PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 2. UNIT 2. CITY LIFE - HS.docx



= peak hour = /piːk aʊər/ E.g. Don’t travel at rush hour. Đừng đi lại vào giờ cao điểm. 19 reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl đáng tin cậy E.g. We are looking for someone who is reliable and hard-working. Chúng tôi đang tìm kiếm một người đáng tin cậy và chăm chỉ. 20 metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (thuộc) đô thị, thủ phủ E.g. He was drawn to the metropolitan glamour and excitement of Paris. Anh ấy bị thu hút bởi vẻ đô thị và sôi động của thủ đô Paris 21 multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa E.g. We live in a multicultural society. Chúng ta đang sống trong một xã hội đa văn hóa. 22 variety (n) /vəˈraɪəti/ sự phong phú, đa dạng, nhiều E.g. He resigned for a variety of reasons. Ông ấy đã từ chức vì nhiều lý do. 23 grow up (phr.v) /ɡrəʊ ʌp/ lớn lên, trưởng thành E.g. She grew up in Boston. Cô ấy lớn lên ở Boston. 24 drop-off time (n) /ˈdrɒp-ɒf taɪm/ giờ đưa con đi học pick-up time (n) /pɪk-ʌp taɪm/ giờ đón con đi học về E.g. She suggests that the city authorities not allow cars at school gates at drop-off and pick-up times. Cô ấy đề nghị chính quyền thành phố không cho phép ô tô vào cổng trường vào giờ đưa đón con. 25 urban (adj) /ˈɜːbən/ (thuộc) đô thị E.g. Pollution has reached disturbingly high levels in some urban areas. Ô nhiễm đã đạt mức cao đáng lo ngại ở một số khu vực đô thị. 26 downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
E.g. Let’s go downtown for shopping. Chúng mình hãy xuống phố mua sắm đi 27 skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpər/ nhà cao chọc trời E.g. The restaurant is at the top of one of the biggest downtown skyscrapers. Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn nhất ở trung tâm thành phố. 28 sky train (n) /skaɪ treɪn/ tàu điện trên không E.g. Have you ever traveled by sky train? Bạn đã bao giờ đi du lịch bằng tàu trên cao chưa? 29 stuck (adj) /stʌk/ bị mắc kẹt E.g. Seven of us were stuck in the lift for over an hour. Bảy người chúng tôi đã bị mắc kẹt trong thang máy hơn một giờ. 30 affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ (giá cả) phải chăng E.g. We offer quality products at affordable prices. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng 31 tram (n) /træm/ xe điện E.g. There is easy access to the centre of the city by tram. Có thể dễ dàng đi đến trung tâm thành phố bằng xe điện. 32 underground (n) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (hệ thống) tàu điện ngầm E.g. It's convenient to travel by underground. Thật thuận tiện để đi du lịch bằng tàu điện ngầm. II. WORD FORMATION Words Related words Transcription Meaning congested (adj) tắc nghẽn congestion (n) /kənˈdʒestʃən/ sự tắc nghẽn reliable (adj) đáng tin cậy reliance (n) /rɪˈlaɪəns/ sự tin cậy, sự tín nhiệm reliably (adv) /rɪˈlaɪəbli/ chắc chắn, đáng tin cậy

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.