PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text HS UNIT 1 (THÊM NGHĨA TỪ VỰNG).docx

Unit 1: Local community – GRADE 9 Global Success A. Vocabulary Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ mới local adj /ˈləʊkəl/ (thuộc) địa phương Local markets offer fresh produce and unique items. community n /kəˈmjuːnɪti/ cộng đồng The community gathered to clean up the local park. move (to) v /muːv/ di chuyển They plan to move to a smaller house next month. suburb n /ˈsʌbɜːrb/ ngoại ô The new shopping center is located in a suburb. neighbour n /ˈneɪbər/ hàng xóm My neighbour helped me fix my bike yesterday. facility n /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất The gym facility has new equipment for members. shopping mall n /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ trung tâm mua sắm They opened a new restaurant in the shopping mall. look for v /lʊk fɔːr/ tìm kiếm I'm looking for a gift for my friend’s birthday. bus station n /bʌs ˈsteɪʃən/ trạm xe buýt The bus station is crowded during rush hour. remind somebody of phr.v /rɪˈmaɪnd ˈsʌmbədi əv/ gợi nhớ cho ai về điều gì This smell reminds me of my grandmother's cooking. advice n /ədˈvaɪs/ lời khuyên My teacher gave me useful advice on studying. get on (well) with phr.v /ɡet ɒn wɛl wɪð/ có mối quan hệ tốt với ai I get on well with my neighbors; we often chat. police officer n /pəˈliːs ˈɒfɪsər/ nhân viên cảnh sát A police officer patrolled the area on foot. garbage collector n /ˈɡɑːrbɪdʒ kəˈlɛktər/ người thu gom rác The garbage collector is punctual every morning. electrician n /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ thợ điện We need an electrician to install new lights. firefighter n /ˈfaɪərfaɪtər/ nhân viên cứu hỏa Firefighters saved the building from the fire. delivery person n /dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/ người giao hàng The delivery person brought the package on time. artisan n /ˈɑːrtɪzən/ thợ thủ công The artisan creates beautiful pottery by hand. speciality food n /ˌspɛʃiˈæləti fuːd/ đặc sản địa phương They served speciality food at the cultural festival. break down phr.v /breɪk daʊn/ bị hỏng My computer broke down right before the deadline. take (rubbish) away phr.v /teɪk əˈweɪ/ vứt/ đổ (rác) The janitors take the rubbish away every evening. lantern n /ˈlæntən/ đèn lồng Lanterns lit up the streets during the festival. tourist attraction n /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ địa điểm du lịch The Grand Canyon is a major tourist attraction. pottery n /ˈpɒtəri/ đồ gốm She enjoys making pottery in her free time. bamboo bed n /bæmˈbuː bɛd/ giường tre They slept on a bamboo bed in the countryside.
artist n /ˈɑːtɪst/ nghệ nhân The artist displayed her latest paintings at the gallery. swimming pool n /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi We relax by the swimming pool every weekend. handicraft n /ˈhændɪkrɑːft/ đồ thủ công The shop sells handicrafts made by local artisans. house-warming party n /ˈhaʊs wɔːrmɪŋ ˈpɑːrti/ tiệc tân gia They hosted a house-warming party to celebrate. decide v /dɪˈsaɪd/ quyết định We need to decide on a date for the meeting. go out phr.v /ɡoʊ aʊt/ ra ngoài (để đi chơi) They like to go out and try new restaurants. pass down phr.v /pæs daʊn/ truyền lại The tradition was passed down from generation to generation. cut down on phr.v /kʌt daʊn ɒn/ cắt giảm She decided to cut down on spending this month. run out of phr.v /rʌn aʊt əv/ cạn kiệt, hết We’ve run out of sugar; I’ll buy some more later. look around phr.v /lʊk əˈraʊnd/ nhìn chung quanh Let's look around the bookstore for something new. come back phr.v /kʌm bæk/ quay trở lại, trở về He'll come back home after the holidays. find out phr.v /faɪnd aʊt/ tìm kiếm I need to find out more about this new project. take care of phr.v /teɪk keər əv/ chăm sóc Please take care of my plants while I’m away. seagull n /ˈsiːɡʌl/ mòng biển (chim) Seagulls swooped down to catch fish from the ocean. suitcase n /ˈsuːtkeɪs/ va li She packed her suitcase for the business trip. pedestrian street n /pəˈdɛstrɪən striːt/ phố đi bộ The pedestrian street is busy with tourists and locals. favourite place n /ˈfeɪvərɪt pleɪs/ nơi yêu thích The coffee shop is my favourite place to work. preserve v /prɪˈzɜːrv/ gìn giữ It's important to preserve cultural heritage. shorten v /ˈʃɔːrtən/ rút ngắn lại They decided to shorten the meeting by 30 minutes. fragrance n /ˈfreɪɡrəns/ mùi thơm The fragrance of fresh roses filled the air. original adj /əˈrɪdʒɪnəl/ ban đầu, đầu tiên This book is written in its original language. function n /ˈfʌŋkʃən/ chức năng The main function of this device is to track steps. worldwide adv /ˈwɜːrldwaɪd/ toàn cầu The brand is recognized worldwide. symbolize v /ˈsɪmbəlaɪz/ biểu tượng The olive branch symbolizes peace and harmony. traditional technique n /trəˈdɪʃənl tɛkˈniːk/ kỹ thuật truyền thống The traditional technique of weaving has been preserved. consumer n /kənˈsuːmər/ người tiêu thụ, khách hàng The new product has attracted many consumers. importance n /ɪmˈpɔːrtəns/ tầm quan trọng He explained the importance of staying focused. hard-working adj /ˈhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ chăm chỉ She is known as a hard-working and
dedicated employee. responsible adj /rɪˈspɒnsɪbəl/ có trách nhiệm He is responsible for handling customer inquiries. stop from phr.v /stɒp frɒm/ cản trở, ngăn chặn The rain won’t stop us from having a great time. paper fan n /ˈpeɪpər fæn/ quạt giấy She used a paper fan to cool herself on a hot day. famous for adj /ˈfeɪməs fɔːr/ nổi tiếng The city is famous for its beautiful architecture. sort rubbish v /sɔːrt ˈrʌbɪʃ/ phân loại rác thải We should sort rubbish into recyclables and non-recyclables. improve v /ɪmˈpruːv/ cải thiện She wants to improve her public speaking skills. I. Question Words Before To-Infinitives 1. Khái niệm: ● Question words before to-infinitives được sử dụng khi bạn muốn hỏi về một hành động hoặc một sự việc trong một câu gián tiếp. Chúng thường xuất hiện sau các động từ như ask, wonder, decide, tell, hoặc know. 2. Cấu trúc: ● Câu hỏi gián tiếp có dạng: [Từ để hỏi] + [to-infinitive] 3. Các từ để hỏi thường gặp: ● Who (ai) ● What (cái gì) ● Where (ở đâu) ● When (khi nào) ● How (như thế nào) 4. Ví dụ và phân tích: ● I don't know what to do next. o Từ để hỏi: what o To-infinitive: to do o Giải thích: Câu này thể hiện sự băn khoăn về hành động tiếp theo cần thực hiện. ● She asked how to get to the nearest shopping mall. o Từ để hỏi: how o To-infinitive: to get o Giải thích: Câu này thể hiện việc yêu cầu thông tin về cách đến trung tâm mua sắm gần nhất. 5. Lưu ý: ● Question words before to-infinitives được sử dụng trong các câu gián tiếp, không phải trong các câu hỏi trực tiếp. ● Câu hỏi gián tiếp thường mang tính chất yêu cầu thông tin hoặc bày tỏ sự băn khoăn, trong khi câu hỏi trực tiếp yêu cầu thông tin cụ thể. 6. Ví dụ bổ sung: ● I wonder where to find the best pizza. o Từ để hỏi: where o To-infinitive: to find o Giải thích: Thể hiện sự băn khoăn về địa điểm để tìm pizza ngon nhất. ● They decided what to include in the community project. o Từ để hỏi: what o To-infinitive: to include o Giải thích: Thể hiện quyết định về các yếu tố cần đưa vào dự án cộng đồng. II. Phrasal Verbs
1. Khái niệm: ● Phrasal verbs là các cụm động từ bao gồm một động từ và một hoặc hai trợ từ (prepositions/adverbs). Nghĩa của cụm động từ thường không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa của các thành phần riêng lẻ. 2. Ví dụ các cụm động từ phổ biến: ● Go out = rời khỏi nhà để tham dự sự kiện xã hội o Ví dụ: They went out for dinner last night. (Họ đã ra ngoài để ăn tối tối qua.) ● Pass down = truyền lại hoặc dạy cho thế hệ sau o Ví dụ: She passed down her grandmother’s recipes to her children. (Cô ấy đã truyền lại các công thức nấu ăn của bà cho các con của mình.) ● Cut down on = giảm lượng hoặc số lượng của một cái gì đó o Ví dụ: He is trying to cut down on sugar to improve his health. (Anh ấy đang cố gắng giảm lượng đường để cải thiện sức khỏe của mình.) ● Run out of = hết, cạn kiệt o Ví dụ: We ran out of milk so we need to buy some more. (Chúng tôi đã hết sữa nên cần phải mua thêm.) 3. Lưu ý: ● Cụm động từ phân tách và không phân tách: Một số cụm động từ có thể phân tách giữa động từ và trợ từ, trong khi một số khác không thể. o Ví dụ phân tách: Pick up - I will pick you up at 6 PM. (Tôi sẽ đón bạn lúc 6 giờ tối.) o Ví dụ không phân tách: Run out of - We ran out of milk. (Chúng tôi đã hết sữa.) ● Nghĩa đặc biệt: Cụm động từ thường mang nghĩa đặc biệt, không giống như nghĩa của động từ và trợ từ riêng lẻ. o Ví dụ: Look after = chăm sóc, không phải là “nhìn sau.” ▪ Ví dụ: She looks after her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình.) ● Nghĩa đa dạng: Một số cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. o Ví dụ: Turn up - có thể nghĩa là tăng âm lượng hoặc xuất hiện. ▪ Ví dụ 1: Turn up the volume, please. (Xin vui lòng tăng âm lượng.) ▪ Ví dụ 2: He turned up late to the meeting. (Anh ấy đến muộn trong cuộc họp.) 4. Ví dụ bổ sung: ● Take up = bắt đầu làm một hoạt động mới o Ví dụ: She has taken up playing the guitar. (Cô ấy đã bắt đầu chơi guitar.) ● Bring up = nuôi dưỡng hoặc đề cập đến vấn đề o Ví dụ 1: They brought up their children well. (Họ đã nuôi dưỡng các con của mình tốt.) o Ví dụ 2: He brought up an important issue in the meeting. (Anh ấy đã đề cập đến một vấn đề quan trọng trong cuộc họp.) Cụm động từ Ý nghĩa Ví dụ wake up tỉnh dậy I wake up at 6 a.m. every day. get up dậy (khỏi giường) She gets up early to go to school. go out ra ngoài We go out for dinner on weekends. come back quay lại He comes back home at 7 p.m. look for tìm kiếm I am looking for my book. find out tìm ra, khám phá We need to find out the answer to the question.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.