PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text C6 - B3 - DAU CUA TAM THUC BAC HAI.docx

MỤC LỤC §3 – DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI 2 Ⓐ. Tóm tắt kiến thức 2 Ⓑ. Trắc nghiệm Đ/S 3 Ⓒ. Trả lời ngắn 65 Ⓓ. Câu hỏi trắc nghiệm 93
§3 – DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI Ⓐ. Tóm tắt kiến thức ❶. ĐỊNH LÍ VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI ➀. Tam thức bậc hai  Tam thức bậc hai đối với x là biểu thức có dạng 2fxaxbxc , trong đó ,,abc là những hệ số, 0a. ➁. Dấu của tam thức bậc hai  Cho 220,4fxaxbxcabac .  Nếu 0 thì fx luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi xℝ .  Nếu 0 thì fx luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi 2 b x a .  Nếu 0 thì fx luôn cùng dấu với hệ số a khi 12;;xxx và fx luôn trái dấu với hệ số a khi 12;xxx .  Trong đó 12.xx là hai nghiệm của fx . Lý thuyết
❷. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI MỘT ẨN ➀. Bất phương trình bậc hai  Bất phương trình bậc hai ẩn x là bất phương trình dạng20axbxc ( hoặc 2 0axbxc, 20axbxc, 20axbxc), trong đó ,,abc là những số thực đã cho, 0a. ➁. Giải bất phương trình bậc hai  Giải bất phương trình bậc hai 20axbxc là tìm các khoảng mà trong đó 2fxaxbxc có dấu dương.  Giải bất phương trình bậc hai 20axbxc là tìm các khoảng mà trong đó 2fxaxbxc có dấu không âm (lớn hơn hoặc bằng 0).  Giải bất phương trình bậc hai 20axbxc là tìm các khoảng mà trong đó 2fxaxbxc có dấu âm.  Giải bất phương trình bậc hai 20axbxc là tìm các khoảng mà trong đó 2fxaxbxc có dấu không dương (bé hơn hoặc bằng 0). Lý thuyết Ⓑ. Trắc nghiệm Đ/S Câu 1. Các mệnh đề sau đúng hay sai? Mệnh đề Đúng Sai a) 37x là tam thức bậc hai. b) 23x là tam thức bậc hai. c) 3(1)xx là tam thức bậc hai. d) 2(1)(1)xxx là tam thức bậc hai. Câu 2. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
Mệnh đề Đúng Sai a) 22fxxx có ()0fx với mọi (1;2)x . b) 225fxxx có ()0fx với mọi xℝ . c) 2()41616fxxx có bảng xét dấu: x  2  ()fx  0  d) 2()435fxxx có bảng xét dấu: Câu 3. Các mệnh đề sau đúng hay sai? Mệnh đề Đúng Sai a) 2()76fxxx có 0fx với mọi (;1)(6;)x b) 2()36121fxxx có 0fx với mọi (;1)(6;)x c) 2()54fxxx có 0fx với mọi (;)x d) 2()34fxxx có 0fx với mọi 4 (;1)(;) 3x Câu 4. Cho đồ thị hàm số bậc hai ()yfx và ()ygx . ()yfx ()ygx Các mệnh đề sau đúng hay sai? Mệnh đề Đúng Sai

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.