessimism: sự bi quan - pessimist: người bi quan - pessimistically 9 - sympathize: thông cảm - sympathy: sự thông cảm - sympathetic: thông cảm với - sympathetically 10 - tolerate: tha thứ, chịu đựng -toleration: sự tha thứ = tolerance - tolerant: thể hiện sự dung thứ - tolerable: tạm ổn, khá tốt - tolerably: khá ổn, vừa phải VOCABULARY PRACTICE Exercise 1: Complete the sentences using the words or phrases in the box. There are more words than needed. dedication urgent profound sarcastic inherited appreciated adolescence miserable arrogant distrustful 1. The mother’s behaviour has a __________ impact on the developing child. 2. During __________ , boys are sometimes very shy and lacking in self-confidence. 3. His talents are not fully __________ in that company. 4. He can’t help making __________ comments. 5. The report called for __________ action to reduce lead in petrol. 6. He has always been __________ of authority. 7. They were __________ but, by and large, they were decent, honest people. 8. To reach a high level of skill requires talent, __________ , and a lot of hard work. 9. He __________ a fortune from his grandmother. 10. These people live in __________ conditions. Exercise 2: Choose the word which is CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions. 1. Tolstoy’s experiences of war had a profound effect on his work. A. narrow B. deep C. negative D. large 2. He was forced to stop working because of poor health. A. retire early B. continue working C. keep on working D. stop to work 3 You will need dedication and determination to complete the course. A. devotion B. enthusiasm C. sympathy D. understanding 4. He is encouraging someone to attend a family union.