PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 1 - CKI GLOBAL 11 - NEW 2026 ( GV ).docx


D. whom – SAI – “Whom” là đại từ quan hệ chỉ người, nhưng chỉ dùng làm tân ngữ. Trong mệnh đề “dedicated researchers have meticulously collected…”, cần một chủ ngữ, không thể dùng “whom”. Tạm dịch: The comprehensive scientific data, who dedicated researchers have meticulously collected over many decades, show alarming trends in global temperatures. (“Những dữ liệu khoa học toàn diện, mà các nhà nghiên cứu tận tụy đã cẩn thận thu thập trong nhiều thập kỷ, cho thấy những xu hướng đáng báo động trong nhiệt độ toàn cầu.”) Question 2:A. working B. which worked C. had worked D. was worked Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. working – ĐÚNG – Đây là hiện tại phân từ (present participle) dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Trong câu gốc “students who are working tirelessly…”, ta có thể rút gọn thành “students working tirelessly…”. Cấu trúc này rất chuẩn trong học thuật, vừa ngắn gọn vừa chính xác. B. which worked – SAI – Cấu trúc “which worked” là mệnh đề quan hệ đầy đủ, không phải dạng rút gọn. Nếu đưa vào sẽ thành “students which worked tirelessly…”, vừa sai ngữ pháp vì “which” không thay cho người, vừa không đúng yêu cầu rút gọn mệnh đề quan hệ. C. had worked – SAI – Đây là thì quá khứ hoàn thành, không phải dạng rút gọn mệnh đề quan hệ. Nếu viết “students had worked tirelessly…” thì không có mệnh đề quan hệ bổ nghĩa mà trở thành mệnh đề chính, làm sai cấu trúc câu. Vì vậy, không phù hợp với chỗ trống cần rút gọn. D. was worked – SAI – Đây là thể bị động, quá khứ đơn, và lại không có nghĩa trong ngữ cảnh. “Students was worked tirelessly…” vừa sai ngữ pháp (chủ ngữ số nhiều đi với động từ số ít) vừa vô lý về nghĩa. Hơn nữa, nó không thể hiện đúng chức năng rút gọn mệnh đề quan hệ. Tạm dịch: Dedicated students working tirelessly together for long-term environmental protection have achieved remarkable results in their local communities worldwide. (“Những học sinh tận tụy làm việc không ngừng nghỉ vì bảo vệ môi trường lâu dài đã đạt được những thành tựu đáng kể trong cộng đồng địa phương của họ trên toàn thế giới.”) Question 3:A. considerable amount B. few number C. little quantity D. many volumes Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. considerable amount – ĐÚNG – “Amount” dùng cho danh từ không đếm được, và “scientific evidence” là danh từ không đếm được. Cụm “a considerable amount of scientific evidence” nghĩa là “một lượng bằng chứng khoa học đáng kể”, rất tự nhiên và học thuật. Đây là cách dùng chính xác về ngữ pháp và ngữ nghĩa. B. few number – SAI – “Number” thường đi với danh từ đếm được số nhiều, ví dụ “a small number of books”. Tuy nhiên, “evidence” là danh từ không đếm được, không thể dùng “number” để bổ nghĩa. Ngoài ra, “few number” không phải collocation chuẩn trong tiếng Anh học thuật. Do đó, lựa chọn này sai cả về cấu trúc lẫn cách dùng từ. C. little quantity – SAI – “Quantity” có thể đi với danh từ không đếm được, nhưng kết hợp “little quantity of evidence” không phải cách nói tự nhiên. Trong văn học thuật, người ta thường dùng “amount of

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.