PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ 8 GK1 11.docx

SỞ GD&ĐT KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I. NĂM HỌC 2024-2025 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN 11 ĐỀ THAM KHẢO Thời gian làm bài: 90 phút( không kể thời gian phát đề) ( Đề có 3 trang) Họ, tên thí sinh:……………………………………...…………. Số báo danh:……………………………………………………. ĐỀ SỐ 08 PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1: Tập xác định D của hàm số 5sin cos3 x y x  là A. 3;D . B. \3ℝD . C. ;3D . D. Dℝ . Câu 2: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ? A. ()sinfxx . B. ()sin2fxx . C. ()sinfxx . D. 2()sinfxxx . Câu 3: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 8sin25yx . A. max11;min21yy . B. max8;min8yy . C. max4;min6yy . D. max3;min13yy . Câu 4: Giải phương trình cot3.x A. x . B. 3 xkkℤ . C. arccot3 xkkℤ . D. arccot32 xkkℤ . Câu 5: Cho dãy số có các số hạng đầu là: 0.1;0.01;0.001;0.0001... . Số hạng tổng quát của dãy số này có dạng? A.   0 0.00...01 n nsè u . B.    10 0.00...01 n nsè u . C. 1 1 10nnu  . D. 1 1 10nnu  . Câu 6: Cho dãy số (),nu biết 31nn n u  . Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là A. 111 ;;. 248 B. 113 ;;. 2426 C. 111 ;;. 2416 D. 123 ;;. 234 Câu 7: Dãy số nào sau đây là cấp số cộng? A. 4;8;16;32 . B. 4;6;8;10 . C. 1;1;1;1 . D. 3;5;7;10 . Câu 8: Cho cấp số nhân nu với 13u và công bội 4q . Giá trị của 2u bằng A. 64 . B. 81 . C. 12 . D. 3 4 . Câu 9: Cho cấp số cộng nu có 1123u và 31584uu . Số 11 là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số cộng đã cho? A. 17. B. 16. C. 18. D. 19. Câu 10: Viết thêm bốn số vào giữa hai số 160 và 5 để được một cấp số nhân. Tổng các số hạng của cấp số nhân đó là A. 215 . B. 315 . C. 415 . D. 515 . Câu 11: Tuổi thọ (năm) của 50 bình ắc quy ô tô thu được mẫu số liệu ghép nhóm sau: Tuổi thọ (năm) 2;2,5 2,5;3 3;3,5 3,5;4 4;4,5 4,5;5 Tần số 4 9 14 11 7 5 Cỡ mẫu của bảng số liệu trên bằng: A. 50. B. 14. C. 11. D. 55. Câu 12: Khảo sát thời gian chạy của vận động viên trong hội khỏe phù đổng thu được bảng sau Thời gian [0;2) [2;4) [4;6) [6;8) [8;10) Tần số 3 8 12 12 4 Nhóm [2;4) có tần số bằng: A. 3 B. 8 C. 12 D. 4 PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý (I), (II), (III), (IV) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai.
Câu 1: Cho phương trình lượng giác 1 sin2 2x (*). Khi đó: (I) Phương trình (*) tương đương sin2sin 6x  (II) Trong khoảng 0; phương trình có 3 nghiệm (III) Tổng các nghiệm của phương trình trong khoảng 0; bằng 3 2  (IV) Trong khoảng 0; phương trình có nghiệm lớn nhất bằng 11 12  Câu 2: Cho dãy số nu , biết 1111 1.22.33.4(1)nu nn  . Khi đó: (I) Số hạng 1 1 2u (II) Số hạng 3 3 4u (III) 10 11 là số hạng thứ 11 của dãy số (IV) 202320242uu Câu 3: Cho cấp số cộng nu , gọi nS là tổng n số hạng đầu tiên của nó. Biết 777S và 12192S . Khi đó: (I) Số hạng 15u (II) Tổng 1314uu (III) Công sai của cấp số cộng bằng 3 (IV) Số hạng 1125u Câu 4: Một hãng xe ô tô thống kê lại số lần gặp sự cố về động cơ của 100 chiếc xe cùng loại sau 2 năm sử dụng đầu tiên ở bảng sau: Số lần gặp sự cố [1;2] [3;4] [5;6] [7;8] [9;10] Số xe 17 33 25 20 5 (I) Cỡ mẫu của mẫu số liệu là 100n . (II) Tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu ghép nhóm là: 11,98Q . (III) Tứ phân vị thứ hai của mẫu số liệu ghép nhóm là: 24,5. Q (IV) Tứ phân vị thứ ba của mẫu số liệu ghép nhóm là: 36,5. Q PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 6. Câu 1: Cho 3 cos 4 . Tính giá trị của biểu thức tan3cot tancotB     . Câu 2: Cho 1 sin, 52xx  . Tính cot2x . Câu 3: Cho biết bốn số 5;;15;xy theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tính giá trị của biểu thức 32xy . Câu 4: Viết thêm bốn số vào giữa hai số 160 và 5 để được một cấp số nhân gồm sáu số hạng. Tìm tổng tất cả các số hạng của cấp số nhân đó. Câu 5: Điều tra về số lượng học sinh khối 11 trong một lớp học, người ta thu được dữ liệu của 100 lớp học và có bảng phân phối tần số ghép nhóm sau: Nhóm [36;38) [38;40) [40;42) [42;44) [44;46) Tần số 9 15 25 30 21 Tìm trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm trên.
Câu 6: Cho dãy số nu xác định bởi 1 1 1 21,1nn u uunn     . Giá trị của n để 201720180nun là --------------------------------------------Hết-------------------------------------------- -Thí sinh không được sử dụng tài liệu. -Giám thị không giải thích gì thêm.
SỞ GD&ĐT KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I. NĂM HỌC 2024-2025 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN 11 HƯỚNG DẪN GIẢI Thời gian làm bài: 90 phút( không kể thời gian phát đề) ( Đề có 3 trang) Họ, tên thí sinh:……………………………………...…………. Số báo danh:……………………………………………………. ĐỀ SỐ 08 PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1: Tập xác định D của hàm số 5sin cos3 x y x  là A. 3;D . B. \3ℝD . C. ;3D . *D. Dℝ . Hướng dẫn giải Ta có 1cos1,xxℝ . Do đó cos30,xxℝ . Vậy tập xác định của hàm số là Dℝ . Câu 2: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ? A. ()sinfxx . B. ()sin2fxx . *C. ()sinfxx . D. 2()sinfxxx . Hướng dẫn giải Xét hàm số ()sinfxx . Tập xác định Dℝ . Với mọi xDxD . ()sin()sin()fxxxfx . Hàm số đã cho không phải hàm chẵn. Xét hàm số ()sin2fxx . Tập xác định Dℝ . Với mọi xDxD . ()sin(2)sin2()fxxxfx . Hàm số đã cho không phải hàm chẵn. Xét hàm số ()sinfxx . Tập xác định Dℝ . Với mọi xDxD . ()sin()sinsin(),xDfxxxxfx . Hàm số đã cho là hàm chẵn. Xét hàm số 2()sinfxxx . Tập xác định Dℝ . Với mọi xDxD . 22()sinsin()fxxxxxfx . Hàm số đã cho không phải hàm chẵn. Câu 3: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 8sin25yx . A. max11;min21yy . B. max8;min8yy . C. max4;min6yy . *D. max3;min13yy . Hướng dẫn giải Ta có 1sin2188sin28138sin253xxx Vậy max3;min13yy Câu 4: Giải phương trình cot3.x A. x . B. 3 xkkℤ . *C. arccot3 xkkℤ . D. arccot32 xkkℤ . Hướng dẫn giải Ta có: cot3arccot3 xxkkℤ . Câu 5: Cho dãy số có các số hạng đầu là: 0.1;0.01;0.001;0.0001... . Số hạng tổng quát của dãy số này có dạng? *A.   0 0.00...01 n nsè u . B.    10 0.00...01 n nsè u . C. 1 1 10nnu  . D. 1 1 10nnu  . Hướng dẫn giải Ta có 1 22 33 1 0.1 10 1 0.01 10 1 0.001 10 u u u    …

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.