Content text 1. (Protecting Environment & Wildlife) Bảng Từ Vựng - BT Tuần 7 - HS.docx
13 KHÓA TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU NỀN TẢNG BẢNG TỪ TUẦN 7 BẢNG TỪ BUỔI 1 (CHỦ ĐỀ PROTECTING THE ENVIRONMENT) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Environment Environmental Environmentally Environmentalist /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ə l/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ə l.i/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ə l.ɪst/ n a a n môi trường thuộc về môi trường thân thiện với môi trường nhà môi trường học 2 Protect Protection Protective /prəˈtekt/ /prəˈtek.ʃən/ /prəˈtek.tɪv/ v n a bảo vệ sự bảo vệ bảo vệ, bảo hộ, che chở 3 Identify /aɪˈdentɪˈfaɪ/ v nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng 4 Issue /ˈɪʃuː/ n vấn đề 5 Global warming /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ np hiện tượng nóng lên toàn cầu 6 Deforestation Afforestation Reforestation Forest Forestry /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən / /əˌfɒrɪˈsteɪʃn/ /riːəˌforɪˈsteɪʃən/ /ˈforist/ /ˈfɔːr.ə.stri/ n n n n n sự phá rừng trồng cây gây rừng sự tái trồng rừng rừng lâm nghiệp 7 Danger /ˈdeɪndʒə/ n sự nguy hiểm, nguy cơ