PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text CHUYÊN ĐỀ 17 - PHRASAL VERBS.docx


▪ Catch up ▪ đuổi kịp, bắt kịp 7 ▪ Call out ▪ Call on/upon ▪ Call for ▪ Call at ▪ Call in ▪ Call off ▪ Call up ▪ gọi to ▪ kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm ▪ gọi, tìm đến ai để lấy cái gì ▪ dừng lại, đỗ lại, ghé thăm ▪ mời đến, triệu đến ▪ hoãn lại, đình lại ▪ gọi tên, gọi điện, gọi dậy, gọi nhập ngũ 8 ▪ Come about ▪ Come across ▪ Come after ▪ Come against ▪ Come apart ▪ Come at ▪ Come away ▪ Come back ▪ Come between ▪ Come by ▪ xảy ra, xảy đến ▪ tình cờ gặp ▪ theo sau, nối dõi, nối nghiệp, kế tục ▪ đụng phải, va phải ▪ tách lìa ra, bung ra ▪ nắm được, xông vào ▪ đi xa, đi khỏi ▪ quay trở lại ▪ can thiệp vào, xen vào ▪ đi qua, kiếm được, vớ được ▪ Come down ▪ Come down on/upon ▪ Come down with ▪ Come in ▪ Come in for ▪ Come into ▪ Come off ▪ Come on ▪ Come out ▪ Come over ▪ Come round ▪ Come up ▪ Come up with ▪ Come up to ▪ sa sút, xuống dốc ▪ mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt ▪ mắc bệnh ▪ đi vào ▪ có phần, nhận lấy ▪ được hưởng, thừa kế ▪ được thực hiện, được hoàn thành ▪ đi tiếp, đi tới, tiến lên ▪ lộ ra, xuất bản ▪ trùm lên, bao trùm ▪ hồi phục ▪ xảy ra ▪ nảy ra, tìm ra ý tưởng ▪ đạt tới mong đợi 9 ▪ Cut away ▪ Cut back ▪ Cut down ▪ Cut in ▪ Cut off ▪ Cut out ▪ cắt, chặt đi ▪ tỉa bớt, cắt bớt ▪ chặt, đốn ▪ nói xen vào, chen ngang ▪ cắt, cúp, ngừng hoạt động ▪ cắt ra, bớt ra

▪ Fill out ▪ Fill up ▪ làm căng ra, làm to ra, mập ra ▪ đổ đầy, lấp đầy 16 ▪ Get across ▪ Get around ▪ Get at ▪ Get away ▪ Get back ▪ Get behind with st ▪ Get behind ▪ Get by ▪ Get down ▪ Get on ▪ Get off ▪ Get off with sb ▪ Get out ▪ Get over ▪ Get round ▪ Get through ▪ Get up ▪ Get down to Ving ▪ giải thích rõ ràng ▪ đi vòng qua ▪ nắm được ▪ đi khỏi, đi xa ▪ lùi lại, trở lại ▪ chưa hoàn thành một việc gì đó ▪ ủng hộ ▪ xoay sở để sống/làm một việc gì đó ▪ đi xuống ▪ đi lên, tiến bộ, lên xe ▪ xuống xe ▪ làm thân, ve vãn ai ▪ đi ra ngoài ▪ vượt qua, khắc phục, khỏi ▪ bình phục, khỏi ▪ hoàn thành, làm xong ▪ thức dậy ▪ bắt đầu nghiêm túc làm gì 17 ▪ Give away ▪ Give back ▪ Give in ▪ Give off ▪ Give out ▪ Give over ▪ Give up ▪ cho, trao, phát ▪ hoàn lại, trả lại ▪ nhượng bộ, chịu thua ▪ tỏa ra, phát ra ▪ chia, phân phối, cạn kiệt ▪ thôi, chấm dứt, trao tay ▪ từ bỏ 18 ▪ Go across ▪ Go after ▪ Go against ▪ Go ahead ▪ Go along ▪ Go along with ▪ Go away ▪ Go back ▪ Go by ▪ Go in for ▪ Go into ▪ đi qua, băng qua ▪ theo sau, tán tỉnh ▪ làm trái ý muốn của ai ▪ tiến lên, thăng tiến ▪ tiến triển, tiếp tục ▪ đi cùng ▪ đi xa ▪ trở về ▪ đi qua, trôi qua ▪ tham gia, ham, mê ▪ xem xét, nghiên cứu

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.