PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 4.2 TN Nhị thức Niu tơnP2-GV.docx

1 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NHỊ THỨC NIU TƠN 1-BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 1 Câu 1. Tổng 1232016 2016201620162016...CCCC bằng: A. 20162 B. 201621 C. 201621 D. 20164 Câu 2. Trong khai triển 20 (130) với số mũ tăng dần, hệ số của số hạng đứng chính giữa là: A. 99 203C B. 1212 203C C. 1111 203C D. 1010 203C Câu 3. Tổng các hệ số nhị thức Niu – tơn trong khai triển 31nx bằng 64. Số hạng không chứa x trong khai triển 3 2 1 2 2 n nx nx     là: A. 360 B. 210 C. 250 D. 240 Câu 4. Trong khai triển 11xy , hệ số của số hạng chứa 83xy là: A. 3 11C B. 8 11C C. 3 11C D. 5 11C Câu 5. Tổng của số hạng thứ 4 trong khai triển 551a và số hạng thứ 5 trong khai triển 623a là: A. 24160a B. 24610a C. 24610a D. 24620a Câu 6. Tổng số 012...1nnnnnnCCCC có giá trị bằng: A. 0 nếu n chẵn B. 0 nếu n lẻ C. 0 nếu n hữu hạn D. 0 trong mọi trường hợp Câu 7. Trong khai triển nhị thức 61x xét các khẳng định sau: I. Gồm có 7 số hạng. II. Số hạng thứ 2 là 6x. III. Hệ số của 5x là 5. Trong các khẳng định trên A. Chỉ I và III đúng B. Chỉ II và III đúng C. Chỉ I và II đúng D. Cả ba đúng Câu 8. Tìm số hạng chính giữa của khai triển 8 3 4 1 x x     với 0x : A. 1 4 56x B. 1 3 70x C. 1 3 70x và 1 4 56x D. 34 70..xx . Câu 9. Xét khai triển 1 42 3 2 4.2 2 m xx     . Gọi 13 , mmCC là hệ số của số hạng thứ 2 và thứ 4. Tìm m sao cho: 31lg3lg1mmCC . A. 7 B. 6 C. 1 D. 2 Câu 10. Nếu bốn số hạng đầu của một hàng trong tam giác Pascal được ghi lại là: 1 16 120 560 Khi đó 4 số hạng đầu của hàng kế tiếp là: A. 1 32 360 1680 B. 1 18 123 564 C. 1 17 137 697 D. 1 17 136 680 Câu 11. Trong khai triển 21 3 n x x     hệ số của 3 x là: 45 3 nC giá trị của n là: A. 15 B. 12 C. 9 D. Kết quả khác Câu 12. Giá trị của tổng 127 777...ACCC bằng: A. 255 B. 63 C. 127 D. 31
2 Câu 13. Nếu 2110 xA thì: A. 11x B. 10x C. 11x và 10x D. 0x Câu 14. Trong khai triển 1001100011002...xaaxax . Tổng hệ số: 01100...aaa . A. 1 B. 1 C. 1003 D. 1002 Câu 15. Trong khai triển 52ab , hệ số của số hạng thứ 3 bằng: A. 80 B. −10 C. 10 D. −80 Câu 16. Cho 012255...5nn nnnnACCCC . Vậy A A. 7n B. 5n C. 6n D. 4n Câu 17. Trong khai triển 1001100011002...xaaxax . Hệ số 97a là: A. 1.293.600 B. −1.293.600 C. 9797 1002C D. 98981002C Câu 18. Trong khai triển 50,20,8 , số hạng thứ tư là: A. 0,2048 B. 0,0064 C. 0,0512 D. 0,4096 Câu 19. Trong khai triển nhị thức 62nanℕ . Có tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng: A. 10 B. 17 C. 11 D. 12 Câu 20. Tìm hệ số chứa 9x trong khai triển 91011121314151111111xxxxxxx . A. 3000 B. 8008 C. 3003 D. 8000 Câu 21. Trong khai triển 16xy , hai số hạng cuối là: A. 15816xyy B. 15416xyy C. 154 16xyy D. 15816xyy Câu 22. Tìm số nguyên dương bé nhất n sao cho trong khai triển 1nx có hai hệ số liên tiếp có tỉ số là 7 15 . A. 20 B. 21 C. 22 D. 23 Câu 23. Trong khai triển 1021x , hệ số của số hạng chứa 8x là A. 11520 B. −11520 C. 256 D. 45 Câu 24. Số hạng thứ 3 trong khai triển 2 1 2 n x x     không chứa x. Tìm x biết rằng số hạng này bằng số hạng thứ hai của khai triển 3031x . A. −2 B. 1 C. −1 D. 2 Câu 25. Trong khai triển 1nx biết tổng các hệ số 1231...126nnnnnCCCC . Hệ số của 3x bằng: A. 15 B. 21 C. 35 D. 20 Câu 26. Có bao nhiêu số hạng hữu tỉ trong khai triển 3008103 . A. 37 B. 38 C. 36 D. 39 Câu 27. Hệ số của 7 x trong khai triển của 93x là A. 7 9C B. 7 99C C. 7 99C D. 7 9C Câu 28. Hệ số của 5 x trong khai triển của 121x là A. 820 B. 210 C. 792 D. 220

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.