Content text 9.GV - UNIT 9. NATURAL DISASTERS.docx
UNIT 9 NATURAL DISASTERS A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 accommodation n /əˌkɒməˈdeɪʃn/ chỗ ở 2 affect v /əˈfekt/ ảnh hưởng 3 bury v /'berɪ/ chôn vùi 4 climate change n /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ sự thay đổi khí hậu 5 destroy destruction destructive v n adj /dɪˈstrɔɪ/ /dɪˈstrʌkʃn/ /dɪˈstrʌktɪv/ phá hủy sự phá hủy mang tính phá hủy 6 debris n /ˈdebriː/ đống đổ nát 7 drought n /draʊt/ hạn hán 8 equipment n /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị 9 evacuate evacuation v n /ɪˈvækjueɪt/ /ɪˌvækjuˈeɪʃn/ sơ tán sự sơ tán 10 emergency n /ɪˈmɜːdʒənsɪ/ trường hợp khẩn cấp 11 flood n /flʌd/ lũ lụt 12 forest fire n / ˌfɒrɪst ˈfaɪər/ cháy rừng 13 global warming n /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ sự ấm lên toàn cầu 14 hurricane typhoon cyclone tropical storm tidal waves tsunami tornado n n n n n n n /ˈhʌrɪkən/ /taɪ'fu:n/ /ˈsaɪkləʊn/ / ˈtrɒpɪkl stɔːrm / /ˈtaɪdl weɪv/ /tsuːˈnɑːmi/ /tɔːrˈneɪdəʊ/ bão đổ bộ vào Bắc Mỹ bão đổ bộ vào châu Á bão (Ấn Độ Dương, Đ.T Dương) bão nhiệt đới sóng thần sóng thần lốc xoáy 15 hit = strike v /hɪt/, /straɪk/ tấn công, đổ bộ 16 helpless adj /' helpləs/ vô ích, vô dụng
helpful adj /'helpfl/ có ích 17 homeless adj /ˈhəʊmləs/ vô gia cư 18 injure injury v n /ˈɪndʒər/ /ˈɪndʒəri/ làm bị thương chấn thương 19 lava n /ˈlɑːvə/ dung nham 20 manage v /ˈmænɪdʒ/ nỗ lực làm gì 21 locate location v n /ləʊˈkeɪt/ /ləʊˈkeɪʃn/ đặt ở vị trí, tọa lạc địa điểm 22 mudslide n /ˈmʌdslaɪd/ sạt lở 23 medication n /ˌmedɪˈkeɪʃn/ thuốc men 24 property n /ˈprɒpətɪ/ tài sản 25 put out v /pʊt aʊt/ dập tất 26 power powerful n adj /ˈpaʊər/ /ˈpaʊərfl/ sức mạnh mạnh mẽ, dữ dội 27 relief n /rɪ'li:f/ sự cứu trợ 28 rescue n, v /'reskju:/ cứu hộ 29 risk n /rɪsk/ mối hiểm họa, nguy cơ 30 severe = extensive adj adj /sɪ'vɪər/ = /ɪk'stensɪv/ khốc liệt, dữ dội 31 supply n /sə'plaɪ/ Sự cung cấp 32 shelter n /ˈʃeltər/ chỗ trú ẩn 33 set up v /'set ʌp/ dựng 34 suffer v /'sʌfər/ hứng chịu, chịu ảnh hưởng 35 technology n /tekˈnɒlədʒi/ công nghệ 36 temporary permanent adj adj /'temprəri/ /ˈpɜːmənənt/ tạm thời lâu dài 37 trap v /træp/ mắc kẹt 38 tremendous = huge adj /trə'mendəs/ /hju:dʒ/ to lớn 39 volcanic eruption n /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ sự phun trào núi lừa 40 victim n /'vɪktɪm/ nạn nhân 41 wreak = havoc v /ri:k//'hævək/ tàn phá
42 warn warning v n /wɔːrn/ /ˈwɔːrnɪŋ/ cảnh báo lời cảnh báo B. STRESS Stress in words ending in -al and -ous Rule Example -al Từ được thêm hậu tố -al (tính từ chỉ tính chất, thuộc về, dạng thức) sẽ không thay đổi vị trí trọng âm so với từ gốc. environ'ment environ’mental -ous Từ có 2 âm tiết kết thúc bằng -ous được nhấn trọng âm vào âm tiết thứ 1. ‘advent ad’venturous C. GRAMMAR 1. Past simple: Review Forms (Cấu trúc) TO BE (Động từ be) (+) S + was/were + danh từ/tính từ/giới từ. (-) S + was/were + not + danh từ/tính từ/giới từ. (?) Was/Were+ S + danh từ/tính từ/giới từ? (+) Yes, S + was/were. (-) No, S + was/were + not. VERBS (Động từ thường) (+) S +V-ed/P 1 . (-) S + didn’t + V. (?) Did+ S + V? (+) Yes, S + did. (-) No, S + didn’t. Use (Cách dùng) Diễn tả hành động xảy ra và chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ. I went to school yesterday. Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ. She went home, took a shower had dinner and went to bed. Diễn tả một thói quen trong quá khứ (đã từng làm, bây giờ không làm nữa), thường đi với cấu trúc: S + used to + V. I used to dance. Nhấn mạnh trong câu khẳng định: S + did+ V. I did eat that cake. Add -ed to the verbs (Quy tắc thêm đuôi-ed vào sau động từ) Từ kết thúc bằng đuôi e hoặc ee thêm -d. prepare prepared Động từ kết thúc bằng nguyên âm (u,e,o,a,i) + y thêm -ed. play played Động từ kết thúc bằng phụ âm + y đổi y thành -ied. study studied Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm (trừ plan planned
h,w,x,y,z) nhân đôi phụ âm cuối + ed. Động từ có nhiều hơn 1 âm tiết, âm tiết cuối cùng kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm và là âm tiết nhận trọng âm gấp đôi phụ âm cuối + ed. prefer preferred Còn lại ed kick kicked Ngoài ra, 1 số động từ bất quy tắc không thêm đuôi ed mà biến đổi thành P 1 . have had Spelling rules (Quy tắc phát âm đuôi ed) - Xét 1 hoặc 2 chữ cái trước chữ -ed ở cuối động từ. /id/: t, d E.g. wanted /id/ /t/: p, k, sh, ch, gh, th, ss, c, x E.g. watched /t/ /D/: còn lại (l, n, r, g, v, s, w, y, z) E.g. played /d/ Notes: Các tính từ sau phát âm đuôi /id/ blessed, aged, crooked, dogged, naked, learned, ragged, wicked, wretched, sacred Time expressions (Dấu hiệu trạng ngữ thời gian) Yesterday (hôm qua) Last + thời gian (last week, last month, last Monday) Thời gian + ago (two days ago) In + năm quá khứ (in 1990) In the past (trong quá khứ) When + S + V-ed/P 1 2. Past continuous Forms (Cấu trúc) (+) S + was/were + V-ing (-) S + was/were + not + V-ing (?) Was/Were + s + V-ing? (+) Yes, S + was/were. (-) No, S + wasn’t/weren’t (W-h) W-H + was/were + S + V-ing? (+) She was crying. (-) She wasn’t cooking. (?) Was she crying? (+) Yes, she was. (-) No, she wasn’t. (?) What was she doing? Use (Cách dùng) Hành động đang diễn ra vào thời điểm cụ thể trong quá khứ. She was cooking at 7 p.m. yesterday.