Content text UNIT 2.docx
UNIT 2: LEISURE TIME VOCABULARY - abseiling /'æbseɪhŋ/ (n): môn leo núi bằng dây thừng = rappelling /ræ'pelɪŋ/ - aerial shot/'eəriəl/ /ʃɒt/ /ʃɑ:t/ (n): cảnh phim được quay từ trên cao - all-weather /ˌɔ:l 'weðə(r)/ /ˌɔ:l 'weðər/ (adj): thích hợp mọi điều kiện thời tiết Example: All-weather clothing is essential for outdoor enthusiasts who want to stay comfortable and protected in any type of weather. (Quần áo thích hợp mọi thời tiết là rất cần thiết cho những người yêu thích các hoạt động ngoài trời và muốn giữ cho mình luôn thoải mái và dược bảo vệ trong mọi điều kiện thời tiết). - astronomy /ə'strɒnəmi/ /ə'strɑ:nəmi/ (n): thiên văn học - badge /bædʒ/ (n): huy hiệu Example: He proudly displayed his new badge on his shirt, symbolizing his achievement and dedication to the organization. (Anh tự hào khoe huy hiệu mới trên áo, tượng trưng cho thành tích và cống hiến của anh cho tổ chức) - bake cakes: nướng bánh - CFC /ˌsi: ef 'si:/ (n): chất chlorofluorocarbon được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh và bình xịt, gây hại tầng ozon. Example: CFCs, or chlorofluorocarbons, were once commonly used as refrigerants and propellants in aerosol cans, but have since been largely phased out due to their harmful effects on the ozone layer. (CFC, hay chlorofluorocarbons, từng được sử dụng phố biến làm chất làm lạnh và chất đẩy trong bình xịt, nhưng sau đó phần lớn đã bị loại bò do tác hại của chủng đối với tầng ôzôn). - choir /'kwaɪə(r)/ /'kwaɪər/ (n): nhóm hát, ca đoàn Example: The choir sang beautifully at the Christmas concert, filling the church with joy and harmony. (Ca đoàn đã hát rất hay trong buổi hòa nhạc Giáng sinh, khiến nhà thờ tràn ngập niềm vui và sự hài hòa.) - collect figures/ cards/ stamps /kə'lekt/ 'fɪgə(r)z/ /kɑ:dz/ /stæmps/: sưu tầm tượng nhỏ hoặc nhân vật hành động/ thẻ/ tem Example: John's hobby is to collect figures of his favorite comic book characters, and his collection includes rare and unique pieces from different parts of the world. (Sở thích của John là sưu tập hình các nhân vật truyện tranh yêu thích của anh ấy, và bộ sưu tập của anh ấy bao gồm những tác phẩm hiếm và độc đảo từ các nơi khác nhau trên thế giới.) - deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng - emission /ɪˈmɪʃn/ (n): khí thải - footage /ˈfʊtɪdʒ/ (n): cảnh phim, đoạn phim. Example: The news channel aired footage of the recent earthquake, revealing the destruction and devastation caused by the natural disaster. (Kênh tin tức đã phát sóng cảnh phim về trận động đất gần đây, cho thấy sự tàn phá và hủy diệt do thiên tai gây ra.) - geocaching /'ʤi:əʊkæʃɪŋ/ (n): trò chơi săn tìm kho báu ngoài trời trong thế giới thực, sử dụng thiết bị GPS, máy định vị và những manh mối được đăng trên ứng dụng geocaching.
Example: The captain meticulously recorded the ship's coordinates, speed, and weather conditions in the logbook to ensure accurate navigation and safe passage on the long voyage. (Thuyền trưởng đã ghi lại tọa độ, tốc độ và điều kiện thời tiết của con tàu một cách tỉ mỉ trong nhật ký để đảm bảo điều hướng chính xác và đi lại an toàn trên hành trình dài.) - martial arts /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/ (n): võ thuật - make clothes /meɪk/ /kləʊðz/, /kləʊz/: May quần áo - memorabilia /ˌmemərə'bɪliə/ (n): kỷ vật sưu tầm từ nhân vật hoặc ban nhạc, đội bóng, công ty nổi tiếng Example: The museum has an impressive collection of sports memorabilia, including signed jerseys, trophies, and equipment used by some of the world's greatest athletes. (Bảo tàng có một bộ sưu tập kỷ vật thế thao ấn tượng, bao gồm áo có chữ ký, danh hiệu và thiết bị được sử dụng bởi một số vận động viên vĩ đại nhất thế giới.) - miso soup /'mi:səʊ su:p/ (n): một món súp Nhật, gồm đậu hũ và rong biển - mousse /mu:s/ (n): món tráng miệng có trứng và bột kem - parkour /pɑ:'kɔ:(r)//pɑ:r'kɔ:r/ (n): môn chạy, nhảy, leo trèo vượt chướng ngại vật - premiere /'premieə(r)/ /prɪ'mɪr/ (n): buổi ra mắt - pretty average /'ævərɪdʒ/: trung bình khá Example: The movie we saw last night was pretty average - it wasn't great, but it wasn't terrible either.( Bộ phim chủng tôi xem tối qua ở mức trung bình khá - không hay nhưng cũng không tệ.) - proceeds of/from /'prəʊsi:dz/ [plural] (n): doanh thu Example: The proceeds from the charity auction will go towards funding research for a cure for the rare disease that has affected so many families in the community. (Số tiền thu được từ cuộc đấu giá từ thiện sẽ được dùng để tài trợ cho việc nghiên cứu phương pháp chữa trị căn bệnh hiếm gặp đã ảnh hưởng đến rất nhiều gia đình trong cộng đồng.) - publicise = publicize /'pʌbhsaɪz/ (v): quảng bá, công khai Example: In order to attract more customers, the company launched a new advertising campaign to publicize their latest product line. (Để thu hút nhiều khách hàng hơn, công ty đã tung ra một chiến dịch quảng cáo mới đê quảng bá dòng sản phẩm mới nhất của họ.) - rink /rɪŋk/ (n): sân trượt - risotto /rɪ'zɒtəʊ/ /rɪ'sɔ:təʊ/, /rɪ'zɔ:təʊ/ (n): món cơm Ý (món cơm với rau và thịt) - rollerblading/'rəʊləbleɪdɪŋ / /'rəʊlərbleɪdɪŋ / (n): môn thể thao với giày có gắn một hàng bánh xe bên dưới có thể di chuyển được - solar radiation /'səʊlər/ / 'səʊlə(r),reɪdi'eɪʃən/ (n): bức xạ năng lượng mặt trời Example: Excessive exposure to solar radiation can cause sunburn, skin damage, and an increased risk of skin cancer. (Tiếp xúc quá nhiều với bức xạ Mặt trời có thể gây cháy năng, tổn thương da và tăng nguy cơ ung thư da.) - soundproof/'saʊndpru:f/ (adj): cách âm - state-of-the-art/ˌsteɪt əv ði 'ɑ:t/ (adj): tiên tiến, hiện đại, mới nhất Example: The new research facility boasts state-of-the-art equipment and cutting- edge technology to help scientists make groundbreaking discoveries in the field of biotechnology.
(Cơ sở nghiên cứu mới tự hào có trang thiết bị hiện đại và công nghệ tiên tiên để giúp các nhà khoa học thực hiện những khám phá đột phá trong lĩnh vực công nghệ sinh học.) - taco /'tækəo/ /'tɑ:kəʊ/ (n): món bánh kếp Mexico cuộn thịt, đậu, v.v. chiên giòn - tennis court /'tenɪskɔ:t/ /'tenɪskɔ:rt/ (n): sân quần vợt - text your friends: Nhắn tin cho bạn bè - use social media /ˌsəʊʃl 'mi:diə/: sử dụng phương tiện truyền thông xã hội - variation /veəri'eɪʃn/ /ˌveri'eɪʃn/ (n): sự biến đổi Example: The variation in temperature between night and day can be quite significant in some regions, affecting the local flora and fauna. (Sự thay đổi nhiệt độ giữa ngày và đêm có thể khá lớn ở một số vùng, ảnh hưởng đến hệ động thực vật địa phương.) - vegan /'vi:gən/ (n): người ăn chay thuần túy (không ăn bất cứ sản phẩm nào từ động vật) - video blog = vlog /'vɪdiəʊ blɒg/ /blɑ:g/: là một loại blog hoặc trang web cá nhân lấy nội dung video làm trọng tâm chính. Example: The popular video blogger shared a behind-the-scenes look at her daily life and routine in her latest vlog, giving her audience a glimpse into the world of content creation. (Blogger video nổi tiếng đã chia sẻ góc nhìn hậu trường về cuộc sống và thói quen hàng ngày của cô ấy trong vlog mới nhất, mang đến cho khán giả cái nhìn thoáng qua về thế giới sáng tạo nội dung.) - watch videos online: xem video trực tuyến - weight /weɪt/ (n): vật nặng; trọng lượng A. Phrases to remember do ballet: múa ba lê: do drama: đóng kịch do gymnastics: tập thể dục do martial arts: tập võ do photography: chụp ảnh do weights: tập tạ go ballroom dancing: đi khiêu vũ go bowling: đi chơi bowling go camping: đi cắm trại go cycling: đi đạp xe go rollerblading: đi trượt patin go running: đi chạy go shopping: đi mua sắm go skateboarding: đi trượt ván play cards: chơi bài