Content text 7第七课:成语故事.pptx
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 成语 chéngyǔ 名 thành ngữ thành ngữ 2 滥竽充数 làn yú chōng shù lạm vu sung số đánh lộn sòng, dây máu ăn phần 3 竽 yú 名 vu loại sáo cổ giống kèn 4 乐器 yuèqì 名 nhạc khí nhạc cụ 5 吹 chuī 动 xuy thổi 6 国王 guówáng 名 quốc vương vua