Content text REVIEW 1- UNIT 1-2-3 (Grammar) - HS.docx
REVIEW 1 (UNIT 1,2,3) I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM. * Knowledge: - To consolidate and apply (Vocabulary and grammar ) that they have learnt in the Unit 1,2,3. To recycle the language from the previous sections. Ss can evaluate their performance and provide further practice. - Do some practice exercises . Check how progress they have achieved , what they have learnt in the previous lessons. * Vocabulary: Revise words and phrases related to : - Local community. - City life . - Healthy living for teens. * Grammar : - Unit 1 : Question words before to-infinitive; Phrasal verbs (1) - Unit 2: Double comparative; Phrasal verbs (2) - Unit 3 : Modal verbs in first conditional sentences. * Writing: - Write a paragraph about community helper. - Write a paragraph about what you like or dislike about city life. - Write a paragraph about how to manage time effectively. II. GRAMMAR: 1. Unit 1: I. Question words before to-infinitives. (Các từ để hỏi trước to-infinitive) 1.1. Cách dùng : - We use a question word such as who, what, where, when, or how before a to-infinitive to express an indirect question about what we should do. (Chúng ta sử dụng từ để hỏi như who, what, where, when hoặc how trước động từ nguyên thể có "to" để diễn tả một câu hỏi gián tiếp về việc chúng ta nên làm gì.) - We often use a verb such as ask, wonder, (not) decide, (not) tell, or (not) know before the question word + to-infinitive. (Chúng ta thường sử dụng các động từ như ask, wonder, (not) decide, (not) tell, hoặc (not) know trước từ để hỏi + to-V.) Example 1: a) We don't know what to do to help the community. (Chúng tôi không biết phải làm gì để giúp đỡ cộng đồng.) b) She asked how to get to the nearest shopping mall. (Cô ấy hỏi làm thế nào để đến trung tâm mua sắm gần nhất.) 1.2. Mỗi cặp câu ví dụ có nghĩa giống nhau. Notes: (Wh) + to-Infinitive = should / can / could + V Example: a) I don't know what I should do. I don't know what to do.
b) Sam can't decide whether she should go or stay home. Sam can't decide whether to go or (to) stay home. c) Please tell me how I can get to the bus station. Please tell me how to get to the bus station. d) Ha told us where we could find it. Ha told us where to find it. II. Phrasal verbs: ( Động từ tổ hợp / Cụm động từ) 1. Phrasal verb là gì? Phrasal verb (Cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ với 1 hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition). Thông thường, sau khi thêm các tiểu từ này vào sau, nghĩa của cụm động từ sẽ thay đổi . Example: "give up" (từ bỏ) là một phrasal verb, được tạo thành bằng cách kết hợp động từ "give" với giới từ "up". + Với mỗi phrasal verb, sự kết hợp giữa động từ, giới từ và phó từ sẽ tạo ra một nghĩa mới và phải được học và sử dụng trong ngữ cảnh thích hợp để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Example:- Look at, look after, look up, look for, look through....... - Turn on, turn off, turn up, turn down....... - Get on, get up, get off ..... + Một số giới từ thường gặp: on, about, in,of, at, for, into, from, to, by… Example: look at (nhìn vào), listen to (nghe), depend on (phụ thuộc vào). blow up (nổ tung); come across (tình cờ gặp) look after (chăm sóc) ; count on (dựa vào)… + Một số trạng từ thường gặp: up, anyway, down, back, out, through, off. Example: walk away (rời đi), run out (hết), speak up (nói to hơn). look up (tra (từ)) ; get along (hòa thuận) drop back (tụt lại) ; get away (chạy trốn, trốn thoát); hand down (truyền lại)… + We often use verbs with: in, out, on, off, up, down, away, back, by, through, about ,along, over, forward, round, or around… 2. Cấu trúc của phrasal verb có thể là: 1) Verb + preposition (động từ + giới từ) : Một số giới từ thường gặp: on, about, in,of, at, for, into, from, to, by.. Example: look at (nhìn vào), listen to (nghe), depend on (phụ thuộc vào), blow up (nổ tung); come across (tình cờ gặp), look after (chăm sóc) ; count on (dựa vào) 2) Verb + adverb (động từ + trạng từ): Một số trạng từ thường gặp: up, anyway, down, back, out, through, off. Example: walk away (rời đi), run out (hết), speak up (nói to hơn). look up (tra (từ)) ; get along (hòa thuận), drop back (tụt lại) ; get away (chạy trốn, trốn thoát), hand down (truyền lại) 3) Verb + adverb + preposition (động từ + trạng từ + giới từ). Động từ + giới từ + phó từ: Example: get on with (tiếp tục), look forward to (mong đợi), put up with (chịu đựng). look down on (coi thường) ; come up with (nghĩ ra) run out of (hết, cạn kiệt) ; cut down on (ắt giảm, giảm bớt) , break up with (chia tay với) III. Cách sử dụng của phrasal verb ( Động từ tổ hợp). 1. Phrasal verb là nội động từ ( Intransitive verbs), nội động từ không có tân ngữ đi kèm Example: a. She suddenly showed up (Cô ấy đột ngột xuất hiện) b. When I grow up, I want to be a teacher c. Shall we eat out tonight? [intransitive]