Content text HSK 6 1601-2000.pdf
Toàn bộ 2500 1601 từ vựng HSK 6 (1601-2000) 审查 shěnchá 检查 kiểm tra 政府对他的背景进行了审查。 Zhèngfǔ duì tā de bèijǐng jìnxíngle shěnchá. Chính phủ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
Toàn bộ 2500 1602 từ vựng HSK 6 (1601-2000) 审理 shěnlǐ 审查处理 xét xử 法院将审理这个案件。 Fǎyuàn jiāng shěnlǐ zhège ànjiàn. Tòa án sẽ xét xử vụ án này.
Toàn bộ 2500 1603 từ vựng HSK 6 (1601-2000) 审美 shěnměi 审视美感 thẩm mỹ 他有很高的审美标准。 Tā yǒu hěn gāo de shěnměi biāozhǔn. Anh ấy có tiêu chuẩn thẩm mỹ cao.
Toàn bộ 2500 1604 từ vựng HSK 6 (1601-2000) 审判 shěnpàn 审理判决 xét xử 他被审判为无罪。 Tā bèi shěnpàn wéi wúzuì. Anh ta được xét xử vô tội.