PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text HS UNIT 5.pdf


put up tents verb /pʊt ʌp tents/ dựng lều We put up tents at the campsite before it got dark. go snorkeling verb /ɡəʊ ˈsnɔːkəlɪŋ/ đi lặn với ống thở We went snorkeling to see the colorful fish in the coral reef. helpless adjective /ˈhelpləs/ bất lực The baby bird was helpless after falling from its nest. exhilarating adjective /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ kích thích, mãn nhãn The exhilarating ride down the river left us breathless. embarrassing adjective /ɪmˈbærəsɪŋ/ xấu hổ, ngại ngùng It was embarrassing to trip in front of the entire class. unpleasant adjective /ʌnˈpleznt/ khó chịu The unpleasant smell made it hard to stay in the room. coral reef noun /ˌkɔːr.əl ˈriːf/ rạn san hô The coral reef was teeming with vibrant marine life. by chance adverb /baɪ - tʃɑːns/ tình cờ She discovered the hidden cave by chance while hiking. yearbook noun /ˈjɪəbʊk/ niên giám The school yearbook captured all the memorable moments. sail a yacht verb /seɪl ə jɒt/ đi thuyền buồm We learned how to sail a yacht on our summer vacation. wildlife noun /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã The reserve is home to a wide variety of wildlife. ethnic adjective /ˈeθnɪk/ dân tộc The region is known for its ethnic diversity. tribal adjective /ˈtraɪ.bəl/ bộ lạc The tribal customs are still practiced in remote areas. team building activity noun /tiːm ˈbɪldɪŋ ækˈtɪvəti/ hoạt động nhóm, đồng đội The team building activity helped improve our teamwork skills. exciting adjective /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị The new movie was so exciting that I watched it twice. campsite noun /ˈkæmpsaɪt/ khu cắm trại We chose a campsite near the river for our weekend getaway. ankle noun /ˈæŋkl/ mắt cá chân He twisted his ankle while playing soccer. put up phrasal verb /pʊt ʌp/ dựng lên They put up a fence to protect the garden from animals. terrible adjective /ˈterəbl/ khủng khiếp The accident was a terrible experience for everyone involved. attend verb /əˈtend/ tham dự I plan to attend the conference next week. army noun /ˈɑːmi/ quân đội My brother enlisted in the army last year. unforgettable adjective /ˌʌnfəˈɡetəbl/ khó quên The concert was an unforgettable experience. special adjective /ˈspeʃl/ đặc biệt They prepared a special meal for the celebration.
receive verb /rɪˈsiːv/ nhận She received a gift from her friend on her birthday. environment noun /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường Protecting the environment is everyone's responsibility. strict adjective /strɪkt/ nghiêm khắc The teacher is very strict about deadlines. competition noun /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi, sự cạnh tranh The competition was tough, but she won first place. confidence noun /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin Public speaking helps boost confidence. soft skill noun /sɒft skɪl/ kỹ năng mềm Employers value soft skills such as teamwork and adaptability. bully verb /ˈbʊli/ bắt nạt Schools should take strict measures to prevent bullying. aware adjective /əˈweə(r)/ nhận thức (về) Students should be aware of the risks of sharing personal information online. join verb /dʒɔɪn/ tham gia She decided to join the debate club this semester. prehistoric adjective /ˌpriːhɪˈstɔːrɪk/ tiền sử The museum exhibits prehistoric artifacts from ancient times. assignment noun /əˈsaɪnmənt/ bài tập, nhiệm vụ We have a challenging assignment due next week. Words Related words Transcription Meaning amazing (adj) ngạc nhiên, kinh ngạc amazement (n) /əˈmeɪzmənt/ sự ngạc nhiên, kinh ngạc amazed (adj) /əˈmeɪzd/ ngạc nhiên, kinh ngạc amaze (v) /əˈmeɪz/ làm kinh ngạc amazingly (adv) /əˈmeɪzɪŋli/ một cách kinh ngạc astounding (adj) làm sững sờ, làm sửng sốt, làm kinh ngạc astound (v) /əˈstaʊnd/ làm kinh ngạc, làm kinh hoàng astoundingly (adv) /əˈstaʊndɪŋli/ một cách kinh ngạc, kinh hoàng confidence (n) niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tin tường, chắc chắn, tự tin confidential (adj) /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ tế nhị, kín, bí mật embarrassing (adj) làm ai bối rối, ngượng ngùng embarrass (v) /ɪmˈbærəs/ xấu hổ, lúng túng embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng embarrassingly (adv) /ɪmˈbærəsɪŋli/ một cách xấu hổ, ngượng ngùng embarrassment (n) /ɪmˈbærəsmənt/ sự xấu hổ, ngượng ngùng explore (v) khám phá, tìm tòi, học hỏi exploration (n) /ˌekspləˈreɪʃn/ sự thăm dò, sự thám hiểm exploratory (adj) /ɪkˈsplɒrətri để thăm dò, thám hiểm explorer (n) /ɪkˈsplɔːrə(r)/ người thăm dò, người thám hiểm helpless (adj) cần giúp đỡ, không thể tự l helplessness (n) /ˈhelpləsnəs/ tình trạng không tự lực được
helplessly (adv) /ˈhelpləsli/ một cách bất lực help (v) /ˈhelp/ giúp đỡ helpful (adj) /ˈhelpfl/ giúp đỡ, giúp ích, có ích helpfully (adv) /ˈhelpfəli/ một cách có ích helpfulness (n) /ˈhelpflnəs/ sự có ích helper (n) /ˈhelpə(r)/ người giúp đỡ memorable (adj) đáng nhớ memorably (adv) /ˈmemərəbli/ đáng ghi nhớ memorial (n) /məˈmɔːriəl/ đài tưởng niệm memorial (adj) /məˈmɔːriəl/ để ghi nhớ, để tưởng niệm memory (n) /ˈmeməri/ ký ức, trí nhớ memorize (v) /ˈmeməraɪz học thuộc lòng, ghi nhớ performance (n) buổi biểu diễn perform (v) /pəˈfɔːm/ biểu diễn performer (n) /pəˈfɔːmə(r) người biêu diễn performative (adj) /pəˈfɔːmətɪv/ biểu hiện unpleasant (adj) không thoải mái, không vui vẻ unpleasantly (adv) /ʌnˈplezntli/ một cách không hài lòng unpleasantness (n) /ʌnˈplezntnəs/ cảm giác không hài lòng pleasure (n) /ˈpleʒə(r)/ sự hài lòng pleasant (adj) /ˈpleznt/ vui vẻ, dễ chịu please (v) /pliːz/ làm vui lòng, làm hài lòng B. Grammar Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) 1. Khái Niệm Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và vẫn có liên quan đến hiện tại. Thì này giúp nhấn mạnh kết quả của hành động hoặc trạng thái đó. 2. Cấu Trúc a. Dạng khẳng định Cấu trúc: S + have/has + V-ed/V3 • S (Subject) là chủ ngữ. • Have/has tùy thuộc vào chủ ngữ (have dùng cho I, you, we, they; has dùng cho he, she, it). • V-ed/V3 là dạng quá khứ phân từ của động từ. Ví dụ: • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) • She has visited Paris. (Cô ấy đã thăm Paris.) b. Dạng phủ định Cấu trúc: S + have/has + not + V-ed/V3 (hoặc viết tắt: hasn't/haven't + V-ed/V3) Ví dụ: • They haven't seen that movie. (Họ chưa xem bộ phim đó.) • He has not completed his report. (Anh ấy chưa hoàn thành báo cáo của mình.) c. Dạng câu hỏi Cấu trúc: Have/Has + S + V-ed/V3?

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.