Content text FP9 - UNIT 3 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
1 FRIENDS PLUS 9 – UNIT 3 – OUR SURROUNDINGS VOCABULARY 1. surroundings /səˈraʊndɪŋz/ (plr.n) : cảnh vật xung quanh; môi trường xung quanh 2. marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ (n) : sự tiếp cận thị trường, sự tiếp thị 3. express /ɪkˈspres/ (v) : bày tỏ, biểu lộ 4. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) : thái độ; quan điểm 5. afford /əˈfɔːd/ (v) : (thường dùng với can, could, be able to) có đủ khả năng, có đủ điều kiện (làm việc gì) 6. cost /kɒst/ (v) : trị giá, giá 7. promote /prəˈməʊt/ (v) : đẩy mạnh, quảng bá => get a promotion : được thăng chức => promotion /prəˈməʊʃn/ (n) : sự thúc đẩy => promoter /prəˈməʊtə(r)/ (n) : người khởi xướng và tài trợ (một công ty, một phong trào thể thao…), nhà tài trợ => promotional /prəˈməʊʃənl/ (adj) : thuộc hoạt động quảng cáo 8. rent /rent/ (v) : thuê 9. save on sth /seɪv/ (v) : tránh lãng phí, tiết kiệm 10. spend /spend/ (v) : dùng (thì giờ…) vào việc gì; tốn (thì giờ…) vào việc gì 11. produce /prəˈdjuːs/ (v) : sản xuất; tạo ra => product /ˈprɒdʌkt/ (n) : sản phẩm => producer /prəˈdjuːsə(r)/ (n) : người sản xuất; nhà sản xuất
4 7. obvious /ˈɒbviəs/ (adj) : rõ ràng; hiển nhiên => obviously /ˈɒbviəsli/ (adv) : (một cách) rõ ràng; rõ ràng là, (một cách) hiển nhiên, hiển nhiên là 8. social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n) : truyền thông xã hội 9. subscriber /səbˈskraɪbə(r)/ (n) : người đăng ký 10. channel /ˈtʃænl/ (n) : kênh (đài, truyền hình) 11. imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v) : tưởng tượng, hình dung => image /ˈɪmɪdʒ/ (n) : ảnh, hình ảnh => imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ (n) : sự tưởng tượng; trí tưởng tượng, điều tưởng tượng => imaginary /ɪˈmædʒɪnəri/ (adj) : tưởng tượng => imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ (adj) : giàu tưởng tượng, tưởng tượng (không có thực) 12. popularize /ˈpɒpjələraɪz/ (v) : làm cho được dân chúng ưa thích, phổ biến => popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj) : phổ biến, nổi tiếng => popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) : tính phổ biến, tính đại chúng => popularly /ˈpɒpjələli/ (adv) : bởi phần lớn dân chúng, bởi nhiều người LANGUAGE FOCUS I. VOCABULARY 1. skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ (n) : ván trượt băng 2. massive /ˈmæsɪv/ (adj) : đồ sộ, có quy mô lớn 3. reach /riːtʃ/ (v) : đến, tới, đi đến 4. language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n) : ngôn ngữ