PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 3-2-TN NHIEU LUA CHON CAC TAP HOP SO -HS.pdf

https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Trang 1/10 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN TẬP HỢP VÀ CÁC PHÉP TOÁN Câu 1: Cho tập hợp A x y =1,2,3,4, ,  . Xét các mệnh đề sau đây: (I ) : “ 3A ”. (II) : “ 3,4 A ”. (III ) : “ a b A ,3,  ”. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng A. I đúng. B. I II , đúng. C. II III , đúng. D. I III , đúng. Câu 2: Cho   2 X x x x =  − + = 2 5 3 0 , khẳng định nào sau đây đúng: A. X =0. B. X = 1. C. 3 2   =     X . D. 3 1; 2   =     X . Câu 3: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp   2 X x x x =  + + =1 0 : A. X = 0. B. X =0. C. X = . D. X =   . Câu 4: Gọi X là tập hợp các nghiệm của phương trình 2 x x − − = 5 84 0. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. − 7 . X B. 12 .  X C. −  7;12 .  X D. 12 . X Câu 5: Cho tập hợp A x x =  −   { 4 3} . Tìm mệnh đề đúng A. n A( ) 7. = B. n A( ) 6. = C. n A( ) 5. = D. n A( ) 8. = Câu 6: Cho hai tập hợp     2 A x x x B x x =  − + = =  +  2 3 1 0 , 3 2 9 khi đó: A. A B  =2;5;7 .  B. A B  =1 .  C. 1 0;1;2; . 2 A B    =     D. A B  =0;2 .  Câu 7: Số phần tử của tập hợp   2 A k k k = +   1/ , 2 là: A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 5 . Câu 8: Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập hợp rỗng: A. x x 1   . B.   2 x 6 7 1 0  − + = x x . C.   2 x x 4 2 0  − + = x . D.   2 x 4 3 0  − + = x x . Câu 9: Cho A =0;2;4;6 . Tập A có bao nhiêu tập con có 2 phần tử? A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 8 . Câu 10: Cho tập hợp X =1;2;3;4 . Câu nào sau đây đúng? A. Số tập con của X là 16. B. Số tập con của X gồm có 2 phần tử là 8 . C. Số tập con của X chứa số 1 là 6 . D. Số tập con của X gồm có 3 phần tử là 2 . Câu 11: Cách viết nào sau đây là đúng: A. a a b   ; . B. a a b    ; . C. a a b  ; . D. a a b ( ; .
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Trang 2/10 Câu 12: Cho hai tập hợp A và B. Hình nào sau đây minh họa A là tập con của B? A. B. C. D. Câu 13: Cho ba tập hợp E, F, G thỏa mãn: E F F G   , và G K  . Khẳng định nào sau đây đúng? A. G F  B. K G C. E F G = = D. E K  Câu 14: Cho tập hợp A = 0;3;4;6 . Số tập hợp con gồm hai phần tử của A là: A. 12 B. 8 C. 10 D. 6 Câu 15: Cho tập hợp X a b c =  ; ;  . Số tập con của X là A. 4 B. 6 C. 8 D. 12 Câu 16: Trong các tập hợp sau đây, tập hợp nào có đúng một tập hợp con? A.  B. x C.  D. , x Câu 17: Cho tập hợp A = 1;2 và B =1;2;3;4;5 . Có tất cả bao nhiêu tập X thỏa mãn: A X B   ? A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 18: Cho tập hợp A = 1;2;5;7 và B = 1;2;3 . Có tất cả bao nhiêu tập X thỏa mãn: X A  và X B  ? A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 Câu 19: Cho tập hợp A B x C x y = = = 1;3 , 3; , ; ;3      . Để A B C = = thì tất cả các cặp ( x y; ) là: A. (1;1) B. (1;1) và (1;3) C. (1;3) D. (3;1) và (3;3) Câu 20: Cho tập hợp A B = = 1;2;3;4 , 0;2;4   , C =0;1;2;3;4;5 . Quan hệ nào sau đây là đúng? A. B A C   B. B A C  = C. A C B C      D. A B C  = Câu 21: Cho tập hợp A có 4 phần tử. Hỏi tập A có bao nhiêu tập con khác rỗng? A. 16 B. 15 C. 12 D. 7 Câu 22: Số các tập hợp con gồm hai phần tử của tập hợp B a b c d e f = ; ; ; ; ;  là: A. 15 B. 16 C. 22 D. 25 Câu 23: Số các tập hợp con có 3 phần tử có chứa a, b của tập hợp C a b c d e f g = ; ; ; ; ; ;  là: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 24: Trong các tập hợp sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con? A. x y;  B. x C. ; x D. ; ; x y Câu 25: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: A. \ = . B. *  = . C. *  = . D. * *  = . Câu 26: Gọi B n là tập hợp các bội số của n trong . Xác định tập hợp B B 2 4  : A. B2 . B. B4 . C. . D. B3 . Câu 27: Cho các tập hợp: M =  x x  là bội số của 2 . N =  x x  là bội số của 6 . P =  x x  là ước số của 2 .Q =  x x  là ước số của 6 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. M N  . B. Q P  . C. M N N  = . D. P Q Q  = . Câu 28: Cho hai tập hợp X =  n n  là bội số của 4 và 6 . Y = { n n  là bội số của 12 }. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Trang 3/10 A. X Y  . B. Y X  . C. X Y= . D.     n n X n Y : . Câu 29: Chọn kết quả sai trong các kết quả sau: A. A B A A B  =   . B. A B A B A  =   . C. A B A A B \ . =   = D. A B A A B \ . =     Câu 30: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A.  = . B.  = . C. * *  = . D. * *  = . Câu 31: Chọn kết quả sai trong các kết quả sau: A. A B A A B  =   . B. A B A A B  =   . C. A B A A B \ . =   = D. B A B A B \ . =   = Câu 32: Cho các mệnh đề sau: (I) 2;1;3 1;2;3 .  =  (II)  . (III)  . A. Chỉ (I ) đúng. B. Chỉ (I ) và (II) đúng. C. Chỉ (I ) và (III ) đúng. D. Cả (I ) ,(II) ,(III ) đều đúng. Câu 33: Cho X =7;2;8;4;9;12 ; Y = 1;3;7;4 . Tập nào sau đây bằng tập X Y  ? A. 1;2;3;4;8;9;7;12. B. 2;8;9;12 . C. 4;7 . D. 1;3 . Câu 34: Cho hai tập hợp A =2,4,6,9 và B = 1,2,3,4 .Tập hợp A B\ bằng tập nào sau đây? A. A = 1,2,3,5 . B. 1;3;6;9 .  C. 6;9 .  D. . Câu 35: Cho A B = = 0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .    Tập hợp ( A B B A \ \ )( ) bằng? A. 0;1;5;6 .  B. 1;2 .  C. 2;3;4 .  D. 5;6 .  Câu 36: Cho A B = = 0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .    Tập hợp A B\ bằng: A. 0 .  B. 0;1 .  C. 1;2 .  D. 1;5 .  Câu 37: Cho A B = = 0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .    Tập hợp B A\ bằng: A. 5 .  B. 0;1 .  C. 2;3;4 .  D. 5;6 .  Câu 38: Cho A B = = 1;5 ; 1;3;5 .    Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau A. A B  =1 .  B. A B  =1;3 .  C. A B  =1;5 .  D. A B  =1;3;5 .  Câu 39: Sử dụng các kí hiệu khoảng, nửa khoảng, đoạn để viết tập hợp A x x =     4 9 : A. A = 4;9 . B. A = (4;9 . C. A = 4;9 .) D. A = (4;9 .) Câu 40: Cho A, B, C là ba tập hợp được minh họa bằng biểu đồ ven như hình vẽ. Phần gạch sọc trong hình vẽ là tập hợp nào sau đây? A. ( A B C  )\ B. ( A B C  )\ C. ( A C A B \ \ )( ) D. ( A B C  ) Câu 41: Cho hai tập hợp A = 0;2 và B =0;1;2;3;4. Số tập hợp X thỏa mãn A X B  = là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 42: Cho hai tập hợp A = 0;1 và B =0;1;2;3;4. Số tập hợp X thỏa mãn X C A  B là: A. 3 B. 5 C. 6 D. 8
https://tuikhon.edu.vn Tài liệu word chuẩn. ĐT: 0985029569 Trang 4/10 Câu 43: Cho tập hợp A =1;2;3;4;5 . Tìm số tập hợp X sao cho A X\ 1;3;5 =   và X A\ 6;7 =   . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 44: Cho tập hợp A x x =  −    \ 3 1 . Tập A là tập nào sau đây? A. −3;1 B. −3;1 C. −3;1) D. (−3;1) Câu 45: Hình vẽ nào sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho tập hợp (1;4 ? A. B. C. D. Câu 46: Cho tập hợp X x x x =     \ ,1 3 thì X được biểu diễn là hình nào sau đây? A. B. C. D. Câu 47: Cho các tập hợp: A x R x B x R x C x R x | 3 |1 5 | 2 4 . Hãy viết lại các tập hợp A B C , , dưới kí hiệu khoảng, nửa khoảng, đoạn. A. A B C ;3 1;5 2;4 . B. A B C ;3 1;5 2;4 . C. A B C ;3 1;5 2;4 . D. A B C ;3 1;5 2;4 . Câu 48: Cho tập hợp: A x x x =  +  +  3 4 2  . Hãy viết lại tập hợp A dưới kí hiệu khoảng, nửa khoảng, đoạn. A. A 1; . B. A 1; . C. A 1; . D. A ; 1 .

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.