PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text - Bản Word full ko tách.doc

UNIT 1. MY NEW SCHOOL A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Activity n /æk'tɪvətɪ/ Hoạt động 2 Art n /ɑːt/ Môn Mỹ thuật 3 Artist n /’ɑːtɪst/ Nghệ sĩ 4 Author n /'ɔːθər/ Tác giả 5 Biology n /baɪ'ɒlədʒɪ/ Môn Sinh học 6 Biological adj /.baɪə'lɒdʒɪkəl/ Thuộc Sinh học 7 Biologist n /bai'ɒlədʒɪst/ Nhà sinh học 8 Board n /bɔːrd/ Cái bảng 9 Boarding school n /' bɔːrdɪη sku:l/ Trường nội trú 10 Calculator n /'kælkjuleɪtə(r)/ Máy tính cầm tay 11 Classmate n /'klɑːsmeɪt/ Bạn cùng lớp 12 Compass n /'kʌmpəs/ Com-pa 13 Chemistry n /'kemɪstrɪ/ Hóa học 14 Favourite adj /feɪvərət/ Được yêu thích 15 Geography n /dʒɪ'ɒgrəfɪ/ Địa lý 16 Help n, v /help/ Sự giúp đỡ, giúp đỡ 17 Historical adj /hɪs'tɒrɪkl/ Thuộc lịch sử 18 History n /'hɪstəfɪ/ Lịch sử 19 IT (Information Technology) n /aɪ ti:/ (/,infə'meɪʃən tek'nɒlədʒɪ /) Môn Tin học 20 International adj /,ɪntər'næʃnəl/ Quốc tế 21 Interview n, v /‘ɪntərvju:/ Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 22 Knock v /nɑːk/ Gõ (cửa) 23 Monitor n /'mɑːnɪtər/ Lớp trưởng 24 Music n /'mju:zɪk/ Âm nhạc 25 Remember v /rɪ'membər/ Nhớ, ghi nhớ 26 Rubber n /'rʌbər/ Cục tẩy


100% Always Luôn luôn, lúc nào cũng, suốt, hoài 90% Usually Thường xuyên 80% Generally Thông thường, theo lệ 70% Often Thường 50% Sometimes Thỉnh thoảng 30% Occasionally Thỉnh thoảng, đôi khi 10% Hardly ever Hầu như, hiếm khi 5% Rarely Hiếm khi, ít khi 0% Never Không bao giờ D. PRACTICE PART I. PHONETICS Exercise 1. Find the word which has a different sound in the underlined part. 1. A. artist B. far C. smart D. calculator 2. A. glass B. Mars C. bookcase D. answer 3. A. bag B. saw C. map D. captain 4. A. love B. got C. some D. dove 5. A. holiday B. horse C. pork D. torch Exercise 2. Find the word which has different stress from the others. 1. A. seldom B. often C. comfort D. remark 2. A. negative B. adventure C. history D. fantasy 3. A. begin B. comfort C. apply D. suggest 4. A. invite B. amount C. revise D. village 5. A. different B. regular C. achieving D. monument PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR I. VOCABULARY Exercise 1. Look at the pictures and fill in the blanks. pencil case outdoor school bag biologist calculator knock help homework classroom actress

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.