PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Second Semester Final Exam GRADE 12 Test 8.docx Giải Chi Tiết.docx


Question 3:A. creating B. which created C. created D. was created Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. creating: Đây là động từ dạng V-ing, nhưng trong câu này không thể sử dụng "creating" vì chúng ta đang muốn miêu tả những học sinh được "tạo ra" bởi giáo viên thông minh. Câu này yêu cầu một mệnh đề quan hệ với một động từ dạng quá khứ (có sự hoàn thành hành động trong quá khứ). B. which created: "Which" là đại từ quan hệ chỉ vật và không thể dùng để liên kết với "students" (là người) ở đây. "Which" chỉ có thể liên kết với các vật hoặc sự việc, không phải với con người. C. created: Đây là lựa chọn chính xác. Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn trong đó "students who are created by smart teachers" được rút gọn thành "students created by smart teachers." Dạng này vẫn giữ nghĩa đầy đủ nhưng ngắn gọn và dễ hiểu hơn. D. was created: Câu này sẽ tạo ra một mệnh đề bị động không cần thiết trong trường hợp này. Câu gốc không yêu cầu mệnh đề bị động, vì vậy "was created" không phù hợp. Tạm Dịch: Students using our formula created by smart teachers see their test scores go up by 50%. (Học sinh sử dụng công thức do giáo viên thông minh tạo ra sẽ thấy điểm thi của mình tăng lên 50%.) Question 4:A. for B. at C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. for: "For" không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì "send" yêu cầu một động từ chỉ sự hướng tới đối tượng hoặc mục đích (trong trường hợp này là "to you"). B. at: "At" chỉ thời gian hoặc địa điểm, không phù hợp trong trường hợp này. C. to: Đây là lựa chọn chính xác, vì "send" luôn đi kèm với giới từ "to" khi nói đến người nhận. D. about: "About" không phù hợp vì nó dùng để chỉ sự liên quan hoặc chủ đề của cái gì, không phải đối tượng nhận video. Tạm Dịch: Our friendly teachers send helpful videos to you every morning before class. (Đội ngũ giáo viên thân thiện của chúng tôi sẽ gửi cho bạn những video hữu ích vào mỗi buổi sáng trước khi đến lớp.) Question 5:A. cooking B. doing C. bringing D. hanging Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. cooking: Cụm "be cooking with gas" là một cụm cố định mang nghĩa tích cực về sự tiến triển tốt hoặc làm việc hiệu quả. Trong ngữ cảnh này, "cooking" ám chỉ việc học sinh sẽ "làm việc rất tốt" trong các môn học của mình khi sử dụng phương pháp học mới. Đây là đáp án đúng. Tạm Dịch: When you use our special study tips, you'll be cooking with gas in all your school subjects! (Khi sử dụng mẹo học tập đặc biệt của chúng tôi, bạn sẽ nấu ăn bằng gas trong tất cả các môn học ở trường!)

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.