Content text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 05.docx
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPTHãy học đến khi không thể học! HÀ NỘITrust in your hard work. Success is within reach! D. The website was down for maintenance. Câu hỏi 17: Chúng ta cần giải thích vì sao thứ tự b-c-a lại hợp lý. Câu b: "Tôi đã hoàn thành quá trình đăng ký một cách nhanh chóng nhưng gặp phải vấn đề." Câu này nói về quá trình đăng ký tài khoản. Đây là bước đầu tiên khi người dùng tạo tài khoản mới. Sau khi hoàn thành quá trình đăng ký, vấn đề bắt đầu xảy ra, nên câu này đứng đầu là hợp lý. Câu c: "Tôi nhận được thông báo lỗi khi cố gắng đăng nhập." Sau khi đã hoàn tất đăng ký, người dùng sẽ cố gắng đăng nhập. Tuy nhiên, họ gặp lỗi khi làm điều này. Do đó, câu này phải đứng sau câu b. Câu a: "Sau khi cuối cùng xác minh xong email, tôi phát hiện ra rằng mình đã quên mật khẩu." Sau khi gặp lỗi đăng nhập, người dùng xác minh email của mình nhưng lại nhận ra rằng họ đã quên mật khẩu. Đây là giai đoạn cuối cùng trong chuỗi sự kiện. Thứ tự b-c-a mô tả một cách rõ ràng và hợp lý quá trình từ đăng ký tài khoản, gặp lỗi đăng nhập, rồi đến việc nhận ra rằng đã quên mật khẩu. Vì vậy, đáp án A (b-c-a) là hợp lý nhất. Câu hỏi 18: Sau khi đã sắp xếp các câu cho câu 17, đoạn văn nói về việc gặp lỗi đăng nhập và quên mật khẩu. Vì vậy, kết luận hợp lý nhất sẽ là giải quyết vấn đề này. A: "Cuối cùng, tôi đã khôi phục mật khẩu và truy cập được tài khoản." Câu này đưa ra một kết luận hợp lý cho tình huống. Sau khi nhận ra đã quên mật khẩu, người dùng khôi phục mật khẩu và truy cập được tài khoản, hoàn thành quá trình một cách hợp lý. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 19 to 24. English is my mother tongue. Besides, I can speak French and Spanish. I studied the two languages when I was at high school. Now, I am still learning Spanish at the University. As for me, mastering a foreign language is not easy. After studying a language, (19) ___________ is very necessary and useful. Traveling to the country where the target language is spoken is very helpful, but if you cannot speak the language well enough, you will certainly have troubles. I also frequently go to the movies, watch television, (20) ___________ to the radio in the language I am trying to learn. (21) ___________ is another good way to learn. Books are good, but I personally think newspapers and magazines are better. (22) ___________, getting (23) ___________ of the language is the most important thing. Grammar and vocabulary should be practised first. Finally, (24) ___________ is the key to becoming fluent. Question 19: A. enough practice B. enough not practice C. not enough practice D. practice enough not Question 20: A. listen B. hear C. listens D. hears Question 21: A. Practice B. Practiced C. Practicing D. Practices Question 22: A. Therefore B. But C. Moreover D. However Question 23: A. many knowledge B. some knowledge C. any knowledge D. others knowledge Question 24: A. you mastering B. mastering you C. mastered you D. mastered Tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ của tôi. Ngoài ra, tôi có thể nói được tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha. Tôi đã học hai ngôn ngữ khi còn học trung học. Bây giờ, tôi vẫn đang học tiếng Tây Ban Nha ở trường Đại học. Với tôi, việc thành thạo một ngoại ngữ không hề dễ dàng. Sau khi học một ngôn ngữ, (19) ___________ là rất cần thiết và hữu ích. Du lịch đến quốc gia sử dụng ngôn ngữ mục tiêu rất hữu ích, nhưng nếu bạn không thể nói đủ tốt ngôn ngữ đó, chắc chắn bạn sẽ gặp khó khăn. Tôi cũng thường xuyên đi xem phim, xem tivi, nghe đài bằng ngôn ngữ mà tôi đang cố gắng học. (21) ___________ là một cách học tốt khác. Sách thì hay nhưng cá nhân tôi nghĩ báo và tạp chí thì tốt hơn. (22) ___________, nhận được (23) ___________ ngôn ngữ là điều quan trọng nhất. Ngữ pháp và từ vựng cần được luyện tập trước tiên. Cuối cùng, (24) ___________ là chìa khóa để trở nên thông thạo. Câu 19: “After studying a language, (19) ___________ is very necessary and useful.” Chỗ trống này cần một cụm từ chỉ việc thực hành sau khi học ngôn ngữ. Đáp án đúng là A. enough practice (đủ thực hành). Giải thích ngữ pháp: enough + danh từ (ở đây là "practice") thường dùng để diễn tả sự đủ mức cần thiết của một điều gì đó. Ví dụ: enough time, enough money. enough practice nghĩa là "đủ thực hành", điều rất cần thiết khi học ngôn ngữ.