Content text UNIT 3. MY FRIEND - HS.docx
UNIT 3. MY FRIENDS I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning active adj /æk'tɪv/ nhanh nhẹn, năng động Ex: He is an active student. Cậu ấy là một học sinh năng động. appearance n /ə'pɪərəns/ dáng vẻ, ngoại hình Ex: She gave every appearance of being extremely rich. Cô ấy có vẻ ngoài vô cùng giàu có. boring adj /'bɔːrɪŋ/ buồn tẻ Ex: The movie was so boring that we fell asleep. Bộ phim chán đến nỗi mà chúng tôi ngủ gật. choir n /'kwaɪə(r)/ đội hợp xướng, đội đồng ca Ex: He sings in the church choir. Anh ấy hát trong dàn hợp xướng của nhà thờ. competition n kɒmpə'tɪʃn/ cuộc thi, sự cạnh tranh Ex: Hundreds of schools entered the competition. Hàng trăm trường học đã tham gia cuộc thi. confident adj /'kɒnfɪdənt/ tự tin Ex: It was a confident performance. Đó là một màn trình diễn đầy tự tin. curious adj /'kjʊərɪəs/ tò mò, thích tìm hiểu Ex: I was curious to know what would happen next. Tôi rất tò mò muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. chubby adj /'tʃʌbɪ/ mập mạp, mũm mĩm Ex: Look at the baby’s chubby little legs. Nhìn đôi chân nhỏ mũm mĩm của em bé kìa. gardening n /'gɑːdnɪŋ/ nghề làm vườn, công việc làm việc Ex: My mother has always enjoyed gardening. Mẹ tôi luôn thích công việc làm vườn. freedom-loving adj /fri:dəm-'lʌvɪŋ)/ yêu tự do
Ex: He is a freedom-loving person. Anh ây là một người yêu thích tự do. sensitive adj /'sensətɪv/ nhạy cảm Ex: Sex education and birth control are sensitive issues. Giáo dục giới tính và sinh đẻ có kế hoạch là những vấn đề nhạy cảm. funny adj /fʌnɪ/ buồn cười, thú vị Ex: It's a really funny film. Đó là một bộ phim thực sự thú vị. generous adj /'dʒenərəs/ hào phóng Ex: His mother is a generous woman. Mẹ anh ấy là một người phụ nữ hào phóng. patient adj /'peɪʃnt/ điềm tĩnh, kiên nhẫn Ex: She's very patient with young children. Cô ấy vô cùng kiên nhẫn với trẻ con. personality n /pɜ:sə'næləti/ tính cách, cá tính Ex: She has a very warm personality. Cô ấy có một tính cách rất ấm áp. prepare v /prɪpeə(r)/ chuẩn bị Ex: Have you prepared for your interview? Bạn đã chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn của mình chưa? reliable adj /rɪlaɪəbl/ đáng tin cậy Ex: Employers want to employ reliable workers. Người sử dụng lao động muốn thuê những người lao động đáng tin cậy. serious adj /'siəriəs/ nghiêm trọng, nghiêm túc Ex: This is a very serious offence. Đây là một hành vi phạm tội rất nghiêm trọng. shy adj /ʃɑɪs/ bẽn lẽn, hay xấu hổ, ngượng ngùng Ex: She gave a shy smile. Cô nở một nụ cười ngượng ngùng. sporty adj /'spɔːtɪ/ dáng thể thao, khỏe mạnh, ham mê thể thao