PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text FP9 - UNIT 6 - EXERCISES - KEYS.doc

1 FRIENDS PLUS 9 – UNIT 6: THE SELF Exercise 1: Fill in each blank with one of the reflexive pronouns below: myself / yourself / himself / herself / itself / ourselves / themselves 1. Sylvie shouldn't blame herself for what happened. It's not her fault. => tạm dịch: Sylvie không nên tự trách mình về những gì đã xảy ra. Đó không phải lỗi của cô ấy. 2. You should be ashamed of yourself. What you did was very wrong. => tạm dịch: Bạn nên xấu hổ về chính mình. Những gì bạn đã làm là rất sai lầm. 3. Don't worry about us. We can take care of ourselves. => tạm dịch: Đừng lo lắng về chúng tôi. Chúng ta có thể tự chăm sóc bản thân. 4. He's going to hurt himself if he doesn't pay more attention. => tạm dịch: Anh ấy sẽ tự làm tổn thương chính mình nếu không chú ý hơn. 5. I have taught myself to play the guitar just by watching video tutorials. => tạm dịch: Tôi đã tự học chơi guitar chỉ bằng cách xem video hướng dẫn. 6. David made this dish himself. => tạm dịch: David đã tự mình làm món ăn này. 7. Sylvie sent the email herself. => tạm dịch: Sylvie đã tự mình gửi email. 8. We shall not quarrel easily among ourselves, and forget our common objective. => tạm dịch: Chúng ta sẽ không dễ dàng cãi vã với nhau và quên mất mục tiêu chung. 9. Sylvie, did you write this poem yourself? => tạm dịch: Sylvie, bài thơ này bạn tự viết phải không? 10. Yes, I called her myself. => tạm dịch: Vâng, tôi đã tự mình gọi cho cô ấy.
2 11. He cut himself with the knife while he was sharpening it. => tạm dịch: Anh ta tự cắt mình bằng con dao trong khi mài nó. 12. My computer often crashes and turns off by itself. => tạm dịch: Máy tính của tôi thường xuyên bị treo và tự tắt. 13. Sylvie often talks to herself when she is upset. => tạm dịch: Sylvie thường nói chuyện một mình khi buồn. 14. David and Sylvie, I am not going to do the homework for you. You have to do it yourself. => tạm dịch: David và Sylvie, tôi sẽ không làm bài tập về nhà cho bạn đâu. Bạn phải tự làm điều đó. 15. The students were so noisy. Even Nancy and Leila were making a lot of noise themselves. => tạm dịch: Học sinh ồn ào quá. Ngay cả Nancy và Leila cũng đang gây ồn ào. 16. Did the children behave themselves? => tạm dịch: Trẻ có cư xử đúng mực không? 17. I caught sight of myself in the mirror. => tạm dịch: Tôi bắt gặp hình ảnh của mình trong gương. Exercise 2: Fill in each blank with one of the reflexive pronouns below: myself / yourself / himself / herself / itself / ourselves / themselves 1. Sylvie poured herself some tea. => tạm dịch: Sylvie rót cho mình một ít trà. 2. We bought ourselves a van. => tạm dịch: Chúng tôi đã mua cho mình một chiếc xe tải. 3. You must go by yourself.
3 => tạm dịch: Bạn phải tự mình đi. 4. David built himself a hut. => tạm dịch: David đã tự xây cho mình một túp lều. 5. Did you paint it yourself? => tạm dịch: Bạn đã tự vẽ nó à? 6. I carried this box myself. => tạm dịch: Tôi tự mình mang chiếc hộp này. 7. Sylvie was proud of herself. => tạm dịch: Sylvie tự hào về bản thân mình. 8. The fire went out by itself. => tạm dịch: Lửa tự tắt. 9. They cooked it themselves. => tạm dịch: Họ tự nấu nó. 10. Sylvie lives there by herself. => tạm dịch: Sylvie sống ở đó một mình. Exercise 3: Fill in each blank with one of the reflexive pronouns below: myself / yourself / himself / herself / itself / ourselves / themselves 1. I must take care of myself. => tạm dịch: Tôi phải tự chăm sóc bản thân mình. 2. Tell me about yourself. => tạm dịch: Hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn. 3. Sylvie cut herself with a knife.
4 => tạm dịch: Sylvie dùng dao tự cắt mình. 4. The cat is licking itself. => tạm dịch: Con mèo đang tự liếm mình. 5. Let's do this work ourselves. => tạm dịch: Chúng ta hãy tự mình thực hiện công việc này. - Let’s = Let us 6. He went camping by himself. => tạm dịch: Anh ấy đi cắm trại một mình. 7. They will finish it themselves. => tạm dịch: Họ sẽ tự mình hoàn thành nó. 8. Make yourself the coffee. => tạm dịch: Hãy tự pha cà phê cho mình. 9. The radio turns off itself. => tạm dịch: Chiếc radio tự tắt. 10. David makes the bed himself. => tạm dịch: David tự mình dọn giường. Exercise 4: Fill in each blank with one of the reflexive pronouns below: myself / yourself / himself / herself / itself / ourselves / themselves 1. I have to solve it myself. => tạm dịch: Tôi phải tự mình giải quyết nó. 2. David excused himself. => tạm dịch: David xin lỗi.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.