Content text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 2-LỚP 10 KEY CHI TIẾT.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 B. the primary tools Câu này muốn nói đến "giáo dục là một trong những công cụ chính" để thu hẹp khoảng cách giới tính. Trong tiếng Anh, khi dùng tính từ sở hữu "primary" để mô tả danh từ "tools", ta cần mạo từ "the" và đặt "primary" trước danh từ. Câu đúng sẽ là: "Education has become one of the primary tools used to bridge the gender gap." C. in Cụm từ "in leadership roles" là cách diễn đạt đúng, vì chúng ta thường dùng "in" để nói về "vị trí" hay "vai trò" trong một lĩnh vực nào đó. Câu đúng: "women in higher positions remain scarce, particularly in leadership roles." D. to share Cấu trúc "encouraged to + động từ nguyên thể" là chuẩn trong tiếng Anh. Ta cần sử dụng "to share" vì đây là động từ nguyên thể sau "encouraged." Câu đúng: "Men and women are encouraged to share household responsibilities." ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C and D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6 Education and Economic Development: Key Drivers of Gender Equality In Vietnam, gender equality is increasingly recognized as a key component of economic and social development. Education has become one of (1) used to bridge the gender gap, with more girls than ever enrolling in schools and universities. Despite this progress, women in higher positions remain scarce, particularly (2) leadership roles. Men and women are encouraged (3) household responsibilities, but these roles are still largely unequal. Women, (4) numerous societal pressures, are slowly gaining the confidence to stand up for their rights. The issue of pay disparity continues to be addressed, though significant (5) are still awaited. Various organizations are striving to (6) better opportunities for women to succeed. Câu 1: A. primary the tools B. the primary tools C. tools the primary D. the tools primary Câu 2: A. on B. for C. in D. above Câu 3: A. to sharing B. sharing C. share D. to share Câu 4: A. which faced B. faced C. was faced D. facing
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 A. improvements Từ "improvements" là danh từ số nhiều, đúng ngữ cảnh vì "significant improvements" có nghĩa là những cải thiện lớn lao đang chờ đợi. Câu đúng: "The issue of pay disparity continues to be addressed, though significant improvements are still awaited." B. create Câu này nói về nỗ lực của các tổ chức nhằm tạo ra cơ hội tốt hơn cho phụ nữ. Động từ "striving to create" là chính xác. Câu đúng: "Various organizations are striving to create better opportunities for women to succeed." Câu 5: A. improvements B. improve C. improvement D. improved Câu 6: A. come B. create C. stop D. catch Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Gender Equality: Economic Opportunities for Women (7) the enforcement of labor laws, women in Vietnam are now more actively involved in the economy. Women's economic participation has (8) the rise of female entrepreneurs. (9) essential aspect is how entrepreneurial networks support women in business. The (10) of women-owned small businesses has dramatically increased in urban centers. Despite significant strides in women’s entrepreneurship, the amount of financial resources available to female entrepreneurs still falls behind compared to their male counterparts. "facing" là dạng hiện tại phân từ (present participle), mang nghĩa là "đang đối mặt với" hoặc "đang phải đối mặt với". Cấu trúc này dùng để mô tả tình huống mà phụ nữ đang gặp phải (sociatal pressures). Các lựa chọn khác: o A. "which faced" không đúng vì "which" là đại từ quan hệ, nhưng ở đây cần một cụm từ phân từ (participle) để mô tả tình huống. o B. "faced" là dạng quá khứ, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh mô tả tình trạng hiện tại. o C. "was faced" là dạng bị động, không phù hợp vì câu đang mô tả phụ nữ đang đối mặt với áp lực, không phải bị áp lực đối xử với họ. đáp án đúng là D. facing.
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án đúng: D. Thanks to "Thanks to" nghĩa là "nhờ vào", được sử dụng để chỉ nguyên nhân tích cực dẫn đến một kết quả tốt. Trong câu này, nhờ vào việc thực thi các luật lao động, phụ nữ ở Việt Nam có thể tham gia tích cực hơn vào nền kinh tế. Các lựa chọn khác như "Due to", "On account of" cũng có nghĩa là "do", nhưng "Thanks to" là lựa chọn tốt nhất vì nó thể hiện sự biết ơn và nhấn mạnh sự thành công. Đáp án đúng: A. led to "Led to" có nghĩa là "dẫn đến", diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Câu này nói rằng sự tham gia kinh tế của phụ nữ đã dẫn đến sự gia tăng các nữ doanh nhân. Các lựa chọn khác như "looked after" (chăm sóc), "come by" (tìm được), và "fall into" (rơi vào) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: B. Other "Other" được sử dụng như một tính từ để mô tả một khía cạnh quan trọng khác. "Other" được dùng để chỉ ra một điều gì đó khác biệt nhưng không phải là cái duy nhất trong một nhóm. "Others" và "The others" thường dùng để nói về các đối tượng khác trong nhóm, không phù hợp trong câu này. "Another" thường được dùng khi bạn muốn nhắc đến một cái gì đó thay thế hoàn toàn, nhưng trong ngữ cảnh này, bạn đang nói về một khía cạnh bổ sung. Đáp án đúng: C. number "Number" có nghĩa là "số lượng", được sử dụng khi bạn nói về một thứ có thể đếm được, như các doanh nghiệp nhỏ do phụ nữ sở hữu. Đây là lựa chọn phù hợp trong ngữ cảnh này. "Amount" thường được dùng cho những thứ không đếm được (như tiền bạc, nước, thời gian), "percentage" là tỷ lệ phần trăm, và "majority" chỉ phần lớn của một tập hợp, không phải là số lượng cụ thể. Đáp án đúng: A. barrier Gender biases in financing institutions pose a major (11) . Nevertheless, many women continue to challenge these biases and excel in the business (12) , paving the way for future generations. Câu 7. A. According to B. Due to C. On account of D. Thanks to Câu 8. A. led to B. looked after C. come by D. fall into Câu 9. A. Others B. Other C. The others D. Another Câu 10. A. percentage B. majority C. number D. amount Câu 11. A. barrier B. difference C. experience D. movement
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án đúng: B. world "World" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "thế giới" kinh doanh, nơi phụ nữ tiếp tục thử thách các định kiến và thành công. Đây là lựa chọn phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu. Các từ khác như "discussion" (thảo luận), "life" (cuộc sống), và "assessment" (đánh giá) không phù hợp với ngữ cảnh kinh doanh. a. Mai: Hi, Lan! Dạo này bạn thế nào? Mình nghe nói bạn đã đạt điểm rất cao trong kỳ thi vừa rồi! c. Lan: Chào Mai! Cảm ơn, mình cũng học rất chăm chỉ. Mình tin rằng các bạn nữ cần phải nỗ lực nhiều hơn để giảm bớt sự chênh lệch trong học tập giữa nam và nữ. b. Mai: Mình đồng ý. Chúng ta cần tạo ra môi trường học tập công bằng để cả nam và nữ đều có cơ hội thể hiện năng lực của mình. Câu 12. A. díscussion B. world C. life D. assessment Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Mai: Hi, Lan! How are you? I heard you got really high marks in the recent exam! b. Mai: I agree. We need to create an equal learning environment so both men and women have the opportunity to show their abilities. c. Lan: Hi Mai! Thanks, I studied really hard. I believe women need to work even harder to reduce the gap in education between men and women. A. b-a-c B. b-c-a C. c-b-a D. a-c-b Câu 14 a. Hương: What do you think about the gender gap in education? b. Thùy: We need to raise awareness in these communities about the importance of girls' education and encourage families to send their daughters to school. c. Hương: I agree. Also, there should be more programs to empower women through education and leadership skills. "Barrier" có nghĩa là "rào cản", một yếu tố ngăn cản hoặc hạn chế sự phát triển. Trong trường hợp này, định kiến giới tính trong các tổ chức tài chính là một rào cản lớn đối với phụ nữ khi tiếp cận các nguồn vốn. Các lựa chọn khác như "difference" (sự khác biệt), "experience" (kinh nghiệm), và "movement" (phong trào) không phù hợp với ngữ cảnh về các yếu tố cản trở phụ nữ trong việc tiếp cận tài chính.