PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TEST 1 - GV.docx




sắc và lâu dài trong tác động đến hiệu quả tổ chức. Vì vậy, “powerful” không truyền tải trọn vẹn ý nghĩa mà văn bản muốn nhấn mạnh. Tạm dịch: Our intelligent system makes a profound and lasting impact on organizational efficiency and productivity. (Hệ thống thông minh của chúng tôi tạo ra tác động sâu sắc và lâu dài đến hiệu quả và năng suất của tổ chức.) Question 5:A. majority B. abundance C. multitude D. host Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. majority – SAI – “Majority” nghĩa là phần lớn, thường chỉ tỷ lệ trên 50% trong tổng thể. Nếu dùng “majority” ở đây, câu sẽ nhấn mạnh tỷ lệ các công ty đã áp dụng giải pháp, nhưng văn bản quảng cáo muốn tạo ấn tượng về số lượng phong phú và đa dạng, không chỉ là phần lớn hay đa số, nên “majority” không truyền tải được sắc thái mạnh mẽ mong muốn. B. abundance – SAI – “Abundance” nghĩa là sự phong phú, thừa thãi, thường dùng với danh từ không đếm được hoặc trừu tượng, ví dụ “an abundance of resources” (sự phong phú về tài nguyên). Trong câu này, chủ thể là “Fortune 500 companies and innovative startups” là danh từ đếm được số nhiều, nên “abundance” không phù hợp về ngữ pháp và sẽ khiến câu trở nên thiếu tự nhiên. C. multitude – ĐÚNG – “Multitude” nghĩa là một số lượng lớn, nhấn mạnh tính đa dạng và phong phú, thường dùng với danh từ đếm được số nhiều. Câu “A remarkable multitude of Fortune 500 companies and innovative startups…” vừa hợp ngữ pháp, vừa đúng sắc thái quảng cáo, nhấn mạnh rằng rất nhiều công ty đa dạng đã áp dụng giải pháp toàn diện, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Đây cũng là cách dùng phổ biến trong văn phong tiếp thị và kỹ thuật để diễn đạt sự lan tỏa rộng rãi và đáng kể. D. host – SAI – “Host” nghĩa là một đám, một nhóm lớn, nhưng thường mang sắc thái không trang trọng và ít dùng trong văn bản quảng cáo hoặc kỹ thuật. Sử dụng “host” sẽ làm giảm tính chuyên nghiệp và uy tín của câu, không phù hợp với phong cách mô tả thành tựu doanh nghiệp. Tạm dịch: A remarkable multitude of Fortune 500 companies and innovative startups have already integrated our comprehensive solution into their daily operations and strategic planning. (Một số lượng đáng kể các công ty thuộc Fortune 500 và các startup sáng tạo đã tích hợp giải pháp toàn diện của chúng tôi vào hoạt động hàng ngày và kế hoạch chiến lược của họ.) Question 6:A. optivance B. optimality C. optimally D. optimal Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. optivance – SAI – “Optivance” không phải là từ tiếng Anh chuẩn. B. optimality – SAI – “Optimality” là danh từ, nghĩa là trạng thái tối ưu, ví dụ “The optimality of the solution was confirmed” (Trạng thái tối ưu của giải pháp đã được xác nhận). Trong câu này, vị trí cần một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “strategy”, vì chúng ta đang mô tả loại chiến lược được triển khai. Dùng danh từ “optimality” thay cho tính từ sẽ gây sai ngữ pháp và làm câu mất tự nhiên. C. optimally – SAI – “Optimally” là trạng từ, nghĩa là “một cách tối ưu”. Nếu dùng “optimally” ở đây, sẽ cần bổ nghĩa cho động từ hoặc cụm động từ (“implemented optimally”), nhưng câu hiện tại yêu cầu bổ nghĩa trực tiếp cho “strategy” (danh từ), nên “optimally” không phù hợp.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.