Content text Grade 10 UNIT 1 TV- NP.doc
rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/ rác 29. spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/ không tì vết 30. strengthen (v) /ˈstreŋθən/ tăng cường, củng cố 31. success (n) /səkˈses/ sự thành công 32. support (n/v) /səˈpɔːt/ sự ủng hộ/ ủng hộ 33. task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ 34. traditional (adj) /trəˈdɪʃᵊnᵊl/ thuộc truyền thống 35. useful (adj) /ˈjuːsfʊl/ hữu ích 36. value (n,v) /ˈvæljuː/ giá trị/ đánh giá cao 37. washing-up (n) /ˈwɒʃɪŋˈʌp/ việc rửa bát 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 38. a wealth of (n) /welθ/ số lượng lớn, nhiều 39. daily experience (np) /ˈdeɪli/ /ɪksˈpɪərɪəns/ trải nghiệm hàng ngày 40. family life (np) /ˈfæmɪli/ /laɪf/ cuộc sống gia đình 41. family routine (np) /ˈfæmɪli/ /ruːˈtiːn/ thói quen gia đình 42. family value (np) /ˈfæmɪli/ /ˈvæljuː/ giá trị gia đình 43. heavy lifting (adj, n) /ˈhevi/ /ˈlɪftɪŋ/ việc mang vác nặng 44. household chore (np) /ˈhaʊshəʊld/ /ʧɔː/ việc nhà 45. household task (np) /ˈhaʊshəʊld/ /tɑːsk/ việc nhà 46. life experience (np) /laɪf/ /ɪksˈpɪərɪəns/ trải nghiệm cuộc sống 47. life skill (np) /laɪf/ /skɪl/ kỹ năng sống 48. personal choice (adj, n) /ˈpɜːsᵊnᵊl/ /ʧɔɪs/ lựa chọn cá nhân 49. school sports field (np) /skuːl/ /spɔːts/ /fiːld/ sân chơi thể thao của trường học 50. table manner (np) /ˈteɪbᵊl/ /ˈmænə/ cách cư xử trên bàn ăn 51. carry on (vp) /ˈkæri/ /ɒn/ tiếp tục thực hiện
cheer up (vp) /ʧɪər/ /ʌp/ cổ vũ 53. grow up (vp) /ɡrəʊ/ /ʌp/ lớn lên 54. look after/ take care of (vp) /lʊk/ afer//teɪk/ /keər/ /ɒv/ chăm sóc 55. pick up (vp) /pɪk/ /ʌp/ nhặt lên 56. tidy up (vp) /ˈtaɪdi/ /ʌp/ dọn dẹp 57. clean the house (vp) /kliːn/ /ðə/ /haʊs/ dọn dẹp nhà cửa 58. do the chores (vp) /duː/ /ðə/ /ʧɔːz/ làm các công việc nhà 59. do the cooking (vp) /duː/ /ðə/ /ˈkʊkɪŋ/ nấu ăn 60. do the heavy lifting (vp) /duː/ /ðə/ /ˈhevi/ /ˈlɪftɪŋ/ làm công việc mang vác nặng 61. do the housework (vp) /duː/ /ðə/ /ˈhaʊswɜːk/ làm việc nhà 62. do the laundry (vp) /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/ giặt ủi quần áo 63. do the washing-up (vp) /duː/ /ðə/ /ˈwɒʃɪŋˈʌp/ rửa bát 64. earn money (v, n) /ɜːn/ /ˈmʌni/ kiếm tiền 65. prepare dinner (v, n) /prɪˈpeə/ /ˈdɪnə/ chuẩn bị bữa tối 66. put out the rubbish (vp) /pʊt/ /aʊt/ /ðə/ /ˈrʌbɪʃ/ đổ rác 67. raise children (v, n) /reɪz/ /ˈʧɪldrən/ nuôi con 68. shop for groceries (vp) /ʃɒp/ /fɔː/ /ˈɡrəʊsəriz/ mua sắm đồ tạp hoá 69. wash clothes (v, n) /wɒʃ/ /kləʊðz/ giặt quần áo 70. be away on business (vp) /biː/ /əˈweɪ/ /ɒn/ /ˈbɪznɪs/ đi công tác 71. achieve success (v, n) /əˈʧiːv/ /səkˈses/ đạt được thành công 72. build family bonds (v, n) /bɪld/ /ˈfæmɪli/ /bɒndz/ củng cố mối quan hệ gia đình 73. build one’s character (vp) /bɪld/ /wʌnz/ /ˈkærɪktə/ xây dựng tính cách 74. celebrate birthdays (v, n) /ˈselɪbreɪt/ /ˈbɜːθdeɪz/ kỷ niệm ngày sinh nhật 75. exchange opinions (v, n) /ɪksˈʧeɪnʤ/ /əˈpɪnjənz/ trao đổi ý kiến 76. have a picnic (vp) /hæv/ /ə/ /ˈpɪk.nɪk/ đi dã ngoại 77. have dinner (v, n) /hæv/ /ˈdɪnə/ ăn tối