Content text TEST 2 - GV.docx
TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Cultural Capsules: Nano-Preserving What Makes Us Human Cultural Capsules, (1)_________ preserve the essence of humanity's diverse traditions throughout the centuries and civilizations, offer a revolutionary approach to heritage conservation. The innovative high-tech carefully digitizes (2)_________ traditional customs otherwise lost to time. Stories (3)_________ in our nano-capsules with advanced molecular binding technology remain intact for centuries, allowing future generations to experience their ancestors' wisdom. Our specialists have made (4)_________ efforts to develop groundbreaking preservation techniques through years of dedicated research. Don't let your heritage fade away—sign up now to (5)_________ more about our exceptional service and how we can help you pass down your family traditions. A (6)_________ of dedicated professional anthropologists recommend our method for keeping cultural practices alive in our increasingly digital world. Experience the future of preservation today! Visit www.culturalcapsules.com or call 1-800-HERITAGE for your free consultation. Question 1:A. what B. which C. that D. whom Giải Thích: Kiến thức về MĐQH A. what – SAI – “What” thường dùng để chỉ một điều chưa xác định, mang nghĩa là “những gì/mà cái gì đó...”, không phù hợp trong mệnh đề quan hệ xác định danh từ “Cultural Capsules”. Hơn nữa, “what” không dùng thay cho chủ ngữ xác định đứng trước, nên dùng ở đây là sai cấu trúc. B. which – ĐÚNG – “Which” là đại từ quan hệ, dùng để thay thế cho danh từ “Cultural Capsules” (số nhiều) phía trước và đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ “which preserve the essence…”. Mệnh đề này bổ nghĩa cho “Cultural Capsules” và cần có đại từ quan hệ phù hợp. Cấu trúc này rất phổ biến trong văn phong học thuật hoặc quảng cáo trang trọng. C. that – SAI – Mặc dù “that” có thể thay thế cho “which” trong mệnh đề quan hệ xác định, nhưng trong văn phong trang trọng (như trong bài quảng cáo này), “which” thường được ưa chuộng hơn. Ngoài ra, dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ cho thấy đây là mệnh đề không xác định (non-defining), và trong trường hợp này chỉ “which” mới dùng được. “That” không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định có dấu phẩy. D. whom – SAI – “Whom” là đại từ quan hệ chỉ người, thường làm tân ngữ, không phù hợp ở đây vì “Cultural Capsules” không phải là người, và trong mệnh đề quan hệ này cần một chủ ngữ (preserve là động từ chính, cần chủ ngữ đứng trước). Tạm dịch: Cultural Capsules, which preserve the essence of humanity's diverse traditions throughout the centuries and civilizations, offer a revolutionary approach to heritage conservation. (Các “viên nang văn
đề bị động, ta bỏ “which are” và giữ lại phân từ “preserved”. Cách viết này vừa ngắn gọn, vừa trang trọng, rất phù hợp với phong cách văn bản quảng cáo công nghệ cao. Đồng thời, nó đúng cả về mặt ngữ pháp và logic: “stories” là đối tượng được lưu giữ, chứ không phải chủ thể hành động. Tạm dịch: Stories preserved in our nano-capsules with advanced molecular binding technology remain intact for centuries. (Những câu chuyện được lưu giữ trong các viên nang nano của chúng tôi bằng công nghệ liên kết phân tử tiên tiến vẫn còn nguyên vẹn qua hàng thế kỷ.) Question 4:A. meticulous B. exhaustive C. laborious D. painstaking Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. meticulous – SAI – “Meticulous” là tính từ, mang nghĩa là “tỉ mỉ, kỹ lưỡng”. Tuy nhiên, vị trí trong câu yêu cầu một tính từ đứng trước danh từ “efforts”, nên về mặt ngữ pháp thì có vẻ đúng. Nhưng về mặt ngữ nghĩa, “meticulous” mô tả con người hoặc cách làm việc, chứ không thường dùng để mô tả bản thân nỗ lực (efforts). Nói cách khác, people can be meticulous, nhưng efforts are not usually described as meticulous trong văn cảnh tự nhiên. B. exhaustive – SAI – “Exhaustive” cũng là tính từ, có nghĩa là “toàn diện, thấu đáo”. Tuy có thể đứng trước “efforts” về mặt ngữ pháp, nhưng từ này thường dùng để mô tả một quá trình nghiên cứu, khảo sát, hơn là sự cố gắng hoặc nỗ lực. Dùng “exhaustive efforts” nghe không tự nhiên vì nó mang nghĩa thiên về kiệt sức do bao phủ toàn bộ, không phù hợp với ý ca ngợi sự dồn tâm trí và công sức trong câu này. C. laborious – SAI – “Laborious” là tính từ có nghĩa là “vất vả, khó nhọc”. Tuy nhiên, từ này mang sắc thái tiêu cực nhẹ – nhấn mạnh sự gian khổ, nặng nhọc, chứ không thể hiện được tinh thần tận tụy và sáng tạo như văn cảnh đang truyền đạt. Dùng “laborious efforts” có thể khiến người đọc cảm thấy nặng nề, không phù hợp với giọng văn tích cực trong đoạn quảng cáo này. D. painstaking – ĐÚNG – “Painstaking” là tính từ mang nghĩa “cẩn trọng đến từng chi tiết; đòi hỏi sự nỗ lực và kiên nhẫn cao”. Cụm “painstaking efforts” là cách diễn đạt chuẩn xác, trang trọng và mang sắc thái tích cực, rất thường gặp trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn để ca ngợi sự cố gắng đầy tâm huyết. Cụm này hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh nói về những năm nghiên cứu tận tâm để phát triển công nghệ bảo tồn tiên phong. Tạm dịch: Our specialists have made painstaking efforts to develop groundbreaking preservation techniques through years of dedicated research. (Các chuyên gia của chúng tôi đã nỗ lực một cách tận tâm để phát triển những kỹ thuật bảo tồn đột phá trong suốt nhiều năm nghiên cứu chuyên sâu.) Question 5:A. look up B. check out C. look into D. find out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look up – SAI – “Look up” thường mang nghĩa là tra cứu thông tin trong từ điển, sách, hoặc trên internet. Cụm động từ này mang tính tìm kiếm một định nghĩa cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này, nơi người nói đang kêu gọi người đọc khám phá hoặc tìm hiểu thêm về một dịch vụ. Ngoài ra, “look up” thường đi kèm với tân ngữ cụ thể, ví dụ: “look up the word”, không đứng độc lập như ở đây. B. check out – SAI – “Check out” là cụm động từ mang sắc thái thân mật, mang nghĩa là “xem thử, nghía qua”, phổ biến trong văn nói hoặc văn bản mang tính không trang trọng. Trong khi đó, văn phong của đoạn