PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Đề kiểm tra học kỳ 1 - Sở Bắc Giang - Năm 2017 - 2018 - File word có đáp án.pdf

Trang 1/6 - Mã đề thi 121 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017-2018 MÔN TOÁN LỚP 12 Thời gian làm bài :90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề 121 A. PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm). Câu 1: Cho hàm số y f x  ( ) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ. Các khoảng đồng biến của hàm số là +∞ -3 4 -∞ + 0 - 0 + -∞ 1 3 +∞ f(x) f'(x) x A. ;4 và   3; . B. ;1 và 3; .  C. \ 1;3 .   D.    ;1 3; .    Câu 2: Tất cả các giá trị thực của m để hàm số 1 3 2 2 1 3 y x x mx     đồng biến trên là A. 1 . 2 m  B. 1 . 2 m  C. 1 . 2 m   D. 1 2 m   . Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để có 4 số thực x phân biệt thỏa mãn: 2 2 1 9 3 6 x x m     . A. m  6. B. 15 4. 4   m C. m  6. D. 15 4. 4   m Câu 4: Cho hàm số 4 2 y ax bx c    và có đồ thị như hình vẽ. Gọi m n, theo thứ tự là giá trị cực đại và cực tiểu của hàm số. Tính tổng 2 2 m n  . A. 14. B. 13. C. 1. D. 5. Câu 5: Mệnh đề nào dưới đây là đúng ? A. Hàm số log , (0 1), a y x a    nghịch biến trên khoảng 0; khi và chỉ khi 0 1.   a B. Hàm số log , (0 1), a y x a    nghịch biến trên khi và chỉ khi 0 1.   a C. Đồ thị hàm số log , (0 1) a y x a    luôn luôn nằm ở phía bên trên trục hoành. D. Hàm số log , (0 1), a y x a    đồng biến trên khoảng 0;. Câu 6: Cho hình hộp ABCD A B C D . ' ' ' ', biết thể tích của khối chóp A ABC '. bằng 12. Tính thể tích của khối hộp ABCD A B C D . ' ' ' '. A. 144. B. 24. C. 36. D. 72.
Trang 2/6 - Mã đề thi 121 Câu 7: Đạo hàm của hàm số 2 2 x y  tại điểm x  2 có giá trị là A. 16. B. 32. C. 64ln 2. D. 32ln 2. Câu 8: Tổng các giá trị thực của x thỏa mãn 1 1 2 2 5   x x   bằng A. 1. B. 1 . 3 C. 5 . 2 D. 0. Câu 9: Đạo hàm của hàm số 3 y x x x     log (2 1) 2ln 2 tại điểm x 1 có giá trị bằng A. 2 . 3 B. 2 . 3ln 3 C. 2 1. 3ln 3  D. 2 4. 3ln 3  Câu 10: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2 y x x    6 1 tại điểm có hoành độ x 1 là: A. y x   8 2. B. y x   8 14. C. y x    8 2. D. y x    8 14. Câu 11: Hàm số 3 y x x    3 1 có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 3 0 3 x  x  m  có ba nghiệm thực phân biệt. A.    1 3. m B.    2 2. m C.    2 2. m D.    2 3. m Câu 12: Mệnh đề nào dưới đây là Sai ? A. Với abc , , 0  và a 1, ta luôn có log log log . . a a a b c b c     B. Với abc , , 0  và a 1, ta luôn có log log log . a a a b b c c   C. Với 0 1   a và b , ta luôn có 2 log 2log . a a b b  D. Với abc , , 0  và a b, 1,  ta luôn có log log .log . a b a c c b  Câu 13: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào Sai ? A. Hàm số 1 1 3 y x x     có hai cực trị. B. Hàm số 3 y x x     3 1 có cực trị. C. Hàm số 3 2 y x x     4 3 có hai cực trị. D. Hàm số 1 y x 1 x    không có cực trị. Câu 14: Cho hàm số 3 2 y x x m x      2 (3 1) 1. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có cực trị. A. 7 ; . 9 m         B. 7 ; . 9 m         C. 7 ; . 9 m         D. 7 ; . 9 m         Câu 15: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số   4 2 y f x x x     2 3 trên đoạn 2; 2 lần lượt là A. 5 và -4. B. -3 và -4. C. 5 và -3. D. 1 và -1. Câu 16: Tập xác định của hàm số 2 4 y (4x 1)   là A. 1 1 ; ; . 2 2                 B. 1 1 ; ; . 2 2                 C. 1 1 \ , . 2 2        D. .
Trang 3/6 - Mã đề thi 121 Câu 17: Cho hàm số 4 2 y ax bx c    có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là đúng ? A. a b c    0, 0, 0. B. abc    0, 0, 0. C. a b c    0, 0, 0. D. abc    0, 0, 0. Câu 18: Số cạnh của hình bát diện đều là A. 12. B. 14. C. 8. D. 16. Câu 19: Cho hình chóp S ABC . có đáy là tam giác ABC đều cạnh a SA , vuông góc với đáy, SC a  3 . Thể tích V của khối chóp S ABC . là A. 3 3 . 4 V a  B. 3 3 . 2 V a  C. 2 6 3 . 9 V a  D. 6 3 . 12 V a  Câu 20: Số giao điểm phân biệt của đồ thị hàm số 3 2 y x x x    1 và trục hoành là A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 21: Tập xác định của hàm số 3 y x   log (2 ) là A. ;2 . B. ; 2 . C. \ 2 .   D. 2; .  Câu 22: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên A. 2 1 . 2 x y x     B. 3 2 y x x x      3 4 2. C. 1 . 3 y x    D. 3 2 y x x x      5 2 2. Câu 23: Hàm số 2 3 2 4 1 3 y x x x     có hai điểm cực trị 1 2 x x, . Tính giá trị của biểu thức 1 2 1 2 P x x x x    . A. 2. B. -1. C. 3. D. 3. Câu 24: Cho hàm số 1 4 2 3 3. 2 y x x    Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số. A.  3; .   B. 15 ; . 2         C.     3;0 3; .    D.  ; 3 và 0; 3 . Câu 25: Tập hợp tất cả các giá trị thực của x thỏa mãn: 1 3 3 log (2 1) log (4 5) 1 x x     là A. {1;2}. B. 1 {3; }. 9 C. 1 { ;9}. 3 D. {0;1}. Câu 26: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy 2 156cm và chiều cao h m  0,3 bằng A. 234 3 . 5 cm B. 78 3 . 5 cm C. 3 1560 . cm D. 3 156 . cm Câu 27: Giá trị của biểu thức 4 2 log 25 log 1,6  bằng A. 5. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 28: Cho hình lập phương có thể tích bằng 3 2 2. a Tính độ dài đường chéo của hình lập phương. A. 2 2. a B. 3 2. a C. a 3. D. a 6.
Trang 4/6 - Mã đề thi 121 Câu 29: Các đường tiệm cận của đồ thị hàm số 1 3 x y x     là A. x 1 và x 3. B. x 1 và y 3. C. x 1 và y 3. D. x 3 và y 1. Câu 30: Gọi 1 2 x x, là hai số thực của x thỏa mãn: 2 3 3 log log 6 0. x x    Biểu thức P x x   1 2 có giá trị bằng A. 242 . 9 B. 1. C. 25. D. 244 . 9 Câu 31: Mệnh đề nào sau đây là đúng ? A. Hàm số , (0 a 1) x y a    đồng biến trên khi và chỉ khi a 1. B. Hàm số , (0 a 1) x y a    đồng biến trên . C. Đồ thị hàm số , (0 a 1) x y a    luôn luôn nằm ở phía bên phải trục tung. D. Hàm số , (0 a 1) x y a    đồng biến trên khoảng 0; khi và chỉ khi 0 1.   a Câu 32: Cho mặt cầu ( ) S có diện tích bằng 2 36. , ( 0). a a   Tính thể tích của khối cầu ( ). S A. 3 18 . a B. 3 72 . a C. 3 108 . a D. 3 36 . a Câu 33: Khối lăng trụ đứng ABC A B C . ’ ’ ’ có đáy là tam giác vuông cân tại A, với AB a  cạnh bên AA a ' .  Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC A B C . ’ ’ ’. A. 3 . 3 a V  B. 3 3 . 4 V a  C. 3 . 2 a V  D. 2 3 . 4 V a  Câu 34: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy 2 256cm và chiều cao h cm 15 bằng A. 3 11520cm . B. 3 384cm . C. 3 3840cm . D. 3 1280cm . Câu 35: Cho hình chóp tứ giác đều S ABC . D có cạnh bên bằng a 2 và góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy bằng 0 60 . Tính thể tích của khối chóp S ABC . D. A. 3 a 6. B. 3 6 . 12 a C. 3 6 . 2 a D. 3 6 . 6 a B. PHẦN CÂU HỎI TỰ LUẬN (3,0 điểm). Câu 1. (1,0 điểm) Tìm tất cả các số thực x thỏa mãn: 3 3 log ( 2) log (2 1) 2. x x     Câu 2. (1,0 điểm) Cho các số thực xy, thỏa mãn x+ y - 1= 2x - 4 + y+1. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2018 S x y x y 2016.( ) 2017 5 . x y Câu 3. (1,0 điểm) Cho tứ diện ABCD, có AB CD  8, AC BD  10 và AD BC  12. Tính diện tích mặt cầu ( ) S ngoại tiếp tứ diện ABCD. -------------------------Hết-----------------------

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.