Content text ILSW8- UNIT 8- BÀI TẬP BỔ TRỢ - HS.docx
WORD PRONUNCIATION MEANING basket /ˈbæskɪt/ (n): giỏ, sọt, rổ ceremony /ˈserəməni/ (n): nghi thức, nghi lễ cloth /klɑːθ/ (n): vải embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ (n): đồ thêu, sự thêu thùa embroider /ɪmˈbrɔɪdər/ (v): thêu ethnicity /eθˈnɪsəti/ (n): dân tộc, sắc tộc experienced /ɪkˈspɪriənst/ (adj): có kinh nghiệm inexperienced /ˌɪnɪkˈspɪriənst/ (adj): không có/thiếu kinh nghiệm headscarf /ˈhedskɑːrf/ (n): khăn trùm đầu silver /ˈsɪlvər/ (n): bạc silvery /ˈsɪlvəri/ (adj): có màu bạc, óng ánh như bạc product /ˈprɑːdʌkt/ (n): sản phẩm production /prɑːˈdʌkʃn/ (n): sự sản xuất producer / prəˈdju:sə/ (n): người/nhà sản xuất produce /prəˈdju:s/ (v): sản xuất pattern /ˈpætərn/ (n): hoa văn pottery /ˈpɑːtəri/ (n): đồ gốm apron /ˈeɪprən/ (n): tạp dề blouse /blaʊs/ (n): áo cánh, áo kiểu nữ corn /kɔːrn/ (n): ngô, bắp utensil /juːˈtensl/ (n): đồ dùng, dụng cụ dùng trong gia đình sticky rice /ˌstɪki ˈraɪs/ (n): gạo nếp, xôi steam /stiːm/ (v): hấp dessert /dɪˈzɜːrt/ (n): món tráng miệng gong /ɡɑːŋ/ (n): cồng, chiêng stilt house /stɪlt haʊs/ (n): nhà sàn ethnic /ˈeθnɪk/ (adj): thuộc dân tộc UNIT 8 TRADITIONS OF ETHNIC GROUPS IN VIETNAM VOCABULARY