Content text NGÀNH DU LỊCH.docx
20 Chuyến du lịch một ngày 一日游 yī rì yóu 21 Chuyến du lịch nước ngoài 国外旅行 guó wài lǚxíng 22 Chuyến du lịch sang trọng 豪华游 háo huá yóu 23 Chuyến du lịch tiết kiệm 经济游 jīngjì yóu 24 Công viên quốc gia, vườn quốc gia 国家公园 guójiā gōng yuán 25 Công viên vui chơi giải trí 游乐园 yóu lèyuán 26 Cuộc picnic dã ngoại 郊游野餐 jiāo yóu yěcān 27 Danh lam thắng cảnh 名胜古迹 míng shèng gǔjī 28 Dịch vụ du lịch 旅游服务 lǚyóu fúwù 29 Du khách 游客 yóu kè 30 Du khách đi máy bay 坐飞机旅行者 zuò fēijī lǚxíng zhě 31 Du khách đi nghỉ mát 度假游客 dùjià yóukè 32 Du khách nước ngoài 外国旅行者 wàiguó lǚxíng zhě 33 Du lịch ba lô 负重徒步旅行 fù zhòng túbù lǚxíng 34 Du lịch bằng công quỹ 工费旅游 gōng fèi lǚyóu 35 Du lịch bằng ô tô 乘车旅行 chéng chē lǚxíng 36 Du lịch bằng xe đạp 自行车旅游 zì xíng chē lǚyóu 37 Du lịch bao ăn uống 报餐旅游 bào cān lǚyóu 38 Du lịch cuối tuần 周末旅行 zhōu mò lǚxíng 39 Du lịch đi bộ 徒步旅行 túbù lǚxíng 40 Du lịch ế ẩm 旅游萧条 lǚyóu xiāo tiáo 41 Du lịch hàng không 航空旅行 háng kōng lǚxíng
64 Đồ dùng khi đi du lịch 旅行用品 lǚxíng yòngpǐn 65 Đoàn du lịch 旅游团 lǚyóu tuán 66 Đoàn tham quan 远足团 yuǎnzú tuán 67 Đoàn tham quan du lịch 观光团 guān guāng tuán 68 Đồng hồ báo thức du lịch 旅行闹钟 lǚxíng nào zhōng 69 Đường cáp treo 高空索道 gāo kōng suǒdào 70 Ghế xếp 折叠椅 zhé dié yǐ 71 Giày du lịch 旅行鞋 lǚ xíng xié 72 Giày leo núi 登山鞋 dēng shān xié 73 Giường xếp 折叠床 zhé dié chuáng 74 Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch 自择旅游地的 旅程 zì zé lǚyóu dì de lǚchéng 75 Hộ chiếu du lịch 旅游护照 lǚyóu hùzhào 76 Họp cấp cứu 急救箱 jíjiù xiāng 77 Hộp đựng dùng cho picnic 野餐用箱 yěcān yòng xiāng 78 Hướng dẫn viên du lịch 导游 dǎo yóu 79 Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp 专职旅游向导 zhuān zhí lǚyóu xiàng dǎo 80 Hướng dẫn viên du lịch quốc tế 国际导游 guójì dǎo yóu 81 Khách du lịch ba lô 负重徒步旅行 者 fùzhòng túbù lǚxíng zhě 82 Khách sạn du lịch 旅游客店, 旅游 旅馆 lǚ yóu kè diàn, lǚyóu lǚ guǎn 83 Khách tham quan 远足者 yuǎn zú zhě