Content text IELTS MAI YEN - Cambridge IELTS 19 - Listening
IELTS MAI YEN IELTS MAI YEN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen Cách sử dụng từ vựng một cách hiệu quả: Đối với các bạn có vốn từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, còn hạn chế và chưa quen với việc làm bài đọc và nghe: 1. Đầu tiên, các bạn hãy đọc và học thuộc phần từ vựng này. 2. Sau khi đã nắm vững từ vựng, bắt đầu làm bài trong quyển CAMBRIDGE IELTS 19 để áp dụng ngay những từ đã học. Đối với các bạn đã có vốn từ vựng tốt hơn và quen thuộc với việc làm bài đọc và nghe: 1. Hãy làm bài đọc và nghe trong quyển CAMBRIDGE IELTS 19 trước. Làm bài xong nhớ sửa bài thật kỹ nhé. 2. Sau đó, đọc và học phần từ vựng để củng cố và mở rộng kiến thức. Phần từ vựng này được thiết kế phù hợp cho mọi đối tượng, từ những bạn mới bắt đầu học IELTS đến những bạn muốn nâng cao vốn từ của mình. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết bao gồm: ● Từ vựng ● Loại từ ● Cách phát âm chính xác ● Nghĩa tiếng Anh (các em cần đọc kỹ nghĩa tiếng Anh => nghĩa của từ theo ngữ cảnh trong bài đọc hoặc bài nghe) ● Nghĩa tiếng Việt (nghĩa của từ theo ngữ cảnh trong bài đọc hoặc bài nghe) ● Ví dụ trong ngữ cảnh (được trích từ bài đọc hoặc nghe) ● Bản dịch của ví dụ. Chúc các em học tập thật hiệu quả, nắm vững kiến thức và đạt được kết quả cao trong mọi kỳ thi ❤️ IELTS MAI YEN 1
IELTS MAI YEN IELTS MAI YEN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen Test 1 Part 1 1. Ranger (noun) /ˈreɪndʒər/: a person responsible for the care and management of a park, forest, or other natural area/người quản lý công viên, người bảo vệ khu rừng => I’m one of the rangers (Tôi là một trong những người quản lý công viên). 2. Acre (noun) /ˈeɪkər/: a unit of area used in the U.S. and the U.K. to measure land, equal to 4,840 square yards or about 4,047 square meters/mẫu Anh (đơn vị đo diện tích) => Altogether the park covers 170 acres (Tổng cộng công viên rộng 170 mẫu Anh). 3. Hectare (noun) /ˈhekˌtɑːr/: a unit of area equal to 10,000 square meters/hecta (đơn vị đo diện tích) => That’s 69 hectares (Tức là 69 hecta). 4. Wetland (noun) /ˈwetˌlænd/: an area of land that is covered with shallow water, especially one where plants and animals typical of such an area live/đầm lầy => There are three main types of habitat: wetland, grassland, and woodland (Có ba loại môi trường sống chính: đầm lầy, đồng cỏ, và rừng cây). 5. Grassland (noun) /ˈɡræsˌlænd/: a large area of land covered with wild grass/đồng cỏ => There are three main types of habitat: wetland, grassland, and woodland (Có ba loại môi trường sống chính: đầm lầy, đồng cỏ, và rừng cây). IELTS MAI YEN 2
IELTS MAI YEN IELTS MAI YEN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen 6. Woodland (noun) /ˈwʊdˌlænd/: land covered with trees/rừng cây => The woods are well established and varied, with an oak plantation (Rừng cây đã được thiết lập tốt và rất đa dạng, với một khu rừng sồi). 7. Oak (noun) /oʊk/: a type of large tree that produces acorns and has leaves that fall off in the winter/cây sồi => The woods are well established and varied, with an oak plantation (Rừng cây đã được thiết lập tốt và rất đa dạng, với một khu rừng sồi). 8. Plantation (noun) /plænˈteɪʃən/: a large area of land where crops such as coffee, sugar, rubber, etc., are grown/đồn điền, khu trồng cây => The woods are well established and varied, with an oak plantation (Rừng cây đã được thiết lập tốt và rất đa dạng, với một khu rừng sồi). 9. Extract (verb) /ɪkˈstrækt/: to remove or take out something, especially by effort or force/khai thác, chiết xuất => The original farmland was dug up around 40 years ago to extract gravel (Đất nông nghiệp ban đầu đã được đào lên khoảng 40 năm trước để khai thác sỏi). 10. Gravel (noun) /ˈɡrævəl/: small stones, often used to make a surface for paths, roads, etc./sỏi => The original farmland was dug up around 40 years ago to extract gravel (Đất nông nghiệp ban đầu đã được đào lên khoảng 40 năm trước để khai thác sỏi). 11. Navigate (verb) /ˈnævɪˌɡeɪt/: to find a way to move around, especially by using a map or compass/điều hướng => The park is a great environment to learn and IELTS MAI YEN 3
IELTS MAI YEN IELTS MAI YEN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen practise reading a map and using a compass to navigate around the park (Công viên là một môi trường tuyệt vời để học và thực hành đọc bản đồ và sử dụng la bàn để điều hướng quanh công viên). 12. Educational (adjective) /ˌedʒəˈkeɪʃənəl/: relating to education, or providing knowledge or training/thuộc về giáo dục => And of course, all the activities are educational, too (Và tất nhiên, tất cả các hoạt động cũng mang tính giáo dục). 13. Self-confidence (noun) /ˌselfˈkɒnfɪdəns/: belief in your own abilities and making decisions/sự tự tin => This gives them greater self-confidence (Điều này mang lại cho họ sự tự tin lớn hơn). 14. Invoice (verb) /ˈɪnvɔɪs/: to send someone a bill for a product or service/lập hóa đơn => We invoice you afterwards (Chúng tôi sẽ lập hóa đơn cho bạn sau đó). 15. Afterwards (adverb) /ˈæftərwərdz/: at a later time; after something else has happened/sau đó/We invoice you afterwards (Chúng tôi sẽ lập hóa đơn cho bạn sau đó). 16. Colleague (noun) /ˈkɒliːɡ/: a person with whom one works in a profession or business/đồng nghiệp => I’ll need to discuss it with my colleagues (Tôi sẽ cần thảo luận với các đồng nghiệp của mình). 17. Make a booking (phrase) /meɪk ə ˈbʊkɪŋ/: to arrange for a place to be reserved, especially in advance/đặt chỗ => I hope to get back to you soon to make a booking (Tôi hy vọng sẽ sớm liên lạc lại với bạn để đặt chỗ). IELTS MAI YEN 4