PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text BẢNG TỪ UNIT 7- LỚP 10(5 SÁCH).pdf

1 BẢNG TỪ UNIT 7 - SGK LỚP 10 Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 UNIT 7 – INVENTIONS LỚP 10- I LEARN SMART WORLD STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Telescope /ˈtelɪskəʊp/ n kính thiên văn, kính viễn vọng 2 Ballpoint /ˈbɔːlpɔɪnt/ n bút bi 3 Microscope /ˈmaɪkrəskəʊp/ n kính hiển vi 4 Band-aid /ˈbænd eɪd/ n băng sơ cứu, băng cá nhân 5 Rocket /ˈrɑːkɪt/ n tên lửa 6 Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/ n nhiệt kế 7 Faraway /ˈfɑːrəweɪ/ a xa xôi 8 Measure /ˈmeʒər/ v đo lường 9 Invent Invention Inventor Inventive /ɪnˈvent/ /ɪnˈvenʃn/ /ɪnˈventər/ /ɪnˈventɪv/ v n n a sáng chế sự phát minh, phát minh nhà phát minh sáng tạo 10 Countdown /ˈkaʊntdaʊn/ n đếm ngược 11 Reveal /rɪˈviːl/ v tiết lộ, bộc lộ 12 Mercury /ˈmɜːrkjəri/ n thủy ngân 13 Scale /skeɪl/ n tỉ lệ 14 Modern-day /ˌmɑːdərn ˈdeɪ/ a ngày nay 15 Steam engine /stiːm endʒɪn/ np động cơ hơi nước 16 Portable /ˈpɔːrtəbl/ a có thể mang đi 17 Automatically /ˌɔːtəˈmætɪkli/ adv tự động
2 18 Private /ˈpraɪvət/ a riêng tư 19 Strap /stræp/ n/v dây đai/ băng, buộc (vết thương..) bằng băng dính 20 Fasten /ˈfæsn/ v buộc chặt 21 Fashionable /ˈfæʃnəbl/ a hợp thời trang 22 Attach /əˈtætʃ/ v đính kèm 23 Cable /ˈkeɪbl/ n cáp 24 Cart /kɑːrt/ n xe đẩy, giỏ hàng 25 Bug /bʌɡ/ n sâu bọ 26 Roller skate /ˈrəʊlər skeɪt/ v trượt patin 27 Protocol /ˈprəʊtəkɑːl/ n một bộ quy tắc và thỏa thuận được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hoặc trao đổi thông tin giữa các thiết bị, ứng dụng hoặc hệ thống khác nhau. Nó cung cấp một hướng dẫn cho việc xử lý thông tin và trao đổi dữ liệu giữa các bên, đảm bảo tính đúng đắn, hiệu quả và bảo mật trong quá trình truyền tải. 28 Instantly /ˈɪnstəntli/ adv ngay lập tức 29 Face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ adv trực diện, trực tiếp STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Make a mess làm rối tung lên 2 Lay/set the table chuẩn bị, bày biện lên bàn ăn 3 Be tired of sth/doing sth mệt mỏi vì việc gì/làm việc gì
3 UNIT 7- VIET NAM AND INTERNATIONAL ORGANIZATIONS SÁCH ANH 10 – GLOBAL SUCCESS STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Organize Organization Organized Disorganized Organizer /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ /disˈɔːɡənaizd/ /ˈɔːr.ɡən.aɪ.zɚ/ v n a a n tổ chức cơ quan, tổ chức; sự tổ chức có tổ chức, được tổ chức tốt vô tổ chức nhà tổ chức 2 Goal /ɡəul/ n mục tiêu; bàn thắng; điểm 3 Peace Peaceful Peacekeeping /piːs/ /ˈpiːs.fəl/ /ˈpiːsˌkiː.pɪŋ/ n a n hoà bình, sự yên bình thanh bình việc gìn giữ hòa bình 4 Poverty /ˈpɒvəti/ n sự nghèo đói 5 Advantage Advantaged Disadvantaged Advantageous Disadvantageous /ədˈvaːntidʒ/ /ədˈvæn.t̬ɪdʒd/ /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒd/ /ӕdvənˈteidʒəs/ /disӕdvənˈteidʒəs/ n a a a a sự thuận lợi, lợi thế có lợi thế thiệt thòi có lợi bất lợi 6 Technical Technique /ˈteknɪkəl/ /tekˈniːk/ a n thuộc về kỹ thuật kỹ thuật, cách thức, phương thức 7 Expert /ˈekspəːt/ a/n về mặt chuyên môn; chuyên môn, thông thạo / chuyên gia 8 Economic Economy Economics Economical /ˌiːkəˈnɒmɪk/ /ɪˈkɒnəmi/ /ˌiːkəˈnɒmɪks/ /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ a n n a thuộc về kinh tế nền kinh tế môn kinh tế học tiết kiệm 9 Invest Investor Investment /ɪnˈvest/ /ɪnˈves.t̬ɚ/ /ɪnˈvest.mənt/ v n n đầu tư nhà đầu tư sự đầu tư 10 Agreement /əˈɡriː.mənt/ n sự đồng tình; hợp đồng 11 Donation /doʊˈneɪ.ʃən/ n vật hiến tặng, quyên góp 12 Competitive /kəmˈpetətiv/ a cạnh tranh, có sức cạnh tranh
4 Competitiveness Compete Competition Competitor /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv.nəs/ /kəmˈpiːt/ /kɒmpəˈtiʃən/ /kəmˈpetitə/ n v n n năng lực cạnh tranh cạnh tranh, đua tranh sự cạnh tranh, cuộc thi đối thủ cạnh tranh 13 Essential /iˈsenʃəl/ a thiết yếu 14 Disability Inability Able Disabled Unable Enable /ˌdɪsəˈbɪləti/ /ˌɪnəˈbɪləti/ /ˈeibəl/ /dɪˈseɪ.bəld/ /ʌnˈeibl/ /ɪˈneɪbl/ n n a a a v sự tàn tật; sự bất lực sự bất tài, sự không có khả năng có khả năng bị tàn tật không thể, không có khả năng cho phép 15 Respect /rəˈspekt/ n/v sự kính trọng / tôn trọng 16 Create /kriˈeɪt/ v tạo ra 17 Practice Practicable Practical /ˈprӕktis/ /ˈprӕktikəbl/ /ˈprӕktikəl/ v a a thực hành, luyện tập khả thi; có thể thực hiện được thiết thực, thực tiễn 18 Challenge Challenging /ˈtʃӕlindʒ/ /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ v/n a thách thức/sự thử thách, thách thức đầy thách thức 19 Achievement /əˈtʃiːv.mənt/ n thành tích, thành tựu 20 Vaccinate /ˈvæk.sə.neɪt/ v tiêm vắc xin 21 Community /kəˈmjuːnəti/ n cộng đồng 22 Facilitate /fəˈsɪl.ə.teɪt/ v tạo điều kiện thuận lợi 23 Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ n điểm đến, đích đến 24 Hunger Hungry /ˈhʌŋɡə/ /ˈhʌŋ.ɡri/ n a tình trạng đói đói 25 Nutrition /nuːˈtrɪʃ.ən/ n dinh dưỡng 26 Agriculture Agricultural /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ n a nông nghiệp thuộc về nông nghiệp 27 Security /səˈkjʊr.ə.t̬i/ n sự an toàn, sự bảo mật 28 Produce Product Production Productive /prəˈdjuːs/ /ˈprodəkt/ /prəˈdʌk.ʃən/ /prəˈdʌk.tɪv/ v n n a gây ra; sản xuất kết quả; sản phẩm sự sản xuất; sản lượng năng suất

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.