Content text (Art & Environment) TUẦN 5 - HS.docx
13 Playwright /ˈpleɪraɪt/ n nhà viết kịch 14 Perform Performance Performer /pərˈfɔːrm/ /pərˈfɔːrməns/ /pərˈfɔːrmər/ v n n trình diễn, biểu diễn màn biểu diễn, buổi biểu diễn người biểu diễn 15 Outing /ˈaʊtɪŋ/ n chuyến đi chơi 16 Renaissance /ˈrenəsɑːns/ n thời kì phục hưng 17 Forger Forgery /ˈfɔːrdʒər/ /ˈfɔːrdʒəri/ n n người làm giả (tiền, tài liệu,…) sự giả mạo 18 Forensic /fəˈrenzɪk/ a/n liên quan đến pháp y/pháp y 19 Prosecute /ˈprɑːsɪkjuːt/ v truy tố, khởi tố 20 Identify /aɪˈdentɪfaɪ/ v nhận dạng, nhận diện 21 Original Originality Origin Origination /əˈrɪdʒənl/ /əˌrɪdʒəˈnæləti / /ˈɔːrɪdʒɪn/ /əˌrɪdʒɪˈneɪʃn / n n n n bản gốc tính độc đáo, mới lạ nguồn gốc, xuất sứ xuất phát điểm, sự khởi nguồn 22 Quick fix /ˌkwɪk fɪks/ np giải pháp nhanh chóng 23 Norm /nɔːrm/ n định mức, tiêu chuẩn 24 Apathetic /ˌæpəˈθetɪk/ a thờ ơ, lãnh đạm 25 Lethargic /ləˈθɑːrdʒɪk/ a lờ đờ, mệt mỏi 26 Foolish /ˈfuːlɪʃ/ a khờ dại 27 Tattoo /tæˈtuː/ n hình xăm 28 Deliberately /dɪˈlɪbərətli/ adv một cách cố ý, có chủ đích, có kế hoạch 29 Distinctive Distinct /dɪˈstɪŋktɪv/ /dɪˈstɪŋkt/ a a đặc sắc, khác biệt riêng biệt, rõ ràng 30 Distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ a xuất sắc 31 Melody /ˈmelədi/ n giai điệu 32 Rhythm /ˈrɪðəm/ n nhịp điệu 33 Harmony Harmonize Harmonious /ˈhɑːrməni/ /ˈhɑːrmənaɪz/ /hɑːrˈməʊniəs/ n v a sự hòa hợp hòa hợp hài hòa
34 High-pitched /ˌhaɪ ˈpɪtʃt/ a âm vực cao