Content text BÀI 31. PROTEIN.docx
TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 9 Dùng chung cho các bộ sách hiện hành Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 4. Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Lưu ý: Đánh dấu üvào ô ¨ với mỗi nhận định PHẦN ĐỀ Câ u Nội dung Đún g Sai 1 Protein là hợp chất hữu cơ thiên nhiên có trong các bộ phận của cơ thể của người, động vật và thực vật. a. Protein có trong thịt, trứng, sữa, tóc, sừng, hạt. ¨ ¨ b. Protein là những hợp chất hữu cơ đơn giản với khối lượng phân tử nhỏ. ¨ ¨ c. Protein được cấu tạo từ các đơn vị amino acid liên kết với nhau bởi liên kết peptide. ¨ ¨ d. Protein không có trong các nguồn thực phẩm như rau và quả. ¨ ¨ 2 Cấu trúc của protein: a. Protein gồm nhiều đơn vị amino acid. ¨ ¨ b. Amino acid trong protein liên kết với nhau bằng liên kết hydrogen. ¨ ¨ c. Liên kết peptide là liên kết giữa nhóm amino của một amino acid và nhóm carboxyl của amino acid khác. ¨ ¨ d. Protein có cấu trúc phân tử rất phức tạp và đa dạng. ¨ ¨ 3 Phản ứng thủy phân của protein: a. Protein bị thủy phân trong môi trường acid, base hoặc enzyme tạo thành hỗn hợp các amino acid. ¨ ¨ b. Phản ứng thủy phân của protein không tạo ra amino acid. ¨ ¨ c. Quá trình thủy phân có thể diễn ra nhanh hơn trong điều kiện nhiệt độ cao. ¨ ¨ d. Phản ứng thủy phân của protein không bị ảnh hưởng bởi pH môi trường. ¨ ¨ 4 Phản ứng đông tụ và phân hủy protein bởi nhiệt độ: a. Protein bị đông tụ bởi acid hoặc base hay đun nóng. ¨ ¨ b. Phản ứng đông tụ của protein không xảy ra khi đun nóng. ¨ ¨ c. Protein bị phân hủy bởi nhiệt độ cao tạo ra các chất có mùi khét đặc ¨ ¨
trưng. d. Phản ứng phân hủy của protein không tạo ra bất kỳ sản phẩm nào khác. ¨ ¨ 5 Protein có vai trò quan trọng trong cơ thể người, động vật và thực vật. a. Protein tham gia vào việc tạo nên khung tế bào và duy trì sự phát triển của cơ thể. ¨ ¨ b. Protein không có vai trò gì trong việc vận chuyển oxygen và chất dinh dưỡng. ¨ ¨ c. Protein là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. ¨ ¨ d. Ngoài ra, protein còn có nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp dệt và mỹ nghệ. ¨ ¨ 6 Phân biệt protein với chất khác: a. Tơ tằm, len lông cừu chứa protein, khi cháy có mùi khét. ¨ ¨ b. Tơ nylon chứa protein và có mùi khét khi cháy. ¨ ¨ c. Sản phẩm cháy của tơ tằm, len lông cừu mềm và xốp. ¨ ¨ d. To nylon cháy sẽ có mùi đặc trưng của nylon và sản phẩm cháy vón cục. ¨ ¨ 7 Nguồn gốc và đặc điểm của protein: a. Protein có trong các thực phẩm như thịt, cá, trứng, và sữa. ¨ ¨ b. Protein không tồn tại trong thực vật. ¨ ¨ c. Protein cấu tạo từ nhiều chuỗi amino acid. ¨ ¨ d. Mỗi loại protein có cấu trúc phân tử và tính chất hóa học giống hệt nhau. ¨ ¨ 8 Amino acid và liên kết peptide: a. Amino acid là đơn vị cấu tạo của protein. ¨ ¨ b. Liên kết peptide là liên kết giữa nhóm amino của một amino acid và nhóm hydroxyl của amino acid khác. ¨ ¨ c. Các liên kết peptide tạo thành chuỗi polypeptide dài trong protein. ¨ ¨ d. Các amino acid trong protein có thể thay đổi vị trí mà không ảnh hưởng đến cấu trúc protein. ¨ ¨ 9 Phản ứng của protein trong môi trường enzyme: a. Enzyme có thể xúc tác phản ứng thủy phân protein. ¨ ¨ b. Protein không bị ảnh hưởng bởi enzyme. ¨ ¨ c. Phản ứng thủy phân protein diễn ra chậm hơn khi có enzyme. ¨ ¨ d. Sản phẩm của phản ứng thủy phân protein luôn là các amino acid đơn ¨ ¨
lẻ. 10 Tính chất nhiệt và phản ứng của protein: a. Protein bị phân hủy khi đun nóng ở nhiệt độ cao. ¨ ¨ b. Protein không thay đổi khi bị đun nóng. ¨ ¨ c. Sản phẩm của phản ứng phân hủy protein có mùi khét đặc trưng. ¨ ¨ d. Phản ứng phân hủy protein không tạo ra bất kỳ sản phẩm nào khác ngoài các amino acid. ¨ ¨ 11 Vai trò sinh học của protein: a. Protein tham gia vào việc xây dựng và duy trì các mô cơ thể. ¨ ¨ b. Protein không có vai trò gì trong hệ miễn dịch. ¨ ¨ c. Protein tham gia vào quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng trong máu. ¨ ¨ d. Protein là nguồn năng lượng duy nhất cho cơ thể. ¨ ¨ 12 Ứng dụng của protein trong công nghiệp: a. Protein được sử dụng trong công nghiệp dệt may để sản xuất vải len. ¨ ¨ b. Protein không có ứng dụng trong công nghiệp mỹ phẩm. ¨ ¨ c. Protein có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm làm chất ổn định. ¨ ¨ d. Các sản phẩm từ protein không thể tái chế được. ¨ ¨ 13 Phân biệt protein với tơ nylon: a. Tơ tằm chứa protein, khi cháy có mùi khét. ¨ ¨ b. Tơ nylon chứa protein và không có mùi khi cháy. ¨ ¨ c. Sản phẩm cháy của tơ tằm, len lông cừu là mềm và xốp. ¨ ¨ d. Sản phẩm cháy của nylon là chất rắn vón cục. ¨ ¨ 14 Phân biệt protein tự nhiên và tổng hợp: a. Protein tự nhiên có trong các sản phẩm như thịt và sữa. ¨ ¨ b. Protein tổng hợp không thể được sử dụng trong thực phẩm. ¨ ¨ c. Protein tự nhiên và tổng hợp có cùng cấu trúc phân tử. ¨ ¨ d. Protein tổng hợp thường có giá trị dinh dưỡng cao hơn protein tự nhiên. ¨ ¨ 15 Protein và các nguồn thực phẩm: a. Protein có mặt trong các thực phẩm như thịt, cá, và trứng. ¨ ¨ b. Protein không có trong các sản phẩm từ sữa. ¨ ¨ c. Thực vật không chứa protein. ¨ ¨ d. Các loại hạt và đậu cũng là nguồn cung cấp protein. ¨ ¨ 16 Cấu trúc protein:
a. Protein có cấu trúc mạch thẳng. ¨ ¨ b. Protein có thể có cấu trúc xoắn hoặc gấp khúc. ¨ ¨ c. Cấu trúc của protein không ảnh hưởng đến chức năng của nó. ¨ ¨ d. Protein có cấu trúc phân tử rất đa dạng và phức tạp. ¨ ¨ 17 Phản ứng thủy phân protein: a. Protein bị thủy phân thành amino acid trong môi trường acid hoặc base. ¨ ¨ b. Phản ứng thủy phân không ảnh hưởng đến cấu trúc của protein. ¨ ¨ c. Enzyme có thể tăng tốc độ phản ứng thủy phân protein. ¨ ¨ d. Phản ứng thủy phân chỉ xảy ra trong điều kiện nhiệt độ cao. ¨ ¨ 18 Phản ứng của protein với nhiệt độ: a. Protein bị phân hủy khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao. ¨ ¨ b. Protein không thay đổi khi bị đun nóng. ¨ ¨ c. Protein có thể bị đông tụ khi đun nóng. ¨ ¨ d. Sản phẩm phân hủy của protein có mùi khét đặc trưng. ¨ ¨ 19 Protein và các chức năng sinh học: a. Protein tham gia vào việc xây dựng các mô và cơ. ¨ ¨ b. Protein không có vai trò trong hệ thống miễn dịch. ¨ ¨ c. Protein tham gia vào quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng. ¨ ¨ d. Protein là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. ¨ ¨ 20 Ứng dụng của protein trong y học: a. Protein được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế. ¨ ¨ b. Protein không có ứng dụng trong ngành y học. ¨ ¨ c. Protein có thể được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm sinh học. ¨ ¨ d. Các sản phẩm từ protein không thể tái chế được. ¨ ¨ PHẦN ĐÁP ÁN Câ u Nội dung Đún g Sai 1 Protein là hợp chất hữu cơ thiên nhiên có trong các bộ phận của cơ thể của người, động vật và thực vật. a. Protein có trong thịt, trứng, sữa, tóc, sừng, hạt. þ ¨ b. Protein là những hợp chất hữu cơ đơn giản với khối lượng phân tử nhỏ. ¨ þ c. Protein được cấu tạo từ các đơn vị amino acid liên kết với nhau bởi liên kết peptide. þ ¨