Content text UNIT 3 - SOCIAL ISSUE - HS
UNIT 3. SOCIAL ISSUE I. VOCABULARY STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt 1 allow v /əˈlaʊ/ cho phép 2 challenge n /ˈtʃælɪndʒ/ thử thách 3 cost of living n /ˌkɒst əv ˈlɪvɪŋ/ chi phí sinh hoạt 4 crime n /kraɪm/ tội phạm 5 emergency services n /ɪˈmɜːdʒənsi ˈsɜːvɪsɪz/ dịch vụ khẩn cấp 6 ghost city n /ˈɡəʊst ˈsɪti/ thành phố hoang 7 health care n /ˈhelθ keər/ dịch vụ chăm sóc sức khỏe 8 highway n /ˈhaɪweɪ/ đường cao tốc 9 infrastructure n /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ cơ sở hạ tầng 10 invest v /ɪnˈvest/ đầu tư 11 lack n /læk/ sự thiếu hụt 12 license plate n /ˈlaɪsns pleɪt/ biển số xe 13 mental health n /ˌmentl ˈhelθ/ sức khỏe tâm thần 14 outskirts n /ˈaʊtskɜːrts/ vùng ngoại ô 15 rural adj /ˈrʊərəl/ thuộc nông thôn 16 security n /sɪˈkjʊərəti/ an ninh 17 skyscraper n /ˈskaɪskreɪpər/ tòa nhà chọc trời 18 addiction n sự nghiện 19 bully v bắt nạt 20 ambulance n xe cứu thương 21 firefighter n lính cứu hỏa 22 organization n tổ chức 23 movie theater n rạp chiếu phim 24 pandemic n đại dịch 25 obesity n bệnh béo phì 26 self-esteem n lòng tự trọng 27 environmental damage n thiệt hại môi trường 28 cyberbullying n bắt nạt qua mạng 29 substance abuse n lạm dụng chất kích thích 30 homelessness n vô gia cư 31 poverty n nghèo đói
11 be affected by unemployment bị ảnh hưởng bởi thất nghiệp 12 improve living conditions cải thiện điều kiện sống 13 social inequality bất bình đẳng xã hội 14 economic disparity chênh lệch kinh tế 15 public health sức khỏe cộng đồng 16 mental health support hỗ trợ sức khỏe tâm thần II. GRAMMAR 1. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) Cấu trúc: – Khẳng định: S + V₂/ed – Phủ định: S + didn’t + V (nguyên mẫu) – Nghi vấn: Did + S + V…? Cách dùng: – Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. – Mô tả các hành động liên tiếp trong quá khứ. – Dùng với các mốc thời gian cụ thể: yesterday, last week, in 2010... 2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) Cấu trúc: – Khẳng định: S + have/has + V₃/ed – Phủ định: S + haven’t/hasn’t + V₃/ed – Nghi vấn: Have/Has + S + V₃/ed…? Cách dùng: – Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến hiện tại. – Nói về trải nghiệm (ever, never). – Hành động kéo dài đến hiện tại (for, since...). 3. Câu bị động (Passive Voice) Cấu trúc: S + be + V₃/ed (+ by O) Tùy theo thì mà 'be' được chia: Hiện tại đơn: am/is/are + V₃/ed Quá khứ đơn: was/were + V₃/ed Hiện tại hoàn thành: has/have been + V₃/ed Cách dùng: Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết. Nhấn mạnh hành động hoặc kết quả của hành động.