Content text UNIT 8 GRADE 11 TEST 1 KEY.docx
C "to": không dùng với "share" D "about": không dùng với "share" trong ngữ cảnh này Question 5:A. take B. make C. give D. have "Take a leap of faith" là thành ngữ cố định nghĩa là "đánh liều", "dám thử thách" Các đáp án khác không tạo thành thành ngữ đúng Question 6:A. break B. to breaking C. to break D. breaking Sau "encourage" có thể dùng V-ing hoặc to V Trong ngữ cảnh này, V-ing tự nhiên hơn vì đang nói về hành động chung chung "Breaking barriers" (phá vỡ rào cản) là cụm từ phổ biến Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Crafting Your Path to Authentic Independence While some people rely on (7)_________ for guidance, you have the power to chart your own course to independence. As you embark on this journey, remember to never give up on your dreams, but rather (8)_________ those who inspire you. The journey toward independence requires determination, (9)_________, and perseverance as essential qualities. (10)_________ your personal values, create a roadmap that aligns with your authentic self. Your transformation from (11)_________ to independence is a metamorphosis that shapes your character. A great deal of patience and (12)_________ of dedication are required on this path to independence. Question 7:A. the others B. others C. another D. other "Others" là đại từ chỉ "những người khác" Trong ngữ cảnh này: "some people... others" là cấu trúc so sánh phổ biến Các đáp án khác không phù hợp: A "the others": quá cụ thể C "another": chỉ số ít D "other": cần danh từ đứng sau Question 8:A. get carry away B. come down with C. look up to D. hold on to "Look up to" nghĩa là "ngưỡng mộ", "kính trọng" Phù hợp với ngữ cảnh về việc lấy cảm hứng từ người khác Các đáp án khác không phù hợp: A "get carry away": bị cuốn theo (sai ngữ pháp, phải là "get carried away") B "come down with": bị ốm D "hold on to": bám víu vào Question 9:A. adaptability B. confidence C. discipline D. resilience Phân tích ngữ cảnh:
Câu nói về những phẩm chất thiết yếu cho hành trình hướng tới độc lập "Determination" (quyết tâm), "resilience" (sức bền bỉ), và "perseverance" (kiên trì) tạo thành bộ ba phẩm chất logic "Resilience" đặc biệt quan trọng vì nó thể hiện khả năng đứng dậy sau thất bại và thích nghi với thử thách Question 10:A. In accordance with B. On behalf of C. As well as D. In favor of "In accordance with" nghĩa là "phù hợp với", "theo" Phù hợp khi nói về việc tạo lộ trình phù hợp với giá trị cá nhân Các đáp án khác không phù hợp: B "On behalf of": thay mặt cho C "As well as": cũng như D "In favor of": ủng hộ Question 11:A. confidence B. persistence C. dependence D. reliance Cặp từ trái nghĩa "dependence" (phụ thuộc) → "independence" (độc lập) Phù hợp với ngữ cảnh về sự chuyển đổi Các đáp án khác không tạo được sự tương phản: A "confidence": sự tự tin B "persistence": sự kiên trì D "reliance": sự phụ thuộc (đồng nghĩa với dependence) Question 12:A. much B. few C. plenty D. little "Plenty of dedication" là cụm từ phù hợp chỉ "nhiều sự cống hiến/tận tâm" Phân tích: "Plenty of" có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được Trong ngữ cảnh này, "plenty of dedication" nhấn mạnh mức độ cao của sự cống hiến cần thiết Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Mike: Yeah, I think it's time for me to become more independent. I just got a full-time job, and I feel ready to take this step. b. Sarah: Hey Mike, I heard you're planning to move out of your parents' house? c. Sarah: That's exciting! But aren't you nervous about managing everything on your own? A. a-b-c B. b-a-c C. c-a-b C. c-b-a b: Sarah hỏi về kế hoạch chuyển ra ở riêng a: Mike xác nhận và giải thích lý do c: Sarah bày tỏ sự phấn khích và quan tâm về khả năng tự quản lý Question 14: a. Alex: That's amazing! But how do you handle the uncertainty? I mean, stable jobs feel safer.