PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 11. Đề thi thử bám sát cấu trúc đề minh họa TN THPT 2024 - Môn Toán - Đề 11 - File word có lời giải.doc

ĐỀ THAM KHẢO PHÁT TRIỂN MINH HỌA BGD 2024 ĐỀ 11 (Đề gồm có 06 trang) KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2024 Bài thi môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ và tên thí sinh:……………………………………………… Số báo danh:……………………………………………………. Câu 1: Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. 2x . B. 2x . C. 3x . D. 1x . Câu 2: Tìm nguyên hàm của hàm số 7xfx . A. 7 7d ln7 x x xC  B. 1 7d7xxxC  C. 1 7 7d 1 x x xC x    D. 7d7ln7xxxC  Câu 3: Số nghiệm của phương trình 33log6log950xx . A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 2;2;1A , 0;1;2B . Tọa độ điểm M thuộc mặt phẳng Oxy sao cho ba điểm A , B , M thẳng hàng là A. 4;5;0M . B. 2;3;0M . C. 0;0;1M . D. 4;5;0M . Câu 5: Cho đồ thị hàm số yfx như hình bên. Khẳng định nào sau đây là đúng? Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho có phương trình là A. 3 2x . B. 1x . C. 2x . D. 3x . Câu 6: Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A. 33yxx . B. 33yxx . C. 22yxx . D. 22yxx . Câu 7: Tập xác định của hàm số 21yx là A. 1 ; 2D    . B. ℝ . C. 1 \ 2   ℝ . D. 1 ; 2D    . Câu 8: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm 1;2;1A và 2;1;1B có phương trình tham số là: A. 1 23 12 xt yt zt       . B. 1 23 12 xt yt zt       . C. 1 32 2 xt yt zt       . D. 1 12 xt yt zt       . Câu 9: Trên mặt phẳng tọa độ, biết 1;3M là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng A. 3 . B. 1 . C. 3 . D. 1 . Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu có phương trình 2221234xyz . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó. A. 1;2;3I ; 2R . B. 1;2;3I ; 4R . C. 1;2;3I ; 2R . D. 1;2;3I ; 4R . Câu 11: Cho 3log4a , khi đó 3log9a bằng A. 5. B. 8. C. 6. D. 12. Câu 12: Cho hàm số bậc ba yfx có đồ thị đạo hàm 'yfx như hình sau: Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào? A. 1;2. B. 3;4. C. 2;3. D. 1;0. Câu 13: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy 220Bcm và chiều cao 3hcm là A. 323Vcm . B. 320Vcm . C. 360Vcm . D. 345Vcm . Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 3log43x là: A. 4;23 . B. ;23 . C. ;27 . D. 4;5 . Câu 15: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên 0;? A. 1 2 logyx . B. 2logyx . C. 0,2logyx . D. 1log e yx . Câu 16: Trong không gian Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng Oyz ? A. 0x . B. 0z . C. 0y . D. 0yz . Câu 17: Cho hàm số fx liên tục trên ¡ và có bảng xét dấu của fx như sau:
Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 18: Nếu 1 0 ()22fxxdx  thì 1 0 ()fxdx  bằng A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 1 . Câu 19: Cho hàm số fx liên tục trên đoạn 1;4 . Nếu 4 1 d2fxx    thì 1 4 2dfxx    bằng A. 4 . B. 4 . C. 2 . D. 2 . Câu 20: Cho hình chóp .SABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a , cạnh bên SA vuông góc với đáy và 3SAa . Tính thể tích V của khối chóp .SABC . A. 33 4Va B. 3 Va C. 3 22Va D. 31 2Va Câu 21: Cho số phức 2zi , số phức 2zz bằng A. 6i . B. 43i . C. 4i . D. 63i . Câu 22: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 50 và độ dài đường sinh bằng đường kính của đường tròn đáy. Tính bán kính r của đường tròn đáy A. 52 2r B. 5r C. 52 2r  D. 5r Câu 23: Một hộp có 4 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ và 6 viên bi vàng. Số cách chọn ra 3 viên bi trong hộp là A. 455 . B. 15 . C. 34 . D. 2730 . Câu 24: Hàm số 53xFx là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây? A. 5 4 3 5.ln3 x fx . B. 5 1 5.3 ln3 x fx . C. 525.3xfx . D. 535.3.ln3xfx . Câu 25: Cho hàm số axb y cxd + = + có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. ()0;2 . B. ()2;0- . C. ()0;2- . D. ()2;0 . Câu 26: Một hình trụ có chiều cao bằng 3 và chu vi đáy bằng 4 . Tính thể tích khối trụ đó. A. 12 . B. 40 . C. 18 . D. 10 .
Câu 27: Cho cấp số nhân ()nu số hạng đầu u và công bội q . Giá trị u bằng A.  . B.  . C.  . D.  . Câu 28: Cho hai số phức  1223;z3zii . Số phức liên hợp của 12w=zz bằng A. 12i-- . B. 12i- . C. 12i-+ . D. 12i+ Câu 29: Cho số phức z thỏa mãn 13170izi . Tổng phần thực và phần ảo của z là A. 1 . B. 3 . C. 3 . D. 6 . Câu 30: Cho hình chóp .SABC có SA vuông góc với ABC , tam giác ABC đều cạnh bằng ,3aSAa . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 . Câu 31: Cho hình chóp .SABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , 2ACSAa và SAABC . Khoảng cách từ A tới mặt phẳng SBC bằng A. 3a . B. a . C. 23 3 a . D. 2a . Câu 32: Cho hàm số yfx có đạo hàm 213fxxx với mọi x¡ . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào? A. 1;3 . B. ;1 . C. 1; . D. 3;1 . Câu 33: Có 30 chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên 2 thẻ. Xác suất để chọn được ít nhất một thẻ đánh số nguyên tố bằng? A. 0,56 . B. 0,41 . C. 0,46 . D. 0,52 . Câu 34: Nếu 32 0 435fxxdx  thì 3 0 fxdx  bằng : A. 18 . B. 12 . C. 8 . D. 20 . Câu 35: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 1 1 x y x    bằng A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 2 . Câu 36: Với mọi số ,ab thỏa mãn: log3ab , giá trị của biểu thức 32logaab bằng A. 15. B. 9. C. 18. D. 36. Câu 37: Viết phương trình mặt cầu đi qua hai điểm 1;3;1;3;2;2AB và có tâm thuộc đường thẳng 213 : 121 xyz d   . A. 22231445xyz . B. 22231445xyz . C. 22231445xyz . D. 22231445xyz . Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm 1;2;3A và hai mặt phẳng

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.