PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text INTRODUCTION.docx

INTRODUCTION UNIT VOCABULARY - according to / ə'kɔ:dɪŋ ˌtu: / (prep): theo Example: Vegetable prices fluctuate according to the season. (Giá rau củ biến động theo thời vụ.) - accountant / əˈkaʊn.t̬ənt / (n): nhân viên kế toán - ancient / 'eɪnʃnt / (adj): cổ đại; rất cũ Example: Archaeologists study the remains of ancient civilizations. (Các nhà khảo cổ nghiên cứu di tích của các nền văn minh cổ đại.) - aquarium / ə'kweəriəm / (n) - aquariums or aquaria / ə'kweəriə / (pl): bể nuôi hoặc khu công viên có bể nuôi các loài thủy, hải sản. - castle / 'kɑ:sl / / 'kæsl / (n): lâu đài (xưa) - cathedral / kə'θi:drəl / (n): nhà thờ lớn; đại giáo đường - city break / 'sɪti ˌbreɪk / (n): kì nghỉ ngắn ở thành phố - excursion / ɪk'skɜ:ʃn / / ɪk'skɜ:rʒn / (n): chuyến tham quan, dã ngoại To go on an excursion: đi tham quan; đi dã ngoại Example: Last week my class went on a one-day excursion to Cu Chi Tunnel. (Tuần trước lớp tôi đi tham quan một ngày đến Địa đạo Củ Chi.) - exhausted / ɪg 'zɔ:stɪd / (adj): kiệt sức - flexible / 'fleksəb(ə)l / (adj): mềm dẻo; linh hoạt Example: I’m fortunate because my job has flexible hours, and I can come and go pretty much as I want. (Tôi may mắn vì công việc của tôi có giờ giấc linh hoạt, và tôi có thể đến và đi tùy thích.) - monument / 'mɒnjəmənt / / 'mɒnjʊmənt / (n): đài tưởng niệm - mountain biking / 'maʊntɪn baɪkɪŋ / (n): việc đi xe đạp địa hình Example: I have taken up mountain biking, which gives me the chance to exercise and be outdoors. (Tôi đã bắt đầu đi xe đạp địa hình, nỏ cho tôi cơ hội tập thể dục và ở ngoài trời.) - mosque / mɒsk / / ma:sk / (n): nhà thờ Hồi giáo - opera house / 'ɑ:pərə ˌhaʊs / (n): nhà hát ca kịch - punctual / 'pʌŋktʃuəl / (adj): đúng giờ Example: Please do be punctual, so we can start the meeting on time. (Xin vui lòng đúng giờ để chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp đủng thời gian.) - revise (for sth) / rɪ'vaɪz / (v): ôn luyện; hiệu chỉnh - revision / rɪ'vɪʒən / (n): sự ôn luyện; sự hiệu chỉnh Example: Nam did a lot of revision before the test, so he got a very high mark. (Nam đã ôn luyện rất nhiều trước bài kiểm tra, vì vậy cậu ấy đạt điểm rất cao.) - ruin / 'ru:ɪn / (n): tàn tích Example: We visited the ruins of an ancient shrine during our stay in that town.
(Chúng tôi đến thăm tàn tích của một ngôi đền cổ trong thời gian lưu lại thành phố đó.) - shame / ʃeɪm / (n): sự hổ thẹn, điều đáng tiếc - shopping district / 'ʃɒpɪŋ dɪstrɪkt / (n): khu mua sắm - square / skweə(r) / (n): quảng trường - statue / 'stætʃu: / (n): bức tượng - the Statue of Liberty / ðə ˌstætʃu: əv 'lɪbəti / (n): tượng Nữ thần Tự do (ở New York) - sunbathe / 'sʌnbeɪð / (v): tắm nắng - sunbath / 'sʌnbɑ:θ / / 'sʌn.bæθ / (n): sự tắm nắng - theme park / 'θi:m pɑ:k / (n): công viên giải trí - tourist attraction / 'tʊərɪst ə'trækʃn / (n): điểm du lịch Example: It was an important fishing and trading village in previous times, and now it's become more of a tourist attraction. (Đó là một làng đánh cá và buôn bán quan trọng trong thời gian trước đây, và bây giờ nó đã trở thành một điểm thu hút khách du lịch.) - wildlife / 'waɪldlaɪf / (n): động vật hoang dã A. Tính từ + giới từ diễn tả cảm xúc: - be anxious about something: lo lắng về - be anxious for somebody: lo lắng cho ai - be ashamed of sth / sb: hổ thẹn về - be bored with / of sth: buồn chán về - be confused about sth: rối trí về - be cross with sb: giận dữ với - be delighted with / at / by / about sth: vui mừng, phấn khởi - be disappointed at / by / about sth: thất vọng - be embarrassed about / at: bối rối - be envious of sb / sth: ghen tị với - be excited about / at / by / for sth: hào hứng về - be frightened of / about sth: hoảng sợ về - be proud of sb / sth: tự hào về ai / cái gì - be relieved (to do sth): nhẹ nhõm, thư giãn - be shocked at / by: bị choáng, sốc bởi - be suspicious of / about sb / sth: nghi ngờ về - be terrified of sth: sợ hãi về - be upset about / at / over sth: buồn về Examples: - Ann was relieved to learn that her father's illness wasn’t a serious one. - He was deeply ashamed of his behavior at the meeting. - My mother is always cross with me if I leave my bedroom in a mess. - We are confused about all the different labels on food these days.
- Everybody in the office is envious of her recent success. - Older people are usually suspicious of any supposed advances. B. Tính từ + giới từ diễn tả tính cách: - be flexible about sth: linh hoạt về - be hard-working: chăm chỉ - be honest with sb: trung thực với ai - be honest about sth: trung thực về điều gì - be kind to sb: tử tế với ai - be loyal to sb / sth: trung thành với - be patient with sb / sth: kiên nhẫn với - be sensitive to sth: nhạy cảm với điều gì - be shy of / with sb: nhút nhát, e thẹn với ai - reliable: đáng tin cậy - organized: có tổ chức - outgoing: thân thiện, thích giao du Examples: - We can be flexible about your starting date. - Thank you for being so honest with me. - Are you being completely honest about your feelings? - A good teacher must be patient with his or her students. - She has always remained loyal to her husband. - Children are often shy of / with people they don’t know. C. Các tiền tố phủ định của tính từ (Adjectives: negative prefixes): “un-, dis-, im-, in-, il-, ir- ” Adjectives Meaning Prefix + Adj Meaning able / 'eɪbl / có thể unable không thể believable / bɪ'ɪi:vəbl / có thể tin được unbelievable không thể tin được comfortable / 'kʌmftəbl / , / 'kʌmfətəbl / thoải mái uncomfortable không thoải mái countable / 'kaʊntəbl / cô thể đếm được uncountable không thể đếm được damaged / 'dæm.ɪʤd / bị hư hại undamaged không bị hư hại enthusiastic / ɪnˌθju:zi'æstɪk / hăng hái, nhiệt tình unenthusiastic không hãng hái, không nhiệt tình important / ɪm'pɔ:tnt / quan trọng unimportant không quan trọng interesting / ɪntrəstɪŋ / / 'ɪntrestɪŋ / thú vị uninteresting không thú vị kind / kaɪnd / tử tế unkind không tử tế lucky / 'lʌki / may mắn unlucky không may mắn reliable / rɪ'laɪəbl / đáng tin cậy unreliable không đáng tin cậy
honest / 'ɒnɪst / trung thực dishonest không trung thực loyal / 'lɔɪəl / trung thành disloyal phản bội organized / 'ɔ:gənaɪzd / có tổ chức disorganized thiếu tổ chức satisfied / 'sætɪsfaɪd / hài lòng dissatisfied không hài lòng measurable / 'meʒərəbl / có thể đo lường immeasurable không thể đo lường mobile / 'məʊbaɪl / / 'məʊbl / di động immobile bất động moral / 'mɒral / / 'mɔ:rəl / (có) đạo đức immoral vô đạo đức patient / 'peɪʃnt / kiên nhẫn impatient không kiên nhẫn perfect / 'pɜ:fɪkt / hoàn hảo imperfect không hoàn hảo possible / 'pɒsəbl / có khả năng xảy ra impossible không có khả năng xảy ra accurate / 'ækjərət / chính xác inaccurate không chính xác decent / 'di:snt / đàng hoàng; đứng đắn indecent không đàng hoàng eligible / 'elɪʤəbl / đủ tư cách; có quyền ineligible không đủ tư cách; không có quyền flexible / 'fleksəb(ə)l / linh hoạt, mềm dẻo inflexible không linh hoạt organic / ɔ:'gæmk / hữu cơ inorganic vô cơ sane / seɪn / lành mạnh; tỉnh táo insane điên cuồng; mất trí sensitive / 'sensətɪv / nhạy cảm insensitive không nhạy cảm legal / 'li:gl / hợp pháp illegal bất hợp pháp legible / 'leʤəbl / rõ ràng, dễ đọc illegible khó đọc, không đọc được literate / 'lɪtərət / có học illiterate vô học logical / 'lɒʤikl / hợp lý illogical phi lý reconcilable / ˌrekən'saɪləbl / có thể hòa giải irreconcilable không thể hòa giải regular / 'regjələr / đều đặn, có quy tắc irregular không đều đặn, bất quy tắc resistible / rɪ 'zɪstəbl / có thể chống lại irresistible không thể chống lại responsible / rɪ'spɒnsəbl / có trách nhiệm irresponsible vô trách nhiệm D. Phrases to remember: - be up to sth: đang làm gì (to be doing sth) - get up to sth: làm gì (to do sth) - hang out with sb: đi vui chơi thoải mái với ai - help sb with sth: giúp ai việc gì

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.