Content text 5. UNIT 3 HEALTHY LIVING FOR TEENS - HS.docx
1 amount of số lượng 2 willing to sẵn lòng 3 focus on tập trung vào 4 concentrate on tập trung vào 5 keep away tránh xa 6 turn off tắt 7 sign out đăng xuất 8 waiting for đợi, hóng, ngóng 9 be able to ai đó có thể, có khả năng làm gì 10 pay attention to dành sự tập trung, chú ý cho vật gì, việc gì hay người nào đó 11 worry about lo lắng về việc gì 12 put on lấy thứ gì đó để mặc lên người 13 communicate with truyền đạt thông điệp hoặc tương tác với người khác 14 keep away from giữ khoảng cách hoặc tránh xa ai đó hoặc cái gì đó 15 try to V ai đó cố gắng để làm gì 16 agree to đồng ý, chấp nhận điều gì đó 17 suitable for + N/ V-ing ai đó/ cái gì phù hợp 18 deal with sự thỏa thuận nhằm đạt những mục đích cụ thể 3. Word formation No. Word Part of speech Meaning 1 maintain maintainable maintainer maintenance v adj n n giữ gìn, duy trì, bảo vệ có thể giữ/ duy trì được người bảo dưỡng sự giữ gìn, sự duy trì 2 physics physicist physical physically n n adj adv vật lý học, môn vật lý nhà vật lý (thuộc) vật chất, (thuộc) thân thể về thân thể, theo luật tự nhiên 3 different differently difference adj adv n khác biệt thật khác biệt sự khác biệt