Content text Chuyên Sâu ngữ pháp và từ vựng Global Success 9 UNIT 3. HEALTHY LIVING FOR TEENS.docx
E.g. It's very important to teach children to understand the boundaries of risk taking. Việc dạy trẻ hiểu về ranh giới của việc đối mặt với rủi ro là rất quan trọng. 31 self-aware (adj) /ˌself əˈweə(r) tự nhận thức, ngộ ra E.g. She was sufficiently self-aware to recognize the cause of her problems. Cô ấy đã đủ nhận thức đế nhận ra nguyên nhân các vấn đề của mình. 32 self-disciplined (adj) /ˌself ˈdɪsəplɪn/ tự rèn luyện, tự kỉ luật E.g. The managers have to be motivated and self-disciplined. Các nhà quản lý phải có động lực và tự kỷ luật. 33 stressed (adj) /strest/ căng thẳng, mệt mỏi E.g. He was feeling very stressed and tired. Anh ấy cảm thấy rất căng thẳng và mệt mỏi. 34 tense (adj) /tens/ căng thẳng E.g. She sounded tense and angry. Cô ấy có vẻ căng thẳng và tức giận. 35 worried (adj) /ˈwʌrid/ lo lắng E.g. I'm not worried about her - she can take care of herself. Tôi không lo lắng về cô ấy - cô ấy có thể tự lo cho mình. 36 well-balanced (adj) /ˌwel ˈbælənst/ sự ưu tiên E.g. We should have a well-balanced diet. Chúng ta nên có một chế độ ăn uống cân bằng. II. WORD FORMATION Words Related words Transcription Meaning accomplish (v) hoàn thành, đạt được accomplished (adj) /əˈkʌmplɪʃt/ tài năng, hoàn hảo accomplishment (n) /əˈkʌmplɪʃmənt/ thành tựu, thành công additional (adj) thêm, thêm và addition (n) /əˈdɪʃn/ phép cộng, sự thêm vào additionally (adv) /əˈdɪʃənəli/ thêm vào add (v) /æd/ cộng thêm, thêm vào